I. Tiếng Anh » học từ vựng tiếng anh theo chủ đề đồ dùng trong nhà
II. Hướng dẫn học từ vựng tiếng anh theo chủ đề đồ dùng trong nhà

English vocabulary topic appliances: "Telephone, Clock, Television, Refrigerator, Iron, Blender, Mixer, Dishwasher, Kettle, Washing machine, Microwave, Vacuum, Toaster, Toaster oven, CD reader, Makeup table, Bed, Mattress, Mirror, Curtain, Smoke-exhauster, Chair, Table"
III. Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
vũ Xuân mai | LỚP 3 | Trường Tiểu học Tiền Phong | Gia Lâm, Hà Nội | 51 | 51 | 00:00:50 | |
ngo ngo viet hoang | LỚP 2 | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Ea Kar, Đắk Lắk | 35 | 35 | 00:00:04 | |
Võ Văn Phước Nguyên | 4/4 | Trường Tiểu học Lê Văn Thọ | 12, Hồ Chí Minh | 32 | 32 | 00:29:54 | |
lang LONG | LỚP 2 | Trường Tiểu học Thị trấn | Quan Hóa, Thanh Hóa | 31 | 31 | 00:00:30 | |
Trần Đức Lương | LỚP 2 | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | Ninh Bình, Ninh Bình | 27 | 27 | 00:00:04 | |
phan quý lâm | LỚP 1 | Trường Tiểu học Vĩnh Ninh | Huế, Thừa Thiên Huế | 25 | 25 | 00:00:26 | |
Đặng Tuân | LỚP 1 | Trường Tiểu học Nam Từ Liêm | Nam Từ Liêm, Hà Nội | 22 | 22 | 00:00:40 | |
Lương Hải Phong | LỚP 1 | Trường Tiểu học Chu Văn An | Tây Hồ, Hà Nội | 14 | 14 | 00:00:13 | |
Nguyễn Đình Hải Anh | LỚP 2 | Trường Tiểu học Phúc Đồng | Long Biên, Hà Nội | 14 | 14 | 00:00:06 | |
Nguyễn Kim Thuận | HỌC TIẾNG ANH | Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ | Hải Châu, Đà Nẵng | 14 | 14 | 00:00:48 | |
Đàm Đàm Hoàng Quân | LỚP 2 | Trường Tiểu học Quỳnh Hưng | Quỳnh Lưu, Nghệ An | 14 | 14 | 00:00:07 | |
Lê Nhi | LỚP 2 | Trường Tiểu học Đô Vinh 1 | Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận | 14 | 15 | 00:00:12 | |
nguyen tra my | LỚP 2 | Trường Tiểu học Tân Hưng | Sóc Sơn, Hà Nội | 13 | 13 | 00:00:17 | |
dinhvinh trandinhvinh | LỚP 3 | Trường Tiểu học Phan Bội Châu | Biên Hòa, Đồng Nai | 12 | 12 | 00:00:13 | |
Mai Thư | LỚP 2 | Trường Tiểu học Phú Lạc | Cẩm Khê, Phú Thọ | 10 | 10 | 00:00:26 | |
HỨA MINH QUÂN | LỚP 1 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | Tân Bình, Hồ Chí Minh | 8 | 8 | 00:00:06 | |
lê khang | LỚP 2 | Trường Tiểu học Yên Nghĩa | Hà Đông, Hà Nội | 8 | 8 | 00:00:47 | |
Nguyễn Ngọc Khánh Ly | LỚP 2 | Trường Tiểu học Tân Vĩnh Hiệpa | Tân Uyên, Bình Dương | 7 | 7 | 00:00:05 | |
do dung | LỚP 2 | Trường Tiểu học Nhân Khang | Lý Nhân, Hà Nam | 7 | 7 | 00:00:05 | |
Zata_zizac Tuấn | LỚP 4 | Trường Tiểu học Hoà Mạc | Duy Tiên, Hà Nam | 7 | 7 | 00:00:06 |