I. Tiếng Anh » Từ vựng tiếng anh theo chủ đề nghề nghiệp
II. Hướng dẫn Từ vựng tiếng anh theo chủ đề nghề nghiệp
45 từ tiếng anh thông dụng chủ đề nghề nghiệp, ngành nghề, có hình ảnh, âm thanh
Phần mềm học từ vựng tiếng anh cho học sinh THCS chủ đề nghề nghiệp
teacher, doctor, nurse, dentist, lecturer, programmer, secretary, sales, receptionist, worker, manager, writer, poet, painter, photographer, journalist, accountant, detective, singer, dancer, lawyer, sailor, soldier, builder, carpenter, cleaner, electrician, gardener, welder, driver, mechanic, pilot, farmer, housewife, engineer, architect, waiter, cook, interpreter, civil servant, thief, smuggler, optician, scientist, police
giáo viên, bác sĩ, y tá, nha sĩ, giảng viên, lập trình viên, thư ký, nhân viên bán hàng, lễ tân, công nhân, quản lý, nhà văn, nhà thơ, họa sĩ, thợ ảnh, nhà báo, kế toán, thám tử, ca sĩ, diễn viên múa, luật sư, thủy thủ, lính, thợ xây, thợ mộc, người quét dọn, thợ điện, người làm vườn, thợ hàn, lái xe, thợ sửa máy, phi công , nông dân, nội trợ, kỹ sư, kiến trúc sư, bồi bàn, đầu bếp, phên dịch, công chức nhà nước, kẻ cắp, buôn lậu, bác sĩ mắt, nhà khoa học, công an
III. Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hoàng Nam | LỚP 1 | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Thái Nguyên, Thái Nguyên | 62 | 62 | 00:00:13 | |
ngo ngo viet hoang | LỚP 2 | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Ea Kar, Đắk Lắk | 50 | 50 | 00:00:06 | |
vũ thái bảo | LỚP 2 | Trường Tiểu học Hưng Long | Ninh Giang, Hải Dương | 50 | 50 | 00:00:10 | |
Nguyễn duy hưng | LỚP 2 | Trường Tiểu học Cổ Bi | Gia Lâm, Hà Nội | 49 | 50 | 00:00:27 | |
Nguyễn Minh Đức | LỚP 2 | Trường Tiểu học Hải Bối | Đông Anh, Hà Nội | 48 | 48 | 00:00:12 | |
Nguyễn Thảo Nguyên | LỚP 2 | Trường Tiểu học Phú La | Hà Đông, Hà Nội | 32 | 32 | 00:00:11 | |
Hồ Tuyết Anh | LỚP 2 | Trường Tiểu học Diễn Trung | Diễn Châu, Nghệ An | 25 | 25 | 00:00:12 | |
MAI ANH KHOI | LỚP 2 | Trường Tiểu học Đặng Văn Ngữ | Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | 25 | 25 | 00:00:08 | |
Nguyễn Quỳnh Anh | LỚP 2 | Trường Tiểu học An Thượng A | Hoài Đức, Hà Nội | 24 | 24 | 00:00:20 | |
Nguyễn Trọng | LỚP 2 | Trường Tiểu học 15/ | Mộc Châu, Sơn La | 20 | 20 | 00:00:25 | |
Phạm Minh Thiện | LỚP 2 | Trường Tiểu học Tân Thạnh Đông | Củ Chi, Hồ Chí Minh | 20 | 20 | 00:00:15 | |
Trần Đức Lương | LỚP 2 | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | Ninh Bình, Ninh Bình | 16 | 16 | 00:00:08 | |
Hoàng Phương Chi | LỚP 2 | Trường Tiểu học Đông Vệ | Thanh Hóa, Thanh Hóa | 14 | 14 | 00:00:14 | |
Phạm Thái Sơn | LỚP 2 | Trường Tiểu học Thị trấn Phú Xuyên | Phú Xuyên, Hà Nội | 13 | 13 | 00:00:26 | |
Lê Anh Tuấn | LỚP 1 | Trường Tiểu học Thanh Phong | Thanh Liêm, Hà Nam | 11 | 11 | 00:00:17 | |
Le Ha Van Khanh | LỚP 2 | Trường Tiểu học Nam Trung Yên | Cầu Giấy, Hà Nội | 10 | 10 | 00:00:34 | |
Nguyen Chau Anh | LỚP 2 | Trường Tiểu học Mễ Trì | Nam Từ Liêm, Hà Nội | 9 | 9 | 00:00:38 | |
NGUYỄN TIẾN SANG | LỚP 1 | Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai | Ia Grai, Gia Lai | 8 | 8 | 00:00:30 | |
Đàm Đàm Hoàng Quân | LỚP 2 | Trường Tiểu học Quỳnh Hưng | Quỳnh Lưu, Nghệ An | 8 | 8 | 00:00:16 | |
Hoàng Anh Đức | LỚP 2 | Trường Tiểu học Thiệu Giang | Thiệu Hoá, Thanh Hóa | 8 | 8 | 00:00:59 |