📖 Unit 6: Lifestyles - Grammar lớp 8
💎 Unit 6: Lifestyles
1. FUTURE SIMPLE (Thì tương lai đơn)
a. Cấu trúc
-
Khẳng định:
👉 S + will + V (nguyên mẫu) -
Phủ định:
👉 S + will not (won’t) + V -
Nghi vấn:
👉 Will + S + V ?
b. Cách dùng
-
Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
-
Diễn tả quyết định ngay lúc nói.
-
Diễn tả lời hứa, dự đoán, dự định chưa chắc chắn.
c. Ví dụ
-
I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.)
-
She won’t go to school next week. (Cô ấy sẽ không đi học vào tuần tới.)
-
Will they visit Ha Noi next month? (Họ sẽ đến Hà Nội vào tháng tới chứ?)
2. FIRST CONDITIONAL (Câu điều kiện loại 1)
a. Cấu trúc
👉 If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu)
b. Cách dùng
-
Diễn tả điều kiện có thật, có thể xảy ra trong tương lai.
-
Vế “If” là điều kiện, vế còn lại là kết quả.
c. Ví dụ
-
If it rains tomorrow, we will stay at home.
(Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.) -
If she studies hard, she will pass the exam.
(Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ đậu kỳ thi.) -
You will miss the bus if you don’t hurry.
(Bạn sẽ lỡ xe buýt nếu bạn không nhanh lên.)
3. Lưu ý
-
Có thể đảo vị trí 2 mệnh đề, nhưng nhớ không dùng dấu phẩy khi mệnh đề “If” đứng sau.
-
If you are late, you will miss the train.
-
You will miss the train if you are late.
-
-
Trong mệnh đề If, không dùng thì tương lai.