📖 Unit 9: A first-aid course - Grammar lớp 8



💎 Unit 9: A first-aid course

Unit 9: THE PAST CONTINUOUS

(Thì quá khứ tiếp diễn)

1. Công thức

  • Khẳng định:
    👉 S + was/were + V-ing

  • Phủ định:
    👉 S + was/were + not + V-ing

  • Nghi vấn:
    👉 Was/Were + S + V-ing?


2. Cách dùng

🔹 a. Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ

  • Ví dụ:

    • At 8 p.m. last night, I was watching TV.
      (Lúc 8 giờ tối qua, tôi đang xem TV.)


🔹 b. Diễn tả hai hành động xảy ra song song cùng lúc trong quá khứ

  • Ví dụ:

    • While my mother was cooking, my father was reading the newspaper.
      (Trong khi mẹ tôi đang nấu ăn, bố tôi đang đọc báo.)


🔹 c. Diễn tả một hành động đang xảy ra thì bị hành động khác (thì quá khứ đơn) xen vào

  • Ví dụ:

    • I was walking to school when it started to rain.
      (Tôi đang đi bộ đến trường thì trời bắt đầu mưa.)


3. Dấu hiệu nhận biết

  • While (trong khi)

  • When (khi)

  • At + giờ + last night/ yesterday (lúc … tối qua / hôm qua)

  • All day yesterday (suốt ngày hôm qua), …


4. So sánh nhanh ⏳

  • Past Simple (Quá khứ đơn): hành động đã hoàn thành, dứt điểm.

  • Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn): hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.

Ví dụ:

  • She watched TV at 8 p.m. last night. ✅ (nhấn mạnh kết quả: xem TV)

  • She was watching TV at 8 p.m. last night. ✅ (nhấn mạnh quá trình: đang xem TV)


📌 Ghi nhớ:

  • Dùng was với chủ ngữ số ít (I, he, she, it).

  • Dùng were với chủ ngữ số nhiều (we, you, they).


🏅 Kết quả học tập


💬 Góp ý & Thảo luận bài học này Đăng nhập để thảo luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Grammar