I. Tiếng Anh » Học từng vựng tiếng anh theo chủ đề rau quả
II. Hướng dẫn Học từng vựng tiếng anh theo chủ đề rau quả
Learn English vocabulary topic vegetables: Tomato, Potato, Celery, Beet, Carrot, Peas, Corn, Leek, Garlic, Pickle, Cauliflower, Cabbage, Chinese cabbage, Squash, Cucumber, Eggplant, Hot pepper, Avocado, Lettuce, Mushroom, Red pepper, Artichoke, Thai eggplant, Crown daisy, Chinese Broccoli, Yu Choy, Watercress, Green Onion, Garlic chives, Daikon Radish, Ginger, Allium chinense, Fish mint, Bean sprouts, Batata, Taro, Piper lolot, Paederia lanuginosa wall, Asparagus, Malabar Spinach, Bitter melon, Chayote bud leaves, Loofah, Amaranth, Gotu kola, Coriander, Ongchoy, Rice Patty Herb, Sauropus, Dill, Kohlrabi, Red Perilla, Blumea
III. Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ngo ngo viet hoang | LỚP 2 | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Ea Kar, Đắk Lắk | 17 | 17 | 00:00:26 | |
Trần Đức Lương | LỚP 2 | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | Ninh Bình, Ninh Bình | 15 | 15 | 00:00:13 | |
Đàm Đàm Hoàng Quân | LỚP 2 | Trường Tiểu học Quỳnh Hưng | Quỳnh Lưu, Nghệ An | 5 | 5 | 00:00:09 | |
Tạ Hương | LỚP 1 | Trường Tiểu học Đức Thắng 2 | Hiệp Hòa, Bắc Giang | 3 | 3 | 00:00:42 | |
Hoàng Đình Thanh | LỚP 2 | Trường Tiểu học Hồng Đà | Tam Nông, Phú Thọ | 2 | 2 | 00:00:06 | |
dinhvinh trandinhvinh | LỚP 3 | Trường Tiểu học Phan Bội Châu | Biên Hòa, Đồng Nai | 2 | 2 | 00:00:04 | |
Vũ vũ triệu tường vy | LỚP 2 | Trường Tiểu học Tân Việt | Bình Giang, Hải Dương | 2 | 2 | 00:00:05 | |
Nguyễn Hoàng Nam | LỚP 1 | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Thái Nguyên, Thái Nguyên | 2 | 2 | 00:00:51 | |
Lê Minh Phương | LỚP 2 | Trường Tiểu học Đại Hợp | Tứ Kỳ, Hải Dương | 1 | 1 | 00:00:11 | |
Nguyễn thị Quy | LỚP 3 | Trường Tiểu học Thanh Nghị B | Thanh Liêm, Hà Nam | 1 | 1 | 00:00:04 | |
Phạm Hải Vy | HỌC TIẾNG ANH | Trường Tiểu học Thụy Phong | Thái Thụy, Thái Bình | 1 | 1 | 00:00:33 | |
Phạm Văn Đàn | LỚP 2 | Trường Tiểu học Tân Dân B | Khoái Châu, Hưng Yên | 1 | 1 | 00:00:50 | |
Hồ Tuyết Anh | LỚP 2 | Trường Tiểu học Diễn Trung | Diễn Châu, Nghệ An | 1 | 1 | 00:00:06 | |
Tran Mai Phuong | LỚP 2 | Trường Tiểu học Số 2 Hoàn Lão | Bố Trạch, Quảng Bình | 1 | 1 | 00:00:21 | |
Nguyen Dinh Minh | 5/1 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | Liên Chiểu, Đà Nẵng | 1 | 1 | 00:00:33 | |
Trần Xuân Điền | LỚP 1 | Trường Tiểu học Tân Hưng A | Hớn Quản, Bình Phước | 1 | 1 | 00:00:04 | |
Huỳnh Ngọc Nhiều | LỚP 1 | Trường Tiểu học Châu Thới | Vĩnh Lợi, Bạc Liêu | 1 | 1 | 00:00:04 | |
MAI BACH | LỚP 2 | Trường Tiểu học Hoà Bình | Chi Lăng, Lạng Sơn | 1 | 1 | 00:00:07 |