LỚP 8 - Ngữ Pháp
Ngữ pháp tiếng anh lớp 8
ngữ pháp – Unit 1
Trong Unit này, các em sẽ được học về:
-
Verbs of liking / disliking – các động từ diễn tả sự thích hoặc không thích (ví dụ: like, love, hate, dislike, enjoy, prefer,…)
-
Gerunds (V-ing) và To-infinitives (to + động từ nguyên thể) – những hình thức sau động từ, đặc biệt là những động từ thích/không thích, hoặc sau các động từ, tính từ, danh từ nhất định.
Những điểm chính cần nhớ:
-
Sau một số động từ biểu thị yêu thích / không thích, chúng ta dùng gerund (V-ing).
Ví dụ:I enjoy swimming.
She dislikes waiting. -
Một số động từ có thể theo sau bằng to-infinitive, đặc biệt khi muốn diễn tả mục đích, sự mong muốn, hoặc sau một số động từ đặc biệt.
Ví dụ:He wants to travel.
They hope to see you. -
Đôi khi một số động từ có thể đi cả hai hình thức (V-ing và to-infinitive), nhưng sẽ có sự thay đổi về ý nghĩa hoặc cách dùng. Các em sẽ học phân biệt khi nào dùng V-ing hay to + động từ nguyên thể.
Mục tiêu sau khi học:
-
Nắm được danh sách các động từ thích/không thích cơ bản trong tiếng Anh và cách dùng sau chúng.
-
Hiểu và phân biệt khi nào dùng V-ing, khi nào dùng to-infinitive.
-
Vận dụng được trong các câu nói, viết, bài tập nghe/đọc để diễn đạt đúng suy nghĩ của mình về việc thích hoặc không thích thứ gì đó, hoặc kế hoạch, mục đích.
Giới thiệu ngữ pháp – Unit 2
Comparative Adverbs (So sánh hơn của trạng từ)
Trong tiếng Anh, trạng từ (adverbs) có thể được so sánh tương tự như tính từ (adjectives). Khi so sánh hai hành động, chúng ta dùng comparative adverbs.
Cấu trúc chung:
-
Adverb + -er + than (với trạng từ ngắn, 1 âm tiết)
-
More + adverb + than (với trạng từ dài, từ 2 âm tiết trở lên)
👉 Ví dụ:
-
She runs faster than her brother.
-
He speaks English more fluently than his classmates.
Một số trường hợp đặc biệt:
-
well → better
-
badly → worse
-
little → less
-
much → more
👉 Ví dụ:
-
Tom sings better than Nam.
-
I did the test worse than yesterday.
Lưu ý:
-
Comparative adverbs thường đi kèm với “than” để chỉ sự so sánh.
-
Trạng từ chỉ mức độ như much, far, a little, slightly có thể dùng để nhấn mạnh:
She works much harder than before.
Mục tiêu:
Sau khi học phần này, học sinh sẽ:
-
Nắm được quy tắc hình thành so sánh hơn của trạng từ.
-
Biết sử dụng comparative adverbs để so sánh hai hành động.
-
Vận dụng vào giao tiếp, viết câu, và làm bài tập chính xác hơn.
Bảng so sánh hơn của trạng từ (Comparative Adverbs)
Trạng từ gốc (Adverb) | So sánh hơn (Comparative) | Ví dụ |
---|---|---|
fast (nhanh) | faster | She runs faster than me. |
hard (chăm chỉ, nỗ lực) | harder | He works harder than his brother. |
early (sớm) | earlier | They arrived earlier than expected. |
late (muộn) | later | I came later than my friend. |
long (lâu, dài) | longer | She waited longer than me. |
near (gần) | nearer / closer | He lives closer than his cousin. |
Với trạng từ dài (≥ 2 âm tiết) → dùng more + adverb + than:
Trạng từ gốc | Comparative | Ví dụ |
---|---|---|
carefully | more carefully | She drives more carefully than her brother. |
easily | more easily | This app can be used more easily than that one. |
quickly | more quickly | He solved the problem more quickly than me. |
quietly | more quietly | She spoke more quietly than before. |
fluently | more fluently | He speaks English more fluently than his classmates. |
Trạng từ bất quy tắc (Irregular Adverbs):
Trạng từ gốc | Comparative | Ví dụ |
---|---|---|
well | better | She sings better than me. |
badly | worse | He drives worse than his friend. |
little | less | I study less than him. |
much / many | more | She studies more than me. |
👉 Với bảng này, học sinh dễ hệ thống hóa và tra cứu nhanh.
Ngữ pháp – Unit 3
1. Simple Sentences (Câu đơn)
-
Định nghĩa: Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề độc lập (independent clause), gồm chủ ngữ và vị ngữ, diễn đạt một ý trọn vẹn.
-
Cấu trúc:
Subject + Verb (+ Object/Complement/Adverbial)
-
Ví dụ:
-
She plays the guitar.
-
They are students.
-
My father works in a factory.
-
👉 Đặc điểm: Chỉ có một động từ chính, một ý nghĩa hoàn chỉnh.
2. Compound Sentences (Câu ghép)
-
Định nghĩa: Câu ghép là câu có từ hai mệnh đề độc lập trở lên, được nối lại bằng liên từ đẳng lập (coordinating conjunctions) hoặc dấu chấm phẩy.
-
Các liên từ đẳng lập thường dùng (FANBOYS):
-
For (vì)
-
And (và)
-
Nor (cũng không)
-
But (nhưng)
-
Or (hoặc)
-
Yet (tuy nhiên)
-
So (nên)
-
-
Cấu trúc:
Independent Clause + , + Coordinating Conjunction + Independent Clause
-
Ví dụ:
-
I wanted to go out, but it was raining.
-
She studies hard, so she always gets good marks.
-
We can go to the park, or we can stay at home.
-
👉 Đặc điểm: Mỗi mệnh đề đều có chủ ngữ và động từ riêng, có thể đứng độc lập như một câu đơn, nhưng được nối lại để diễn đạt ý phong phú hơn.
3. So sánh nhanh
Loại câu | Đặc điểm | Ví dụ |
---|---|---|
Simple sentence (Câu đơn) | Một mệnh đề độc lập, một động từ chính | She is reading. |
Compound sentence (Câu ghép) | Hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập, nối bằng liên từ đẳng lập hoặc dấu chấm phẩy | She is reading, and her brother is listening to music. |
👉 Sau phần này, học sinh sẽ:
-
Nhận biết được câu đơn và câu ghép trong tiếng Anh.
-
Biết cách viết câu ghép bằng cách sử dụng liên từ đẳng lập.
-
Dùng câu đơn và câu ghép linh hoạt trong nói và viết để diễn đạt phong phú hơn.
Unit 4: YES/NO QUESTIONS & WH- QUESTIONS
(Câu hỏi Yes/No & câu hỏi Wh)
1. Yes/No Questions
(Câu hỏi dạng Có/Không)
-
Dùng để hỏi mà người nghe có thể trả lời bằng Yes hoặc No.
-
Cấu trúc chung:
👉 Auxiliary / Modal verb + Subject + Main verb ... ?
Ví dụ:
-
Are you a student? (Bạn có phải là học sinh không?) → Yes, I am. / No, I’m not.
-
Do you like English? (Bạn có thích tiếng Anh không?) → Yes, I do. / No, I don’t.
-
Can she swim? (Cô ấy có biết bơi không?) → Yes, she can. / No, she can’t.
2. Wh- Questions
(Câu hỏi có từ để hỏi)
-
Dùng để hỏi thông tin cụ thể, không thể trả lời bằng Yes/No.
-
Cấu trúc chung:
👉 Wh-word + Auxiliary / Modal verb + Subject + Main verb ... ?
Một số từ để hỏi phổ biến:
Wh-word | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
What | Cái gì | What are you doing? (Bạn đang làm gì?) |
Where | Ở đâu | Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) |
When | Khi nào | When is your birthday? (Sinh nhật bạn khi nào?) |
Who | Ai | Who is talking to you? (Ai đang nói chuyện với bạn?) |
Why | Tại sao | Why are you sad? (Tại sao bạn buồn?) |
How | Như thế nào | How do you go to school? (Bạn đi học bằng cách nào?) |
How many | Bao nhiêu (đếm được) | How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu quyển sách?) |
How much | Bao nhiêu (không đếm được) | How much money do you need? (Bạn cần bao nhiêu tiền?) |
3. Lưu ý quan trọng
-
Nếu trong câu có động từ “to be” → đặt to be trước chủ ngữ.
-
Ví dụ: She is your teacher. → Is she your teacher?
-
-
Nếu trong câu có động từ thường → dùng do/does/did để tạo câu hỏi.
-
Ví dụ: You like music. → Do you like music?
-
-
Nếu trong câu có động từ khuyết thiếu (can, will, should, must...) → đặt động từ đó lên đầu câu.
-
Ví dụ: He can sing. → Can he sing?
-
👉 Tóm lại:
-
Yes/No Questions: hỏi có/không → bắt đầu bằng be / do/does/did / can / will...
-
Wh- Questions: hỏi thông tin chi tiết → bắt đầu bằng Wh-word (What, Where, Who...).
Unit 5: ZERO ARTICLE (Không dùng mạo từ)
1. Ôn lại về mạo từ trong tiếng Anh
-
Trong tiếng Anh, ta có:
-
a/an → mạo từ không xác định (dùng cho danh từ số ít, đếm được).
-
the → mạo từ xác định.
-
zero article (Ø) → tức không dùng mạo từ.
-
2. Khi nào không dùng mạo từ (Ø)?
🔹 a. Với danh từ không đếm được hoặc danh từ trừu tượng
-
Khi nói về một sự vật/khái niệm chung, ta không dùng a/an hoặc the.
-
Ví dụ:
-
Ø Sugar is not good for your teeth.
(Đường không tốt cho răng của bạn.) -
Ø Happiness is important in life.
(Hạnh phúc rất quan trọng trong cuộc sống.)
-
🔹 b. Khi đưa ra nhận định chung chung
-
Khi nói về một nhóm người/vật chung chung, không dùng mạo từ.
-
Ví dụ:
-
Ø Students should work hard.
(Học sinh nên học hành chăm chỉ.) -
Ø Dogs are loyal animals.
(Chó là loài vật trung thành.)
-
🔹 c. Khi miêu tả phương tiện giao thông nói chung (by + transport)
-
Khi nói "bằng xe/ tàu/ máy bay..." ta dùng “by + phương tiện” không có mạo từ.
-
Ví dụ:
-
We went home Ø by boat.
(Chúng tôi về nhà bằng thuyền.) -
She usually goes to school Ø by bus.
(Cô ấy thường đi học bằng xe buýt.)
-
3. Ghi nhớ nhanh 📌
-
Không dùng mạo từ khi:
-
⛔ danh từ không đếm được, trừu tượng.
-
⛔ nói chung chung (người/vật).
-
⛔ phương tiện giao thông với by.
-
👉 Đây là kiến thức nền quan trọng vì học sinh hay nhầm lẫn giữa dùng the và không dùng mạo từ.
1. FUTURE SIMPLE (Thì tương lai đơn)
a. Cấu trúc
-
Khẳng định:
👉 S + will + V (nguyên mẫu) -
Phủ định:
👉 S + will not (won’t) + V -
Nghi vấn:
👉 Will + S + V ?
b. Cách dùng
-
Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
-
Diễn tả quyết định ngay lúc nói.
-
Diễn tả lời hứa, dự đoán, dự định chưa chắc chắn.
c. Ví dụ
-
I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.)
-
She won’t go to school next week. (Cô ấy sẽ không đi học vào tuần tới.)
-
Will they visit Ha Noi next month? (Họ sẽ đến Hà Nội vào tháng tới chứ?)
2. FIRST CONDITIONAL (Câu điều kiện loại 1)
a. Cấu trúc
👉 If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu)
b. Cách dùng
-
Diễn tả điều kiện có thật, có thể xảy ra trong tương lai.
-
Vế “If” là điều kiện, vế còn lại là kết quả.
c. Ví dụ
-
If it rains tomorrow, we will stay at home.
(Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.) -
If she studies hard, she will pass the exam.
(Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ đậu kỳ thi.) -
You will miss the bus if you don’t hurry.
(Bạn sẽ lỡ xe buýt nếu bạn không nhanh lên.)
3. Lưu ý
-
Có thể đảo vị trí 2 mệnh đề, nhưng nhớ không dùng dấu phẩy khi mệnh đề “If” đứng sau.
-
If you are late, you will miss the train.
-
You will miss the train if you are late.
-
-
Trong mệnh đề If, không dùng thì tương lai.
Unit 7: COMPLEX SENTENCES WITH ADVERB CLAUSES OF TIME
(Câu phức với mệnh đề trạng từ chỉ thời gian)
1. Định nghĩa
-
Mệnh đề trạng từ chỉ thời gian (adverb clause of time) là mệnh đề phụ dùng để chỉ thời gian xảy ra hành động trong mệnh đề chính.
-
Câu phức (complex sentence) = Mệnh đề chính (main clause) + Mệnh đề trạng từ chỉ thời gian (adverb clause of time).
-
Các mệnh đề này thường bắt đầu bằng các liên từ chỉ thời gian như: when, while, before, after, since, as soon as, until/till.
2. Một số liên từ thời gian thường gặp
-
when: khi
-
while: trong khi
-
before: trước khi
-
after: sau khi
-
since: kể từ khi
-
as soon as: ngay khi
-
until / till: cho đến khi
3. Cấu trúc
-
Mệnh đề chính + liên từ + mệnh đề trạng từ (chỉ thời gian)
hoặc -
Liên từ + mệnh đề trạng từ (chỉ thời gian) + mệnh đề chính
4. Ví dụ minh họa
-
I was watching TV when my father came home.
(Tôi đang xem TV khi bố tôi về nhà.) -
She has studied English since she was ten.
(Cô ấy đã học tiếng Anh từ khi cô ấy 10 tuổi.) -
We will start the meeting as soon as the manager arrives.
(Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp ngay khi giám đốc đến.) -
I will wait here until you come back.
(Tôi sẽ đợi ở đây cho đến khi bạn quay lại.) -
Before she went to bed, she finished her homework.
(Trước khi đi ngủ, cô ấy đã làm xong bài tập về nhà.)
5. Ghi nhớ 📌
-
Các mệnh đề trạng từ chỉ thời gian luôn đi với liên từ chỉ thời gian.
-
Nếu mệnh đề trạng từ đứng đầu câu → phải có dấu phẩy (,) ngăn cách.
-
Trong mệnh đề thời gian ở thì tương lai, thường dùng thì hiện tại đơn thay cho thì tương lai đơn.
👉 Ví dụ: I will call you when I arrive (không dùng “will arrive”).
Unit 8: ADVERBS OF FREQUENCY & PRESENT SIMPLE FOR FUTURE EVENTS
1. Adverbs of Frequency (Trạng từ chỉ tần suất)
a. Định nghĩa
-
Trạng từ chỉ tần suất diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động.
-
Một số trạng từ phổ biến:
-
always (luôn luôn)
-
usually (thường xuyên)
-
often (thường)
-
sometimes (thỉnh thoảng)
-
rarely / seldom (hiếm khi)
-
never (không bao giờ)
-
b. Vị trí trong câu
-
Trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ thường, và sau động từ to be.
👉 Ví dụ:
-
She always gets up early.
(Cô ấy luôn luôn dậy sớm.) -
They are often late for school.
(Họ thường đến trường muộn.)
2. Present Simple for Future Events (Thì hiện tại đơn cho sự việc tương lai)
a. Khi nào dùng?
-
Thì hiện tại đơn được dùng để nói về:
-
Thời gian biểu (timetable)
-
Lịch trình cố định (fixed schedule)
-
Sự kiện đã được sắp xếp trước
-
b. Cấu trúc
-
S + V(s/es) + …
c. Ví dụ
-
The bus leaves at 6 p.m.
(Xe buýt rời đi lúc 6 giờ chiều.) -
My train arrives at 9:15.
(Tàu của tôi đến lúc 9 giờ 15.) -
School starts at 7 a.m. tomorrow.
(Trường học bắt đầu lúc 7 giờ sáng mai.)
3. Ghi nhớ nhanh 📌
-
Adverbs of frequency → nói mức độ thường xuyên.
-
Present Simple for future events → nói lịch trình cố định, thời gian biểu, sự kiện được lên kế hoạch trước.
👉 Đây là chủ điểm học sinh hay nhầm với will hoặc be going to.
Unit 9: THE PAST CONTINUOUS
(Thì quá khứ tiếp diễn)
1. Công thức
-
Khẳng định:
👉 S + was/were + V-ing -
Phủ định:
👉 S + was/were + not + V-ing -
Nghi vấn:
👉 Was/Were + S + V-ing?
2. Cách dùng
🔹 a. Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ
-
Ví dụ:
-
At 8 p.m. last night, I was watching TV.
(Lúc 8 giờ tối qua, tôi đang xem TV.)
-
🔹 b. Diễn tả hai hành động xảy ra song song cùng lúc trong quá khứ
-
Ví dụ:
-
While my mother was cooking, my father was reading the newspaper.
(Trong khi mẹ tôi đang nấu ăn, bố tôi đang đọc báo.)
-
🔹 c. Diễn tả một hành động đang xảy ra thì bị hành động khác (thì quá khứ đơn) xen vào
-
Ví dụ:
-
I was walking to school when it started to rain.
(Tôi đang đi bộ đến trường thì trời bắt đầu mưa.)
-
3. Dấu hiệu nhận biết
-
While (trong khi)
-
When (khi)
-
At + giờ + last night/ yesterday (lúc … tối qua / hôm qua)
-
All day yesterday (suốt ngày hôm qua), …
4. So sánh nhanh ⏳
-
Past Simple (Quá khứ đơn): hành động đã hoàn thành, dứt điểm.
-
Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn): hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ:
-
She watched TV at 8 p.m. last night. ✅ (nhấn mạnh kết quả: xem TV)
-
She was watching TV at 8 p.m. last night. ✅ (nhấn mạnh quá trình: đang xem TV)
📌 Ghi nhớ:
-
Dùng was với chủ ngữ số ít (I, he, she, it).
-
Dùng were với chủ ngữ số nhiều (we, you, they).
Unit 10: PREPOSITIONS OF PLACE AND TIME
(Giới từ chỉ địa điểm và thời gian)
1. Prepositions of Place (Giới từ chỉ địa điểm)
a. Một số giới từ thường gặp:
-
in: trong
-
on: trên (bề mặt)
-
under: dưới
-
next to / beside: bên cạnh
-
in front of: phía trước
-
behind: phía sau
-
between: ở giữa (2 vật/người)
-
among: ở giữa (nhiều vật/người)
b. Ví dụ:
-
The cat is under the table.
(Con mèo ở dưới cái bàn.) -
There is a picture on the wall.
(Có một bức tranh trên tường.) -
She is standing in front of the house.
(Cô ấy đang đứng trước ngôi nhà.) -
The school is between the bank and the post office.
(Trường học nằm giữa ngân hàng và bưu điện.)
2. Prepositions of Time (Giới từ chỉ thời gian)
a. Các giới từ quan trọng:
-
in: trong (tháng, năm, buổi trong ngày, mùa)
👉 Ví dụ: in May, in 2020, in the morning, in summer -
on: vào (ngày, thứ, ngày cụ thể)
👉 Ví dụ: on Monday, on 5th June, on my birthday -
at: vào lúc (giờ, ngày lễ, thời điểm cụ thể)
👉 Ví dụ: at 7 o’clock, at Christmas, at midnight -
from … to …: từ … đến …
👉 Ví dụ: from Monday to Friday -
since: từ khi (mốc thời gian)
👉 Ví dụ: since 2010 -
for: trong khoảng (thời gian)
👉 Ví dụ: for two weeks -
until / till: cho đến khi
👉 Ví dụ: until next week
b. Ví dụ:
-
I usually get up at 6 a.m.
(Tôi thường dậy lúc 6 giờ sáng.) -
My birthday is on June 5th.
(Sinh nhật tôi vào ngày 5 tháng 6.) -
We moved to Da Nang in 2021.
(Chúng tôi chuyển đến Đà Nẵng vào năm 2021.) -
He has lived here for three years.
(Anh ấy đã sống ở đây trong 3 năm.) -
She has worked in this company since 2015.
(Cô ấy đã làm việc ở công ty này từ năm 2015.)
3. Ghi nhớ nhanh 📌
-
in: tháng, năm, mùa, buổi (in May, in 2020, in the morning)
-
on: ngày, thứ (on Monday, on 5th June)
-
at: giờ, thời điểm cụ thể (at 7 a.m., at Christmas)
-
Giới từ địa điểm giúp xác định vị trí: in, on, under, between, behind…
Unit 11: REPORTED SPEECH (STATEMENTS)
(Tường thuật câu trần thuật)
1. Khái niệm
-
Câu tường thuật (reported speech) là cách thuật lại lời nói của người khác bằng gián tiếp, thay vì nhắc lại nguyên văn.
-
Ta thường dùng động từ tường thuật như: say, tell, inform, explain, remark…
2. Cấu trúc
a. Câu trực tiếp (Direct speech)
-
She said, “I am tired.”
b. Câu gián tiếp (Reported speech)
-
She said (that) she was tired.
👉 Công thức chung:
S + said / told (sb) + (that) + S + V (lùi thì)
3. Quy tắc lùi thì trong câu tường thuật
-
Hiện tại đơn → Quá khứ đơn
-
He said, “I like football.”
→ He said (that) he liked football.
-
-
Hiện tại tiếp diễn → Quá khứ tiếp diễn
-
She said, “I am watching TV.”
→ She said (that) she was watching TV.
-
-
Hiện tại hoàn thành → Quá khứ hoàn thành
-
They said, “We have finished our homework.”
→ They said (that) they had finished their homework.
-
-
Quá khứ đơn → Quá khứ hoàn thành
-
He said, “I bought a new bike.”
→ He said (that) he had bought a new bike.
-
4. Thay đổi về đại từ và trạng từ chỉ thời gian/ nơi chốn
-
this → that
-
these → those
-
here → there
-
now → then
-
today → that day
-
tomorrow → the next day / the following day
-
yesterday → the day before / the previous day
5. Ví dụ minh họa
-
Direct: She said, “I am hungry now.”
-
Reported: She said (that) she was hungry then.
-
Direct: He told me, “I will call you tomorrow.”
-
Reported: He told me (that) he would call me the next day.
6. Ghi nhớ 📌
-
Dùng said (nói) → không cần tân ngữ.
-
Dùng told (nói với) → phải có tân ngữ (told me, told her…).
-
Luôn chú ý lùi thì, đổi đại từ và trạng từ thời gian/ nơi chốn khi cần.
Unit 12: Reported Speech (Questions)
(Câu tường thuật dạng câu hỏi)
1. Khi nào dùng?
Chúng ta thường sử dụng ask (hỏi), wonder (tự hỏi) và want to know (muốn biết) khi tường thuật câu hỏi.
Ví dụ:
-
Direct: "Where does she live?"
-
Reported: He asked where she lived.
2. Cấu trúc câu hỏi gián tiếp
a. Với câu hỏi WH-questions (có từ để hỏi)
Cấu trúc:
👉 S1 + asked/ wondered/ wanted to know + Wh-word + S2 + V (lùi thì)
-
Direct: "What is she doing?"
-
Reported: He asked what she was doing.
b. Với câu hỏi Yes/No questions
Chúng ta dùng if / whether.
Cấu trúc:
👉 S1 + asked/ wondered/ wanted to know + if/whether + S2 + V (lùi thì)
-
Direct: "Do you like English?"
-
Reported: She asked if I liked English.
3. Những thay đổi cần nhớ
Trong câu hỏi gián tiếp, chúng ta:
-
Không dùng dấu hỏi (?)
-
Giữ trật tự câu trần thuật (S + V)
-
Lùi thì (theo quy tắc backshift)
-
Thay đổi đại từ, tính từ sở hữu, thời gian, nơi chốn
Ví dụ:
-
Direct: "Where are you going now?"
-
Reported: He asked where I was going then.
4. Ví dụ minh họa
-
"When did you arrive?" → He asked when I had arrived.
-
"Is this your book?" → She wanted to know if that was my book.
-
"Why are they crying?" → He asked why they were crying.
👉 Như vậy, câu hỏi gián tiếp trong tiếng Anh luôn theo cấu trúc của câu trần thuật, không đảo ngữ và không có dấu hỏi.