📖 Unit 7: Environmental Protection - Grammar lớp 8
💎 Unit 7: Environmental Protection
Unit 7: COMPLEX SENTENCES WITH ADVERB CLAUSES OF TIME
(Câu phức với mệnh đề trạng từ chỉ thời gian)
1. Định nghĩa
-
Mệnh đề trạng từ chỉ thời gian (adverb clause of time) là mệnh đề phụ dùng để chỉ thời gian xảy ra hành động trong mệnh đề chính.
-
Câu phức (complex sentence) = Mệnh đề chính (main clause) + Mệnh đề trạng từ chỉ thời gian (adverb clause of time).
-
Các mệnh đề này thường bắt đầu bằng các liên từ chỉ thời gian như: when, while, before, after, since, as soon as, until/till.
2. Một số liên từ thời gian thường gặp
-
when: khi
-
while: trong khi
-
before: trước khi
-
after: sau khi
-
since: kể từ khi
-
as soon as: ngay khi
-
until / till: cho đến khi
3. Cấu trúc
-
Mệnh đề chính + liên từ + mệnh đề trạng từ (chỉ thời gian)
hoặc -
Liên từ + mệnh đề trạng từ (chỉ thời gian) + mệnh đề chính
4. Ví dụ minh họa
-
I was watching TV when my father came home.
(Tôi đang xem TV khi bố tôi về nhà.) -
She has studied English since she was ten.
(Cô ấy đã học tiếng Anh từ khi cô ấy 10 tuổi.) -
We will start the meeting as soon as the manager arrives.
(Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp ngay khi giám đốc đến.) -
I will wait here until you come back.
(Tôi sẽ đợi ở đây cho đến khi bạn quay lại.) -
Before she went to bed, she finished her homework.
(Trước khi đi ngủ, cô ấy đã làm xong bài tập về nhà.)
5. Ghi nhớ 📌
-
Các mệnh đề trạng từ chỉ thời gian luôn đi với liên từ chỉ thời gian.
-
Nếu mệnh đề trạng từ đứng đầu câu → phải có dấu phẩy (,) ngăn cách.
-
Trong mệnh đề thời gian ở thì tương lai, thường dùng thì hiện tại đơn thay cho thì tương lai đơn.
👉 Ví dụ: I will call you when I arrive (không dùng “will arrive”).