Bạn | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mai Anh | Trường Tiểu học Đại Áng | Thanh Trì, Hà Nội | 10 | 1 | 00:26:48 | |
Nguyễn Ngọc Khánh Ly | Trường Tiểu học Tân Vĩnh Hiệpa | Tân Uyên, Bình Dương | 10 | 1 | 00:34:22 | |
Nguyễn Hà Phương | Trường Tiểu học Đặng Văn Ngữ | Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | 10 | 2 | 00:11:44 | |
MAI BACH | Trường Tiểu học Hoà Bình | Chi Lăng, Lạng Sơn | 10 | 1 | 00:12:53 | |
Kiều Vũ Diệp Vy | Trường Tiểu học Cần Kiệm | Thạch Thất, Hà Nội | 10 | 1 | 00:12:15 | |
ĐỖ BÌNH MINH | Trường Tiểu học Tân Bình B | Đồng Xoài, Bình Phước | 10 | 2 | 00:07:48 | |
Nguyễn Duyên Đức Nhân | Trường Tiểu học Cao Thanh | Ứng Hòa, Hà Nội | 10 | 1 | 00:49:42 | |
LE DUC HUY | Trường Tiểu học Hưng Thông | Hưng Nguyên, Nghệ An | 10 | 2 | 00:11:49 | |
Bùi Đào Phương Linh | Trường Tiểu học Đan Phượng | Đan Phượng, Hà Nội | 10 | 1 | 00:34:40 | |
Nguyen Kate | Trường Tiểu học Khương Mai | Thanh Xuân, Hà Nội | 10 | 1 | 00:53:13 | |
Vu tuan kiet Kiet | Trường Tiểu học Vũ Tây | Kiến Xương, Thái Bình | 10 | 3 | 00:07:57 | |
Lê Cao Phong | Trường Tiểu học Mạc Đĩnh Chi | Xuân Lộc, Đồng Nai | 10 | 1 | 00:18:11 | |
Lưu Huyền Thành | Trường Tiểu học Thị trấn Lim | Tiên Du, Bắc Ninh | 10 | 2 | 00:04:45 | |
ĐỖ MINH KHANG | Trường Tiểu học Mai Trung 1 | Hiệp Hòa, Bắc Giang | 10 | 1 | 00:16:21 | |
Đặng Minh Nhật | Trường Tiểu học Đặng Văn Ngữ | Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | 10 | 1 | 00:16:34 | |
trương hiếu | Trường Tiểu học Vạn Điểm | Thường Tín, Hà Nội | 10 | 1 | 00:15:12 | |
Nguyễn Hữu Minh Quân | Trường Tiểu học Thị trấn | Thanh Chương, Nghệ An | 10 | 2 | 00:15:14 | |
Minh Ice-Cream | Trường Tiểu học Đặng Văn Ngữ | Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | 10 | 4 | 00:00:02 | |
Nghiêm Thư | Trường Tiểu học Châu Giang B | Duy Tiên, Hà Nam | 10 | 1 | 00:26:52 | |
ngô vy | Trường Tiểu học Đỗ Xuyên | Thanh Ba, Phú Thọ | 10 | 2 | 00:06:34 |
Chương 2: PHÉP CỘNG CÓ NHỚ TRONG PHẠM VI 100
Bài 3: 8 CỘNG VỚI MỘT SỐ 8+5; 28+5; 48+6