I. Tiếng Anh » Từ vựng tiếng anh theo chủ đề cơ thể
II. Hướng dẫn Từ vựng tiếng anh theo chủ đề cơ thể
Từ vựng tiếng anh theo chủ đề "cơ thể"
Tất cả các từ đều có đọc, từng chữ cái, đọc cả từ
English: body, mouth, thumb, lip, head, tooth, leg, heart, face, tongue, knee, stomach, hair, neck, foot, bone, cheek, throat, toe, muscle, chin, shoulder, heel, nerve, ear, arm, chest, lung, eye, hand, back, blood, nose, finger, skin, brain.
Việt Nam: cơ thể, miệng, ngón cái, môi, đầu, răng, chân, trái tim, mặt, lưỡi, đầu gối, dạ dày, tóc, cổ, bàn chân, xương, má, cổ họng, ngón chân cái, cơ, cằm, vai, gót chân, dây thần kinh, tai, cánh tay, ngực, phổi, mắt, bàn tay, lưng , máu, mũi, ngón tay, da, não
III. Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ngo ngo viet hoang | LỚP 2 | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Ea Kar, Đắk Lắk | 84 | 84 | 00:00:04 | |
lang LONG | LỚP 2 | Trường Tiểu học Thị trấn | Quan Hóa, Thanh Hóa | 82 | 82 | 00:00:11 | |
Lê Nhật Minh | LỚP 3 | Trường Tiểu học Thống Nhất | Thái Nguyên, Thái Nguyên | 63 | 64 | 00:00:04 | |
nguyen hoang tan phat | LỚP 2 | Trường Tiểu học Lê Quý Đôn | Gò Vấp, Hồ Chí Minh | 54 | 54 | 00:00:20 | |
MAI ANH KHOI | LỚP 2 | Trường Tiểu học Đặng Văn Ngữ | Phú Nhuận, Hồ Chí Minh | 53 | 53 | 00:00:08 | |
Bùi Ngọc Kiều Khanh | LỚP 2 | Trường Tiểu học Nguyễn Trãi | Thanh Xuân, Hà Nội | 38 | 38 | 00:00:07 | |
võ ngọc ánh | LỚP 1 | Trường Tiểu học Diễn Bình | Diễn Châu, Nghệ An | 36 | 36 | 00:00:07 | |
Nguyễn Khánh Toàn | LỚP 2 | Trường Tiểu học Nguyễn Thái Bình | Bù Đăng, Bình Phước | 29 | 29 | 00:00:09 | |
Đàm Đàm Hoàng Quân | LỚP 2 | Trường Tiểu học Quỳnh Hưng | Quỳnh Lưu, Nghệ An | 28 | 28 | 00:00:06 | |
Ngô Nhi | LỚP 2 | Trường Tiểu học Đồng Bẩm | Thái Nguyên, Thái Nguyên | 28 | 28 | 00:00:12 | |
namphong Nguyen | LỚP 2 | Trường Tiểu học Hoàng Diệu | Ba Đình, Hà Nội | 25 | 25 | 00:00:20 | |
Phạm Thái Sơn | LỚP 2 | Trường Tiểu học Thị trấn Phú Xuyên | Phú Xuyên, Hà Nội | 23 | 23 | 00:00:07 | |
Phạm Minh Thiện | LỚP 2 | Trường Tiểu học Tân Thạnh Đông | Củ Chi, Hồ Chí Minh | 23 | 23 | 00:01:21 | |
nguyễn phương | LỚP 2 | Trường Tiểu học A Thị trấn Văn Điển | Thanh Trì, Hà Nội | 21 | 21 | 00:00:06 | |
Nguyễn Đức Anh Huy | LỚP 2 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | Tam Kỳ, Quảng Nam | 20 | 20 | 00:00:05 | |
Ngô Quang Gia Bảo | LỚP 2 | Trường Tiểu học Tân An 2 | La Gi, Bình Thuận | 20 | 20 | 00:00:27 | |
Phạm Nhật Khánh Vy | LỚP 1 | Trường Tiểu học Thị trấn Tân Hiệp 1 | Tân Hiệp, Kiên Giang | 20 | 20 | 00:00:06 | |
vo canh binh binh | LỚP 2 | Trường Tiểu học Quyết Thắng | Đông Triều, Quảng Ninh | 16 | 16 | 00:00:08 | |
Nguyễn Tường vy | LỚP 2 | Trường Tiểu học Thanh Uyên | Tam Nông, Phú Thọ | 14 | 14 | 00:00:17 | |
Trần Nguyễn Bảo Trân | LỚP 2 | Trường Tiểu học Ngô Quyền | Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 14 | 14 | 00:00:06 |