Bạn | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Mai Anh | Trường Tiểu học Đại Áng | Thanh Trì, Hà Nội | 10 | 1 | 00:09:37 | |
nguyễn kim anh | Trường Tiểu học Mai Động | Hoàng Mai, Hà Nội | 10 | 1 | 00:09:01 | |
Hoàng Chí Kiệt | Trường Tiểu học Tứ Minh | Hải Dương, Hải Dương | 10 | 1 | 00:17:52 | |
Nguyễn Phạm Anh Khoa | Trường Tiểu học Lý Tự Trọng | Ninh Bình, Ninh Bình | 10 | 1 | 00:12:04 | |
Trần Anh Thư | Trường Tiểu học Kim Đồng | Thanh Sơn, Phú Thọ | 10 | 1 | 00:11:57 | |
NGUYỄN ÁNH TUYẾT | Trường Tiểu học Thịnh Hưng | Yên Bình, Yên Bái | 10 | 1 | 00:04:16 | |
Dương Ngọc Bảo Châu | Trường Tiểu học Huống Thượng | Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 10 | 1 | 00:31:06 | |
DO NGOC GIA BAO | Trường Tiểu học Bình An | Dĩ An, Bình Dương | 10 | 3 | 00:06:35 | |
Phạm Bảo Nam | Trường Tiểu học Đoàn Kết | Hà Đông, Hà Nội | 10 | 1 | 00:05:32 | |
Minh Khôi | Trường Tiểu học Tân Hòa | Quốc Oai, Hà Nội | 10 | 1 | 00:11:11 | |
tran binhminh | Trường Tiểu học Phước Tiến | Nha Trang, Khánh Hòa | 10 | 3 | 00:04:55 | |
Bùi Đào Phương Linh | Trường Tiểu học Đan Phượng | Đan Phượng, Hà Nội | 10 | 9 | 00:19:58 | |
Bùi Hà Quyên | Trường Tiểu học Thạch Đà A | Mê Linh, Hà Nội | 10 | 1 | 00:22:05 | |
Bùi Lam Ngọc | Trường Tiểu học Lê Hồ A | Kim Bảng, Hà Nam | 10 | 2 | 00:30:47 | |
duong nguyen cat tuong | Trường Tiểu học Hàm Thắng 1 | Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | 10 | 1 | 00:13:21 | |
Chu Anh Tuấn | Trường Tiểu học Đoàn Kết | Hà Đông, Hà Nội | 10 | 1 | 00:05:48 | |
Hồ Gia Trọng Nghĩa | Trường Tiểu học Thị trấn Củng Sơn | Sơn Hòa, Phú Yên | 10 | 1 | 00:22:34 | |
Nguyễn Ngọc Ánh | Trường Tiểu học Cát Linh | Đống Đa, Hà Nội | 10 | 1 | 00:03:24 | |
Trần Linh Đan | Trường Tiểu học Lĩnh Nam | Hoàng Mai, Hà Nội | 10 | 1 | 00:20:12 | |
PHAN ĐĂNG HUY | Trường Tiểu học Trang Hạ | Từ Sơn, Bắc Ninh | 10 | 1 | 00:08:37 |
Chương 1: ÔN TẬP VÀ BỔ SUNG
Bài 4: Toán lớp 2: Số bị trừ, số trừ, hiệu.