📖 Unit 11: Science and Technology - Grammar lớp 8



💎 Unit 11: Science and Technology

Unit 11: REPORTED SPEECH (STATEMENTS)

(Tường thuật câu trần thuật)


1. Khái niệm

  • Câu tường thuật (reported speech) là cách thuật lại lời nói của người khác bằng gián tiếp, thay vì nhắc lại nguyên văn.

  • Ta thường dùng động từ tường thuật như: say, tell, inform, explain, remark…


2. Cấu trúc

a. Câu trực tiếp (Direct speech)

  • She said, “I am tired.”

b. Câu gián tiếp (Reported speech)

  • She said (that) she was tired.

👉 Công thức chung:
S + said / told (sb) + (that) + S + V (lùi thì)


3. Quy tắc lùi thì trong câu tường thuật

  • Hiện tại đơn → Quá khứ đơn

    • He said, “I like football.”
      → He said (that) he liked football.

  • Hiện tại tiếp diễn → Quá khứ tiếp diễn

    • She said, “I am watching TV.”
      → She said (that) she was watching TV.

  • Hiện tại hoàn thành → Quá khứ hoàn thành

    • They said, “We have finished our homework.”
      → They said (that) they had finished their homework.

  • Quá khứ đơn → Quá khứ hoàn thành

    • He said, “I bought a new bike.”
      → He said (that) he had bought a new bike.


4. Thay đổi về đại từ và trạng từ chỉ thời gian/ nơi chốn

  • this → that

  • these → those

  • here → there

  • now → then

  • today → that day

  • tomorrow → the next day / the following day

  • yesterday → the day before / the previous day


5. Ví dụ minh họa

  • Direct: She said, “I am hungry now.”

  • Reported: She said (that) she was hungry then.

  • Direct: He told me, “I will call you tomorrow.”

  • Reported: He told me (that) he would call me the next day.


6. Ghi nhớ 📌

  • Dùng said (nói) → không cần tân ngữ.

  • Dùng told (nói với) → phải có tân ngữ (told me, told her…).

  • Luôn chú ý lùi thì, đổi đại từ và trạng từ thời gian/ nơi chốn khi cần.


     


🏅 Kết quả học tập


💬 Góp ý & Thảo luận bài học này Đăng nhập để thảo luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Grammar