I. Tiếng Anh » học từ vựng tiếng anh theo chủ đề trang phục
II. Hướng dẫn học từ vựng tiếng anh theo chủ đề trang phục
English vocabulary topic clothing:"Coat, Hat, Tie, Shoe, Dress, Ring, Jacket, Jeans, Glasses, Pants, Gloves, Crown, Swimsuit, Bowtie, Necktie, Cane, Umbrella, Wallet, Toque, Suitcase, Bathrobe, Cap, Mittens, Goggles, Sunglasses, Backpack, Briefcase, Sneakers, Purse, Zipper, Clothes-peg, Safety pin, Hanger"
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề áo quần, trang phục: "Áo choàng, Mũ, Cà vạt, Đôi giày, Váy đầm, Cái nhẫn, Áo vét, Quần bò, Kính mắt, Quần tây dài, Găng tay, Vương miện, Áo tắm, Cái nơ, Cà vạt, Gậy ba-toong, Cái ô, Cái ví, Mũ len, Va li, Áo choàng tắm, Mũ lưỡi trai, Găng tay len, Kính bảo hộ, Kính râm, Ba lô, Cái cặp sách, Giầy đế mềm, Túi xách tay, Phecmơtuya, Kẹp phơi quần áo, Ghim băng, Mắc áo"
III. Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ngo ngo viet hoang | LỚP 2 | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Ea Kar, Đắk Lắk | 40 | 40 | 00:00:03 | |
vũ Xuân mai | LỚP 3 | Trường Tiểu học Tiền Phong | Gia Lâm, Hà Nội | 40 | 40 | 00:00:05 | |
lang LONG | LỚP 2 | Trường Tiểu học Thị trấn | Quan Hóa, Thanh Hóa | 39 | 39 | 00:01:05 | |
hoàng bảo châm hoàng bảo châm | LỚP 2 | Trường Tiểu học Bắc Sơn | Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 26 | 26 | 00:00:24 | |
Nguyễn Phong | LỚP 2 | Trường Tiểu học 15/ | Mộc Châu, Sơn La | 23 | 23 | 00:00:19 | |
Trần Đức Lương | LỚP 2 | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | Ninh Bình, Ninh Bình | 22 | 22 | 00:00:03 | |
Đỗ Thảo Vy | LỚP 2 | Trường Tiểu học Liên Hà A | Đông Anh, Hà Nội | 19 | 19 | 00:00:45 | |
Trần Kien An | LỚP 2 | Trường Tiểu học Trung Nhất | Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | 18 | 18 | 00:00:05 | |
Le Van Ha | LỚP 2 | Trường Tiểu học Ngọc Sơn | Kiến An, Hải Phòng | 18 | 18 | 00:00:47 | |
Le Thao | LỚP 2 | Trường Tiểu học Yên Hòa | Cầu Giấy, Hà Nội | 17 | 17 | 00:00:08 | |
phùng Linh Đan | LỚP 2 | Trường Tiểu học Phú Thành | Yên Thành, Nghệ An | 17 | 17 | 00:00:05 | |
cutrungkien kien | LỚP 2 | Trường THCS Thanh Minh | Phú Thọ, Phú Thọ | 16 | 16 | 00:00:06 | |
Nguyễn Thảo Nguyên | LỚP 2 | Trường Tiểu học Ngọc Khánh | Ba Đình, Hà Nội | 15 | 15 | 00:00:17 | |
MAI ANH KHOI | LỚP 2 | Trường Tiểu học Đặng Văn Ngữ | Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | 14 | 14 | 00:00:18 | |
Lê Quốc Khánh | LỚP 2 | Trường Tiểu học An Khánh A | Hoài Đức, Hà Nội | 13 | 13 | 00:00:23 | |
Nguyễn Phong Thái Thái | LỚP 2 | Trường Tiểu học Yên Cường B | Ý Yên, Nam Định | 13 | 13 | 00:00:01 | |
Nguyễn Vũ Tú Ly | LỚP 2 | Trường Tiểu học Cộng Hoà | Chí Linh, Hải Dương | 12 | 12 | 00:00:05 | |
Nguyễn Ngọc Hân | LỚP 3 | Trường Tiểu học Hồng Thành | Yên Thành, Nghệ An | 7 | 7 | 00:00:05 | |
HỨA MINH QUÂN | LỚP 1 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | Tân Bình, Hồ Chí Minh | 6 | 6 | 00:00:09 | |
Nguyễn Vĩnh Hoàng | LỚP 2 | Trường Tiểu học Thanh Xuân B | Sóc Sơn, Hà Nội | 5 | 5 | 00:00:04 |