Writing - Lớp 8
1. Giới thiệu khóa học Writing English Grade 8
Writing English Grade 8 là khóa học giúp học sinh lớp 8 rèn luyện kỹ năng viết tiếng Anh theo từng chủ đề trong sách giáo khoa Global Success.
Hệ thống ứng dụng AI chấm bài viết tự động, giúp học sinh:
-
Nhận điểm số chính xác ngay sau khi nộp bài.
-
Thấy rõ lỗi sai và gợi ý sửa từng câu.
-
Xem mẫu bài viết chuẩn, học cách diễn đạt tự nhiên và đúng ngữ pháp.
2. Cách hoạt động của hệ thống AI chấm bài
Quá trình học tập được thiết kế thân thiện, phù hợp cho cả học sinh tự học:
- 📚 Chọn Unit hoặc chủ đề muốn luyện viết (ví dụ: Write an email about your leisure activities).
- ✍️ Nhập bài viết vào khung soạn thảo.
- 🤖 AI chấm bài tự động trong vài giây.
- 🧾 Kết quả hiển thị ngay gồm:
- Điểm đánh giá tổng quan.
- Nhận xét chi tiết từng câu.
- Gợi ý viết lại và bản mẫu chuẩn.
3. Lợi ích khi luyện viết với AI tại GogoEdu
Ưu điểm | Mô tả |
---|---|
🚀 Nhanh chóng | AI chấm bài trong vài giây, không cần chờ giáo viên |
🎯 Chính xác | Chấm theo tiêu chí từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc và mạch ý |
💡 Học qua phản hồi | Hiểu lỗi sai, luyện sửa đúng ngay lập tức |
📚 Theo chương trình chuẩn | Bám sát sách Global Success – Tiếng Anh 8 |
🌟 Cá nhân hóa học tập | AI ghi nhớ điểm yếu và gợi ý bài tập phù hợp |
4. Danh sách chủ đề luyện viết lớp 8
Khóa học gồm 12 Unit tương ứng với chương trình SGK:
- Unit 1: Writing an email about your leisure activities
- Unit 2: Writing about life in the countryside
- Unit 3: Writing about pollution in your area
- Unit 4: Writing about traditional festivals in Viet Nam
- Unit 5: Writing about your favourite TV show
- Unit 6: Writing a paragraph about the benefits of volunteer work
- Unit 7–12: Các chủ đề nâng cao: inventions, environment, culture, communication, v.v.
5. Vì sao học Writing English Grade 8 tại GogoEdu?
- ✅ Học sinh viết bài thật – AI chấm điểm thật.
- ✅ Chuẩn chương trình Global Success của Bộ GD&ĐT.
- ✅ Tự học hiệu quả, không cần giáo viên kèm trực tiếp.
- ✅ Giao diện thân thiện trên điện thoại, máy tính, iPad.
Dưới đây là cac email mẫu cho học sinh tập viết
📨 Email 1: Playing football after school
Subject: Let’s play football this weekend!
Hi Nam,
How are you? I hope you’re doing well. I’m writing to tell you about my favourite leisure activity. Every weekend, I play football with my friends in the school yard. It’s really fun and helps me stay healthy.
Would you like to join us this Sunday afternoon? We’ll start at 4 p.m. Don’t forget to bring your shoes and water bottle!
See you soon!
Best,
Minh
👉 Dịch:
Chào Nam,
Bạn khỏe không? Mình viết email này để kể về hoạt động yêu thích của mình. Cuối tuần nào mình cũng chơi bóng đá với bạn bè ở sân trường. Thật vui và giúp mình khỏe mạnh.
Bạn có muốn tham gia cùng bọn mình vào chiều Chủ nhật này không? Bọn mình sẽ bắt đầu lúc 4 giờ. Nhớ mang giày và chai nước nhé!
📨 Email 2: Watching movies with friends
Subject: Movie night at my house 🎬
Hi Linh,
How’s everything going? I want to tell you about a fun activity I usually do with my friends. We love watching movies together every Friday evening. Sometimes we watch comedies, sometimes action films.
This week, we plan to watch Inside Out 2. Would you like to come? We’ll have popcorn and soft drinks!
Write back soon!
Best wishes,
Trang
👉 Dịch:
Chào Linh,
Mọi việc của bạn thế nào rồi? Mình muốn kể cho bạn nghe về một hoạt động vui vẻ mà mình thường làm cùng bạn bè — bọn mình thích xem phim cùng nhau vào tối thứ Sáu.
Tuần này bọn mình định xem Inside Out 2. Bạn có muốn đến không? Sẽ có bỏng ngô và nước ngọt đấy!
📨 Email 3: Going cycling together
Subject: Let’s go cycling this Saturday! 🚴
Hi Phong,
I hope you’re having a great week! My friends and I often go cycling around the lake in the morning. It’s a great way to enjoy nature and get some exercise.
We’re going this Saturday at 6:30 a.m. Would you like to join us? After that, we’ll have breakfast at a small café nearby.
Hope to see you there!
Your friend,
An
👉 Dịch:
Chào Phong,
Mình hy vọng bạn có một tuần thật tuyệt! Mình và các bạn thường đạp xe quanh hồ vào buổi sáng. Vừa được ngắm cảnh, vừa rèn luyện sức khỏe.
Bọn mình sẽ đi vào sáng thứ Bảy lúc 6 giờ 30. Bạn có muốn tham gia không? Sau đó bọn mình sẽ ăn sáng ở quán gần đó.
📨 Your Email?
Dưới đây là 3 đoạn văn mẫu tiếng Anh (dành cho học sinh lớp 8) về chủ đề “what someone likes or dislikes about life in the countryside”, kèm bản dịch tiếng Việt để dễ hiểu 🌾
🌻 Paragraph 1: Likes about life in the countryside
Mai really likes living in the countryside. She enjoys the fresh air and beautiful scenery. The people there are friendly and kind. Every morning, she can hear birds singing and see green fields. She also loves helping her parents in the garden. Life in the countryside is peaceful and relaxing for her.
👉 Dịch:
Mai rất thích sống ở nông thôn. Cô ấy thích không khí trong lành và phong cảnh đẹp. Người dân ở đó thân thiện và tốt bụng. Mỗi sáng, cô ấy có thể nghe chim hót và ngắm những cánh đồng xanh. Cô cũng thích giúp bố mẹ làm vườn. Cuộc sống ở nông thôn thật yên bình và dễ chịu với cô ấy.
🌾 Paragraph 2: Dislikes about life in the countryside
Nam doesn’t like living in the countryside. He thinks it’s too quiet and boring. There aren’t many entertainment places like cinemas or shopping centers. Sometimes, it’s hard to use the Internet because the connection is weak. He prefers living in the city where everything is convenient and exciting.
👉 Dịch:
Nam không thích sống ở nông thôn. Cậu ấy nghĩ rằng ở đó quá yên tĩnh và buồn chán. Không có nhiều nơi vui chơi như rạp chiếu phim hay trung tâm mua sắm. Đôi khi, việc dùng Internet cũng khó vì mạng yếu. Cậu thích sống ở thành phố hơn vì mọi thứ đều tiện lợi và thú vị.
🌼 Paragraph 3: Both likes and dislikes
Lan has both good and bad feelings about life in the countryside. She likes the clean air, the green fields, and the kind people. However, she doesn’t like the lack of modern things such as supermarkets or cafes. Sometimes she feels lonely because her friends live far away. Still, she thinks the countryside is a good place to relax.
👉 Dịch:
Lan có cả những điều thích và không thích về cuộc sống ở nông thôn. Cô thích không khí trong lành, cánh đồng xanh và con người tốt bụng. Tuy nhiên, cô không thích vì thiếu những thứ hiện đại như siêu thị hay quán cà phê. Đôi khi cô cảm thấy cô đơn vì bạn bè sống xa. Dù vậy, cô vẫn nghĩ nông thôn là nơi tuyệt vời để nghỉ ngơi.
Dưới đây là 3 đoạn văn mẫu tiếng Anh cho Unit 3 (phù hợp với học sinh lớp 8) về nguyên nhân gây căng thẳng (stress) và cách giải quyết, kèm bản dịch tiếng Việt giúp dễ hiểu 🌿
😥 Paragraph 1: Stress from studying
I often feel stressed because of my schoolwork. There are too many subjects and a lot of homework every day. Sometimes I have to stay up late to finish my assignments. To deal with this stress, I try to make a study plan and take short breaks while studying. I also listen to music to relax. These ways help me feel better and study more effectively.
👉 Dịch:
Mình thường cảm thấy căng thẳng vì việc học. Có quá nhiều môn học và bài tập mỗi ngày. Đôi khi mình phải thức khuya để hoàn thành bài. Để giảm căng thẳng, mình cố gắng lập kế hoạch học tập và nghỉ ngắn giữa giờ. Mình cũng nghe nhạc để thư giãn. Những cách này giúp mình cảm thấy tốt hơn và học hiệu quả hơn.
🧠 Paragraph 2: Stress from relationships
Sometimes I get stressed because of arguments with my friends. When we misunderstand each other, I feel sad and worried. I don’t like fighting with people I care about. To solve this problem, I try to talk to them calmly and explain my feelings. We usually say sorry and become close again. Talking openly really helps reduce stress.
👉 Dịch:
Đôi khi mình bị căng thẳng vì cãi nhau với bạn bè. Khi hiểu lầm nhau, mình cảm thấy buồn và lo lắng. Mình không thích xung đột với người mình quý. Để giải quyết, mình cố gắng nói chuyện nhẹ nhàng và chia sẻ cảm xúc. Thường thì bọn mình xin lỗi và thân lại như trước. Việc nói chuyện thẳng thắn thật sự giúp giảm căng thẳng.
💻 Paragraph 3: Stress from technology and social media
I feel stressed when I spend too much time on my phone. Seeing many posts about other people’s lives sometimes makes me compare myself and feel unhappy. To deal with this, I limit my screen time and go outside more often. I meet my friends in real life or play sports. It helps me stay positive and relaxed.
👉 Dịch:
Mình cảm thấy căng thẳng khi dùng điện thoại quá nhiều. Việc xem các bài đăng về cuộc sống của người khác đôi khi khiến mình so sánh và thấy không vui. Để khắc phục, mình giới hạn thời gian dùng điện thoại và ra ngoài nhiều hơn. Mình gặp bạn bè trực tiếp hoặc chơi thể thao. Điều đó giúp mình lạc quan và thư giãn hơn.
Dưới đây là 3 đoạn văn mẫu tiếng Anh cho Unit 4 – chủ đề “The things you do to help your family”, phù hợp cho học sinh lớp 8, kèm bản dịch tiếng Việt để dễ hiểu 💖
🏠 Paragraph 1: Helping with housework
I always try to help my family with housework. Every morning, I make my bed and tidy my room. After school, I help my mother cook dinner and wash the dishes. On weekends, I clean the floor and water the plants. I feel happy because I can share the work with my parents and make them less tired.
👉 Dịch:
Mình luôn cố gắng giúp gia đình làm việc nhà. Mỗi sáng, mình dọn giường và sắp xếp phòng gọn gàng. Sau giờ học, mình giúp mẹ nấu ăn và rửa chén. Vào cuối tuần, mình lau nhà và tưới cây. Mình cảm thấy vui vì có thể chia sẻ công việc với bố mẹ và giúp họ đỡ mệt hơn.
🍳 Paragraph 2: Helping by cooking and caring
I often help my family by cooking simple meals. I can fry eggs, make noodles, and cook rice. When my parents are busy, I also take care of my little brother. I help him do his homework and play with him. My parents are proud of me, and I’m glad to be a helpful child.
👉 Dịch:
Mình thường giúp gia đình bằng cách nấu các món đơn giản. Mình có thể chiên trứng, nấu mì và nấu cơm. Khi bố mẹ bận, mình còn trông em trai. Mình giúp em làm bài tập và chơi cùng em. Bố mẹ rất tự hào về mình, và mình cũng vui vì là một đứa con biết giúp đỡ.
🌿 Paragraph 3: Helping in different ways
There are many things I do to help my family. I go shopping with my mom and carry the heavy bags. I sometimes wash my father’s motorbike and feed our pets. During holidays, I help decorate the house and prepare food. Helping my family makes me feel useful and loved.
👉 Dịch:
Có nhiều việc mình làm để giúp đỡ gia đình. Mình đi mua đồ cùng mẹ và xách túi nặng. Thỉnh thoảng, mình rửa xe máy cho bố và cho thú cưng ăn. Vào những ngày lễ, mình giúp trang trí nhà cửa và chuẩn bị đồ ăn. Giúp đỡ gia đình khiến mình cảm thấy có ích và được yêu thương.
Dưới đây là 3 bài mẫu tiếng Anh (Unit 5) phù hợp cho học sinh lớp 8, chủ đề:
📧 “Writing an email to give advice on taking part in a traditional festival”
Mỗi bài có bản dịch tiếng Việt để học sinh dễ hiểu.
🎎 Email 1: Giving advice about the Mid-Autumn Festival
Subject: Tips for joining the Mid-Autumn Festival
Hi Hoa,
I’m happy to hear that you’re going to join the Mid-Autumn Festival in Hoi An. It’s a wonderful festival for children and families.
Here are some tips for you. You should bring a lantern to join the parade. Don’t forget to wear comfortable clothes because you’ll walk a lot. You should also try the mooncakes—they’re delicious! Finally, remember to take some photos of the colorful lights.
Have fun at the festival!
Best wishes,
Linh
👉 Dịch:
Chào Hoa,
Mình rất vui khi biết bạn sẽ tham gia Tết Trung Thu ở Hội An. Đây là lễ hội tuyệt vời cho trẻ em và gia đình.
Mình có vài lời khuyên cho bạn: bạn nên mang theo đèn lồng để tham gia rước đèn. Đừng quên mặc đồ thoải mái vì bạn sẽ phải đi bộ nhiều. Bạn cũng nên thử bánh trung thu nhé — rất ngon đấy! Cuối cùng, nhớ chụp vài tấm ảnh với đèn lồng nhiều màu sắc nhé.
🎉 Email 2: Advice for joining a Tet festival
Subject: How to enjoy Tet festival
Hi Nam,
Tet is coming soon! If this is your first time joining the festival, here’s my advice. You should help your parents clean and decorate the house before Tet. During the festival, wear new clothes and visit your relatives to say “Happy New Year”. Don’t forget to be polite when receiving lucky money.
Also, try traditional foods like bánh chưng and giò lụa. You’ll love them!
Enjoy your Tet holiday!
Your friend,
Hien
👉 Dịch:
Chào Nam,
Tết sắp đến rồi! Nếu đây là lần đầu bạn tham gia lễ hội này, mình có vài lời khuyên nhé. Bạn nên giúp bố mẹ dọn dẹp và trang trí nhà trước Tết. Trong dịp Tết, hãy mặc đồ mới và đi chúc Tết họ hàng. Đừng quên cư xử lễ phép khi nhận lì xì nhé.
Ngoài ra, nhớ thử các món truyền thống như bánh chưng và giò lụa — bạn sẽ thích lắm đấy!
🏮 Email 3: Advice for joining the Hue Festival
Subject: Advice for your trip to the Hue Festival
Hi Mai,
I heard you’ll take part in the Hue Festival next month. That’s great! Here are some tips to help you enjoy it. You should book your hotel early because it’s very crowded. Bring a hat and sunscreen since it’s often hot in Hue. You should watch the traditional performances and try local food like bún bò Huế.
Don’t forget to respect the local culture and keep the environment clean.
Have a great time!
Cheers,
Phuong
👉 Dịch:
Chào Mai,
Mình nghe nói bạn sẽ tham gia Lễ hội Huế vào tháng sau — thật tuyệt! Dưới đây là vài lời khuyên để bạn có trải nghiệm tốt. Bạn nên đặt phòng sớm vì lễ hội rất đông. Hãy mang mũ và kem chống nắng vì thời tiết ở Huế thường nóng. Bạn nên xem các buổi biểu diễn truyền thống và thử món bún bò Huế.
Đừng quên tôn trọng văn hóa địa phương và giữ môi trường sạch nhé.
Writing a paragraph about the advantages or disadvantages of online learning
Dưới đây là 3 đoạn văn mẫu tiếng Anh cho Unit 6 – chủ đề “advantages or disadvantages of online learning”, phù hợp cho học sinh lớp 8, kèm bản dịch tiếng Việt dễ hiểu 💻✨
💡 Paragraph 1: Advantages of online learning
Online learning has many advantages for students. First, it is very convenient because students can study anywhere and anytime. Second, it saves time and money since they don’t need to travel to school. Third, online learning helps students use technology better. They can watch videos, join classes, and do exercises online. For these reasons, many students enjoy learning online.
👉 Dịch:
Học trực tuyến có nhiều lợi ích cho học sinh. Trước hết, nó rất tiện lợi vì học sinh có thể học ở bất cứ đâu và bất cứ lúc nào. Thứ hai, học trực tuyến tiết kiệm thời gian và tiền bạc vì không cần đi đến trường. Thứ ba, học trực tuyến giúp học sinh sử dụng công nghệ tốt hơn. Các em có thể xem video, tham gia lớp học và làm bài tập online. Vì những lý do đó, nhiều học sinh thích học trực tuyến.
⚠️ Paragraph 2: Disadvantages of online learning
However, online learning also has some disadvantages. Students spend too much time on screens, which can hurt their eyes. They may feel bored or lonely because they don’t meet their friends and teachers in person. Moreover, the Internet connection is not always stable, so it can be hard to join classes. For these reasons, some students prefer learning at school.
👉 Dịch:
Tuy nhiên, học trực tuyến cũng có một số bất lợi. Học sinh phải nhìn màn hình quá nhiều, điều này có thể hại mắt. Các em có thể cảm thấy chán hoặc cô đơn vì không được gặp bạn bè và thầy cô trực tiếp. Hơn nữa, kết nối Internet không phải lúc nào cũng ổn định, nên đôi khi khó tham gia lớp học. Vì vậy, một số học sinh thích học tại trường hơn.
⚖️ Paragraph 3: Both advantages and disadvantages
Online learning has both advantages and disadvantages. It is flexible and saves time because students can study from home. They can find lots of useful materials on the Internet. However, it’s also difficult to focus for a long time, and some students don’t have good Internet or devices. In my opinion, online learning is helpful, but it should be combined with traditional classes.
👉 Dịch:
Học trực tuyến có cả ưu điểm và nhược điểm. Nó linh hoạt và tiết kiệm thời gian vì học sinh có thể học ở nhà. Các em cũng có thể tìm thấy nhiều tài liệu hữu ích trên Internet. Tuy nhiên, học trực tuyến khiến việc tập trung trong thời gian dài trở nên khó khăn, và không phải ai cũng có mạng Internet hay thiết bị tốt. Theo ý kiến của mình, học trực tuyến rất hữu ích, nhưng nên kết hợp với học trực tiếp.
Dưới đây là 3 mẫu Notice, mỗi mẫu một chủ đề khác nhau — ngắn gọn, đúng định dạng và phù hợp với học sinh lớp 8.
🌱 1. School Clean-up Day
Go Green Club
NOTICE
10 March, 20…
School Clean-up Day
The Go Green Club will organize a School Clean-up Day on Sunday, 17 March, from 8:00 a.m. to 10:30 a.m.
All students are invited to join us to collect trash and clean the school yard. Please bring gloves and trash bags.
Let’s make our school clean and beautiful!
Club Leader
Nguyen Hong Mai
🌳 2. Tree Planting Event
Go Green Club
NOTICE
5 April, 20…
Tree Planting Event
We will have a Tree Planting Event on Saturday, 12 April, from 8:30 a.m. to 11:00 a.m. in the school garden.
All members are encouraged to join and bring small trees or flower plants to grow.
Together, we can make our school greener!
Club Leader
Nguyen Hong Mai
🎤 3. English Speaking Contest
English Club
NOTICE
2 May, 20…
English Speaking Contest
The English Club will hold an English Speaking Contest on Friday, 9 May, at the School Grand Hall, from 2 p.m. to 4:30 p.m.
All students who love English are welcome to join. Exciting prizes will be given to the winners!
Don’t miss this chance to show your talent!
Club Leader
Le Minh Anh
Dưới đây là 3 đoạn văn mẫu kèm bản dịch tiếng Việt, giúp học sinh lớp 8 dễ hiểu và học từ vựng tốt hơn 🇬🇧🇻🇳
🛍️ Sample 1: Supermarket – Siêu thị
English:
A supermarket is a very convenient shopping place. You can find almost everything there, such as food, clothes, and household items. The prices are usually reasonable, and you can save time because everything is in one place. However, supermarkets can be very crowded on weekends, and it sometimes takes a long time to pay at the checkout.
Vietnamese:
Siêu thị là một nơi mua sắm rất tiện lợi. Bạn có thể tìm thấy hầu hết mọi thứ ở đó như thực phẩm, quần áo và đồ dùng gia đình. Giá cả thường hợp lý, và bạn có thể tiết kiệm thời gian vì mọi thứ đều ở cùng một chỗ. Tuy nhiên, siêu thị thường rất đông vào cuối tuần và đôi khi phải chờ lâu mới thanh toán được.
🏪 Sample 2: Convenience store – Cửa hàng tiện lợi
English:
A convenience store is a small shop that opens 24 hours a day. It’s very useful when you need to buy something quickly, like snacks or drinks. It is also clean and well-organized. The disadvantage is that the prices are often higher than in big supermarkets, and the variety of products is limited.
Vietnamese:
Cửa hàng tiện lợi là một cửa hàng nhỏ mở cửa 24 giờ mỗi ngày. Nó rất hữu ích khi bạn cần mua nhanh thứ gì đó như đồ ăn vặt hoặc nước uống. Cửa hàng cũng sạch sẽ và được sắp xếp gọn gàng. Nhược điểm là giá thường cao hơn so với siêu thị lớn, và số lượng mặt hàng thì hạn chế.
🏬 Sample 3: Shopping mall – Trung tâm thương mại
English:
A shopping mall is a modern place to shop and relax. It has many stores, restaurants, and even cinemas. People can buy clothes, eat, and enjoy entertainment in one building. The disadvantage is that things are usually expensive, and you may spend too much time or money there.
Vietnamese:
Trung tâm thương mại là một nơi hiện đại để mua sắm và thư giãn. Nó có nhiều cửa hàng, nhà hàng và thậm chí cả rạp chiếu phim. Mọi người có thể mua sắm quần áo, ăn uống và giải trí trong cùng một tòa nhà. Nhược điểm là giá thường đắt, và bạn có thể tốn quá nhiều thời gian hoặc tiền bạc ở đó.
Tuyệt vời 🌿 Dưới đây là 3 bài mẫu kèm bản dịch tiếng Việt – giúp học sinh lớp 8 dễ học, dễ hiểu, và biết cách viết hướng dẫn về việc làm gì trước, trong và sau thiên tai (natural disasters).
🌪️ Sample 1: Earthquake (Động đất)
English:
Before an earthquake:
-
Prepare an emergency kit with food, water, and a flashlight.
-
Learn safe places in your house, like under a strong table.
During an earthquake:
-
Stay calm and don’t run outside.
-
Take cover under a table or stand in a doorway.
-
Stay away from windows and heavy furniture.
After an earthquake:
-
Check for injuries and help others if you can.
-
Listen to the news for safety information.
-
Be careful of falling objects or aftershocks.
Vietnamese:
Trước khi xảy ra động đất:
-
Chuẩn bị túi khẩn cấp với đồ ăn, nước uống và đèn pin.
-
Học cách tìm nơi an toàn trong nhà, như dưới bàn chắc chắn.
Trong khi động đất:
-
Giữ bình tĩnh và không chạy ra ngoài.
-
Núp dưới bàn hoặc đứng ở khung cửa.
-
Tránh xa cửa sổ và đồ đạc nặng.
Sau khi động đất:
-
Kiểm tra xem có ai bị thương và giúp đỡ nếu có thể.
-
Nghe tin tức để biết thông tin an toàn.
-
Cẩn thận với vật rơi và dư chấn.
🌊 Sample 2: Flood (Lũ lụt)
English:
Before a flood:
-
Move valuable things to higher places.
-
Prepare clean water, food, and important documents in waterproof bags.
During a flood:
-
Don’t walk or drive through flood water.
-
Stay in a safe and high place.
-
Listen to the weather report for updates.
After a flood:
-
Don’t use tap water until it’s safe.
-
Clean your house carefully.
-
Help your neighbors if they need support.
Vietnamese:
Trước khi lũ xảy ra:
-
Chuyển những đồ có giá trị lên nơi cao.
-
Chuẩn bị nước sạch, thức ăn và giấy tờ quan trọng trong túi chống nước.
Trong khi lũ:
-
Không đi bộ hay lái xe qua vùng ngập nước.
-
Ở nơi cao và an toàn.
-
Nghe bản tin thời tiết để cập nhật tình hình.
Sau khi lũ:
-
Không dùng nước máy cho đến khi có thông báo an toàn.
-
Dọn dẹp nhà cửa cẩn thận.
-
Giúp đỡ hàng xóm nếu họ cần hỗ trợ.
🌋 Sample 3: Volcanic eruption (Núi lửa phun trào)
English:
Before an eruption:
-
Prepare an emergency kit with masks, food, and water.
-
Know the evacuation routes near your home.
During an eruption:
-
Stay indoors and close all windows and doors.
-
Wear a mask to avoid breathing ash.
-
Follow instructions from local authorities.
After an eruption:
-
Stay away from ash-covered areas.
-
Clean roofs carefully because ash can be heavy.
-
Help others and stay informed through the news.
Vietnamese:
Trước khi núi lửa phun trào:
-
Chuẩn bị túi khẩn cấp có khẩu trang, thức ăn và nước uống.
-
Biết rõ các tuyến đường sơ tán gần nhà bạn.
Trong khi núi lửa phun trào:
-
Ở trong nhà và đóng tất cả cửa sổ, cửa ra vào.
-
Đeo khẩu trang để tránh hít phải tro bụi.
-
Làm theo hướng dẫn của chính quyền địa phương.
Sau khi núi lửa phun trào:
-
Tránh xa khu vực có nhiều tro bụi.
-
Dọn mái nhà cẩn thận vì tro có thể rất nặng.
-
Giúp đỡ người khác và theo dõi tin tức để cập nhật thông tin.
Dưới đây là 3 bài mẫu tiếng Anh (kèm bản dịch tiếng Việt) dành cho học sinh lớp 8 theo chủ đề:
“Writing a paragraph to describe a way of modern communication.”
📝 Bài 1: Describing Email
English:
Email is one of the most popular ways of modern communication. It allows people to send and receive messages quickly through the Internet. With email, we can share documents, photos, and videos with friends and colleagues anywhere in the world. It is fast, convenient, and easy to use. However, we need to be careful with spam and fake messages. In general, email has made communication faster and more efficient than ever before.
Vietnamese:
Email là một trong những cách giao tiếp hiện đại phổ biến nhất. Nó cho phép con người gửi và nhận tin nhắn nhanh chóng qua Internet. Với email, chúng ta có thể chia sẻ tài liệu, hình ảnh và video với bạn bè, đồng nghiệp ở bất cứ đâu trên thế giới. Email nhanh, tiện lợi và dễ sử dụng. Tuy nhiên, chúng ta cần cẩn thận với thư rác và tin nhắn giả mạo. Nhìn chung, email đã giúp việc giao tiếp trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn bao giờ hết.
📝 Bài 2: Describing Social Media (Facebook, Zalo, etc.)
English:
Social media is a very common way of communication nowadays. People use Facebook, Zalo, or Instagram to chat, share photos, and update their daily lives. It helps us stay connected with friends and family, even if they live far away. Social media also allows us to learn new things and follow the news easily. However, we should use it wisely and not spend too much time online. Social media is useful, but balance is important.
Vietnamese:
Mạng xã hội là một cách giao tiếp rất phổ biến hiện nay. Mọi người sử dụng Facebook, Zalo hoặc Instagram để trò chuyện, chia sẻ hình ảnh và cập nhật cuộc sống hằng ngày. Nó giúp chúng ta giữ liên lạc với bạn bè và gia đình, dù họ ở xa. Mạng xã hội cũng giúp chúng ta học hỏi nhiều điều mới và theo dõi tin tức dễ dàng. Tuy nhiên, chúng ta nên sử dụng nó một cách hợp lý và không nên dành quá nhiều thời gian trực tuyến. Mạng xã hội rất hữu ích, nhưng sự cân bằng là quan trọng.
📝 Bài 3: Describing Video Calls
English:
Video calling is a great way of modern communication. With apps like Zoom, Messenger, or Google Meet, people can see and talk to each other in real time. It is very helpful for online meetings, classes, and keeping in touch with loved ones. Video calls make us feel closer even when we are far apart. This way of communication saves time and travel costs. It has become an important part of our daily lives.
Vietnamese:
Cuộc gọi video là một cách giao tiếp hiện đại tuyệt vời. Với các ứng dụng như Zoom, Messenger hoặc Google Meet, mọi người có thể nhìn thấy và nói chuyện với nhau theo thời gian thực. Nó rất hữu ích cho các buổi họp trực tuyến, lớp học và liên lạc với người thân. Cuộc gọi video giúp chúng ta cảm thấy gần gũi hơn dù ở xa. Hình thức giao tiếp này tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại. Nó đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta.
Dưới đây là 3 bài mẫu tiếng Anh (kèm dịch tiếng Việt) dành cho học sinh lớp 8 – Unit 11: Science and Technology 👇
📝 Bài 1 (Mức cơ bản):
English:
I don’t think robots will replace teachers at school. Robots can help students learn facts and do exercises, but they cannot understand students’ feelings. Teachers can encourage, support, and explain things in different ways. They also help students become kind and confident people. Robots are useful, but they can never have the heart of a teacher.
Vietnamese:
Tôi không nghĩ rằng robot sẽ thay thế giáo viên ở trường. Robot có thể giúp học sinh học kiến thức và làm bài tập, nhưng chúng không thể hiểu được cảm xúc của học sinh. Giáo viên có thể khuyến khích, hỗ trợ và giải thích bài học theo nhiều cách khác nhau. Họ cũng giúp học sinh trở thành những người tốt và tự tin. Robot hữu ích, nhưng chúng sẽ không bao giờ có trái tim của một người thầy.
📝 Bài 2 (Mức khá):
English:
In my opinion, robots will not completely replace teachers at school. Robots can give lessons and correct homework quickly, but teaching is more than that. Students need someone to listen to them, to motivate them, and to guide them when they face problems. A robot can’t understand emotions or build real relationships. Therefore, I believe teachers will always play an important role in education.
Vietnamese:
Theo ý kiến của tôi, robot sẽ không thể hoàn toàn thay thế giáo viên ở trường học. Robot có thể dạy bài và chấm bài nhanh chóng, nhưng việc dạy học không chỉ có vậy. Học sinh cần một người biết lắng nghe, động viên và hướng dẫn khi các em gặp khó khăn. Robot không thể hiểu được cảm xúc hay xây dựng mối quan hệ thật sự. Vì vậy, tôi tin rằng giáo viên sẽ luôn đóng vai trò quan trọng trong giáo dục.
📝 Bài 3 (Mức nâng cao – dành cho học sinh giỏi):
English:
Although robots are becoming more intelligent, I don’t believe they will replace teachers at school. Robots can provide knowledge and manage large classes, but they lack creativity, empathy, and moral guidance. Teachers inspire students and teach them values, teamwork, and problem-solving skills — things that robots cannot do. In the future, robots may assist teachers, but human teachers will always be needed to shape young minds.
Vietnamese:
Mặc dù robot ngày càng thông minh hơn, tôi không tin rằng chúng sẽ thay thế giáo viên ở trường học. Robot có thể truyền đạt kiến thức và quản lý lớp học lớn, nhưng chúng thiếu sáng tạo, sự đồng cảm và khả năng giáo dục đạo đức. Giáo viên truyền cảm hứng cho học sinh và dạy các em những giá trị sống, kỹ năng làm việc nhóm và giải quyết vấn đề — những điều mà robot không thể làm được. Trong tương lai, robot có thể hỗ trợ giáo viên, nhưng con người vẫn luôn cần thiết để nuôi dưỡng trí tuệ và tâm hồn của học sinh.
"Writing a paragraph to describe imaginary creatures living on another planet"
"Viết một đoạn văn mô tả những sinh vật tưởng tượng sống trên một hành tinh khác."
Dưới đây là 3 bài mẫu tiếng Anh (kèm dịch tiếng Việt) dành cho Unit 12 – Life on Other Planets 👽✨
📝 Bài 1 (Mức cơ bản):
English:
On the planet Zora, there are small green creatures called Zorons. They are about one meter tall and have three eyes. Their skin is soft and can change color when they feel happy or sad. Zorons live in crystal houses and eat light from the sun. They can talk with each other using their minds instead of words. They are friendly and love to sing under the stars.
Vietnamese:
Trên hành tinh Zora có những sinh vật nhỏ màu xanh gọi là Zoron. Chúng cao khoảng một mét và có ba con mắt. Làn da của chúng mềm và có thể đổi màu khi vui hoặc buồn. Zoron sống trong những ngôi nhà pha lê và ăn ánh sáng mặt trời. Chúng có thể giao tiếp bằng suy nghĩ thay vì lời nói. Chúng thân thiện và thích hát dưới những vì sao.
📝 Bài 2 (Mức khá):
English:
I imagine creatures called Lunari living on the Moon. They are tall, thin, and have silver skin that shines in the dark. Lunari don’t need food like humans; they get energy from moonlight. They have long arms to reach high rocks and big eyes to see in the dark. Lunari are peaceful and intelligent. They love to collect space dust and create beautiful art with it.
Vietnamese:
Tôi tưởng tượng ra những sinh vật tên là Lunari sống trên Mặt Trăng. Chúng cao, gầy và có làn da bạc lấp lánh trong bóng tối. Lunari không cần thức ăn như con người; chúng lấy năng lượng từ ánh trăng. Chúng có cánh tay dài để với tới những tảng đá cao và đôi mắt to để nhìn trong bóng đêm. Lunari hiền hòa và thông minh. Chúng thích thu thập bụi không gian và tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp từ đó.
📝 Bài 3 (Mức nâng cao – sáng tạo hơn):
English:
On the planet Aquarion, there are strange water creatures called Aquarians. They look like a mix between dolphins and birds. They can swim under water and also fly in the sky. Their bodies are covered with shining blue feathers, and they use songs to communicate. Aquarians live in floating cities made of water bubbles. They are kind, curious, and protect all life on their planet.
Vietnamese:
Trên hành tinh Aquarion, có những sinh vật nước kỳ lạ gọi là Aquarian. Chúng trông giống như sự kết hợp giữa cá heo và chim. Chúng có thể bơi dưới nước và bay trên trời. Cơ thể chúng được bao phủ bởi những chiếc lông xanh óng ánh, và chúng giao tiếp bằng tiếng hát. Aquarian sống trong những thành phố nổi được tạo từ bong bóng nước. Chúng tốt bụng, ham học hỏi và bảo vệ mọi sinh vật trên hành tinh của mình.