I. Tiếng Anh » Học từ vựng tiếng anh chủ đề Thể thao
II. Hướng dẫn Học từ vựng tiếng anh chủ đề Thể thao
English vocabulary topic sports: Baseball, Baseball bat, Baseball cap, Baseball glove, Basketball, Bowling, Bowling pins, Boxing, Boxing glove, Cheerleader, Fishing, Fishing rod, Flippers, Football, Golfball, Golf club, Hang-gliding, Hockey stick, Hurdling, Medal, Oars, Parachute, Ping pong, Pole vaulting, Rollerblade, Sailboat, Snowshoes, Soccer, Soccer ball, Swimming, Tennis, Volleyball, Waterskiing, Water polo, Weightlifting, Wrestling.
III. Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ngo ngo viet hoang | LỚP 2 | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Ea Kar, Đắk Lắk | 25 | 25 | 00:00:09 | |
Trần Đức Lương | LỚP 2 | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | Ninh Bình, Ninh Bình | 24 | 24 | 00:00:11 | |
Đàm Đàm Hoàng Quân | LỚP 2 | Trường Tiểu học Quỳnh Hưng | Quỳnh Lưu, Nghệ An | 11 | 11 | 00:00:07 | |
Nguyễn Xuân Thành | LỚP 3 | Trường Tiểu học Phúc Đồng | Long Biên, Hà Nội | 11 | 11 | 00:00:08 | |
Nguyễn Hoàng Nam | LỚP 1 | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Thái Nguyên, Thái Nguyên | 10 | 10 | 00:00:43 | |
Phùng Mai | LỚP 2 | Trường Tiểu học Yên Hòa | Cầu Giấy, Hà Nội | 8 | 1 | 00:30:37 | |
Nguyễn Vĩnh Hoàng | LỚP 2 | Trường Tiểu học Thanh Xuân B | Sóc Sơn, Hà Nội | 8 | 8 | 00:00:12 | |
Phùng Khôi Nguyên | LỚP 2 | Trường Tiểu học Lê Trọng Tấn | Hà Đông, Hà Nội | 6 | 6 | 00:00:13 | |
phạm yến như | LỚP 2 | Trường Tiểu học Thị trấn Thanh Nê | Kiến Xương, Thái Bình | 6 | 6 | 00:00:43 | |
dinhvinh trandinhvinh | LỚP 3 | Trường Tiểu học Phan Bội Châu | Biên Hòa, Đồng Nai | 5 | 5 | 00:00:14 | |
Tran Mai Phuong | LỚP 2 | Trường Tiểu học Số 2 Hoàn Lão | Bố Trạch, Quảng Bình | 3 | 3 | 00:00:08 | |
Phùng Gia Bảo | LỚP 5 | Trường Tiểu học Thu Thuỷ | Cửa Lò, Nghệ An | 3 | 3 | 00:00:16 | |
DO NGOC GIA BAO | LỚP 2 | Trường Tiểu học Bình An | Dĩ An, Bình Dương | 2 | 2 | 00:00:17 | |
PHẠM G. BẢO | LỚP 1 | Trường Tiểu học Phước Thiền 2 | Nhơn Trạch, Đồng Nai | 1 | 1 | 00:00:11 | |
Dương Ngọc Đăng Khoa | LỚP 3 | Trường Tiểu học Bùi Văn Ngữ | Hóc Môn, Hồ Chí Minh | 1 | 1 | 00:00:15 | |
Vũ Chấn Hưng | LỚP 2 | Trường Tiểu học IQ | Hà Đông, Hà Nội | 1 | 1 | 00:00:12 | |
phan hải đăng | LỚP 2 | Trường Tiểu học Sơn Thuỷ | Hương Sơn, Hà Tĩnh | 1 | 1 | 00:00:11 | |
Trần Đăng Khoa | LỚP 3 | Trường Tiểu học Sông Mây | Vĩnh Cửu, Đồng Nai | 1 | 1 | 00:00:05 | |
Vu tuan kiet Kiet | LỚP 2 | Trường Tiểu học Vũ Tây | Kiến Xương, Thái Bình | 1 | 1 | 00:00:09 | |
trần thị như ngọc | LỚP 3 | Trường Tiểu học Nguyễn Du | Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | 1 | 1 | 00:00:13 |