I. Tiếng Anh » học từ vựng tiếng anh theo chủ đề trái cây
II. Hướng dẫn học từ vựng tiếng anh theo chủ đề trái cây
English vocabulary topic fruits :Apple, Pear, Orange, Lemon, Grapes, Banana, Cherry, Strawberry, Lime, Pumpkin, Watermelon, Coconut, Kiwi, Mango, Papaya, Pineapple,Grapefruit, Pomegranate, Avocado, Starfruit, Rambutan, Guava, Starapple, Pitaya, Custard-apple, Durian, Jujube,Longan, Litchi, Mandarin, Plum, Kaki, Satsuma, Water apple, Jackfruit, Tamarind, Sapodilla plum, Egg Fruit, Mangosteen
Có đọc tiếng anh, có trợ giúp, giúp học sinh nhớ lâu viết đúng
III. Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
vũ Xuân mai | LỚP 3 | Trường Tiểu học Tiền Phong | Gia Lâm, Hà Nội | 114 | 114 | 00:00:35 | |
ngo ngo viet hoang | LỚP 2 | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Ea Kar, Đắk Lắk | 81 | 81 | 00:00:05 | |
Nguyễn Lê Tiểu Muội | LỚP 1 | Trường Tiểu học Thị trấn A | Thới Bình, Cà Mau | 72 | 72 | 00:00:10 | |
Hoàng Đình Thanh | LỚP 2 | Trường Tiểu học Hồng Đà | Tam Nông, Phú Thọ | 63 | 63 | 00:00:05 | |
Bùi đào Phương Linh | LỚP 4 | Trường Tiểu học Tân Lập | Đan Phượng, Hà Nội | 49 | 49 | 00:00:04 | |
lê khang | LỚP 2 | Trường Tiểu học Yên Nghĩa | Hà Đông, Hà Nội | 44 | 44 | 00:00:06 | |
Tô Minh | LỚP 2 | Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân | Hai Bà Trưng, Hà Nội | 43 | 43 | 00:00:18 | |
Phạm Nguyên | LỚP 2 | Trường Tiểu học Khai Quang | Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | 39 | 39 | 00:00:11 | |
Nguyễn Vũ Tú Ly | LỚP 2 | Trường Tiểu học Cộng Hoà | Chí Linh, Hải Dương | 38 | 39 | 00:00:31 | |
Trần Đức Lương | LỚP 2 | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | Ninh Bình, Ninh Bình | 36 | 36 | 00:00:04 | |
DO NGOC GIA BAO | LỚP 2 | Trường Tiểu học Bình An | Dĩ An, Bình Dương | 34 | 34 | 00:00:06 | |
Vũ Tuấn Kiệt | LỚP 1 | Trường Tiểu học Nghĩa Phúc | Nghĩa Hưng, Nam Định | 33 | 33 | 00:00:17 | |
Nguyễn Hoàng Minh Đức | LỚP 2 | Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng | Hồng Bàng, Hải Phòng | 29 | 29 | 00:00:05 | |
Lê Minh Uy | LỚP 2 | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Tuy Hòa, Phú Yên | 29 | 29 | 00:00:29 | |
Trần Thu Nguyệt | LỚP 2 | Trường Tiểu học Song Phương | Hoài Đức, Hà Nội | 29 | 29 | 00:00:23 | |
PHẠM G. BẢO | LỚP 1 | Trường Tiểu học Phước Thiền 2 | Nhơn Trạch, Đồng Nai | 29 | 29 | 00:00:09 | |
Dang Thi Minh Lan | LỚP 2 | Trường Tiểu học Võ Thị Sáu | Gia Nghĩa, Đắk Nông | 27 | 27 | 00:00:32 | |
Nguyễn Lê Nhật Minh | 3.5 | Trường Tiểu học Dĩ An C | Dĩ An, Bình Dương | 26 | 26 | 00:19:10 | |
huynh trung quan | LỚP 2 | Trường Tiểu học Long Phụng | Cần Giuộc, Long An | 25 | 25 | 00:00:09 | |
Hoàng Anh Khôi | LỚP 1 | Trường Tiểu học Dân lập Lê Quý Đôn | Nam Từ Liêm, Hà Nội | 24 | 24 | 00:00:17 |