📖 Unit 3: Teenagers - Grammar lớp 8



💎 Unit 3: Teenagers

Ngữ pháp – Unit 3

1. Simple Sentences (Câu đơn)

  • Định nghĩa: Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề độc lập (independent clause), gồm chủ ngữ và vị ngữ, diễn đạt một ý trọn vẹn.

  • Cấu trúc:

    Subject + Verb (+ Object/Complement/Adverbial)

  • Ví dụ:

    • She plays the guitar.

    • They are students.

    • My father works in a factory.

👉 Đặc điểm: Chỉ có một động từ chính, một ý nghĩa hoàn chỉnh.


2. Compound Sentences (Câu ghép)

  • Định nghĩa: Câu ghép là câu có từ hai mệnh đề độc lập trở lên, được nối lại bằng liên từ đẳng lập (coordinating conjunctions) hoặc dấu chấm phẩy.

  • Các liên từ đẳng lập thường dùng (FANBOYS):

    • For (vì)

    • And (và)

    • Nor (cũng không)

    • But (nhưng)

    • Or (hoặc)

    • Yet (tuy nhiên)

    • So (nên)

  • Cấu trúc:

    Independent Clause + , + Coordinating Conjunction + Independent Clause

  • Ví dụ:

    • I wanted to go out, but it was raining.

    • She studies hard, so she always gets good marks.

    • We can go to the park, or we can stay at home.

👉 Đặc điểm: Mỗi mệnh đề đều có chủ ngữ và động từ riêng, có thể đứng độc lập như một câu đơn, nhưng được nối lại để diễn đạt ý phong phú hơn.


3. So sánh nhanh

Loại câu Đặc điểm Ví dụ
Simple sentence (Câu đơn) Một mệnh đề độc lập, một động từ chính She is reading.
Compound sentence (Câu ghép) Hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập, nối bằng liên từ đẳng lập hoặc dấu chấm phẩy She is reading, and her brother is listening to music.

👉 Sau phần này, học sinh sẽ:

  • Nhận biết được câu đơn và câu ghép trong tiếng Anh.

  • Biết cách viết câu ghép bằng cách sử dụng liên từ đẳng lập.

  • Dùng câu đơn và câu ghép linh hoạt trong nói và viết để diễn đạt phong phú hơn.


🏅 Kết quả học tập


💬 Góp ý & Thảo luận bài học này Đăng nhập để thảo luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Grammar