📖 Unit 8: Shopping - Grammar lớp 8



💎 Unit 8: Shopping

Unit 8: ADVERBS OF FREQUENCY & PRESENT SIMPLE FOR FUTURE EVENTS


1. Adverbs of Frequency (Trạng từ chỉ tần suất)

a. Định nghĩa

  • Trạng từ chỉ tần suất diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động.

  • Một số trạng từ phổ biến:

    • always (luôn luôn)

    • usually (thường xuyên)

    • often (thường)

    • sometimes (thỉnh thoảng)

    • rarely / seldom (hiếm khi)

    • never (không bao giờ)

b. Vị trí trong câu

  • Trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ thường, và sau động từ to be.

👉 Ví dụ:

  • She always gets up early.
    (Cô ấy luôn luôn dậy sớm.)

  • They are often late for school.
    (Họ thường đến trường muộn.)


2. Present Simple for Future Events (Thì hiện tại đơn cho sự việc tương lai)

a. Khi nào dùng?

  • Thì hiện tại đơn được dùng để nói về:

    • Thời gian biểu (timetable)

    • Lịch trình cố định (fixed schedule)

    • Sự kiện đã được sắp xếp trước

b. Cấu trúc

  • S + V(s/es) + …

c. Ví dụ

  • The bus leaves at 6 p.m.
    (Xe buýt rời đi lúc 6 giờ chiều.)

  • My train arrives at 9:15.
    (Tàu của tôi đến lúc 9 giờ 15.)

  • School starts at 7 a.m. tomorrow.
    (Trường học bắt đầu lúc 7 giờ sáng mai.)


3. Ghi nhớ nhanh 📌

  • Adverbs of frequency → nói mức độ thường xuyên.

  • Present Simple for future events → nói lịch trình cố định, thời gian biểu, sự kiện được lên kế hoạch trước.


👉 Đây là chủ điểm học sinh hay nhầm với will hoặc be going to.


🏅 Kết quả học tập


💬 Góp ý & Thảo luận bài học này Đăng nhập để thảo luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Grammar