📖 Unit6 : Vietnamese Lifestyle: Then and Now - Grammar lớp 9
💎 Unit6 : Vietnamese Lifestyle: Then and Now
Unit 6 – Grammar: Verbs + to-infinitive & Verbs + V-ing
1. Động từ theo sau bởi to-infinitive
(Động từ + to + V nguyên mẫu)
Một số động từ thường gặp sẽ đi với to-infinitive:
-
want, decide, plan, hope, need, expect, promise, agree, refuse, learn, offer, manage…
👉 Cấu trúc:
S + V + to-infinitive
👉 Ví dụ:
-
She wants to buy a new book.
(Cô ấy muốn mua một cuốn sách mới.) -
They decided to visit Ha Noi.
(Họ đã quyết định đi thăm Hà Nội.)
2. Động từ theo sau bởi V-ing
(Động từ + V-ing)
Một số động từ thường gặp sẽ đi với V-ing:
-
like, love, enjoy, dislike, hate, avoid, finish, stop, suggest, mind, practice, consider, deny…
👉 Cấu trúc:
S + V + V-ing
👉 Ví dụ:
-
I enjoy reading books in my free time.
(Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh.) -
He stopped playing football because of the rain.
(Anh ấy dừng chơi bóng đá vì trời mưa.)
3. Một số động từ có thể đi với cả hai dạng (nghĩa khác nhau)
-
remember / forget / regret
-
-
V-ing → hành động đã xảy ra trong quá khứ.
-
-
-
to-infinitive → hành động cần làm (trong tương lai).
-
-
👉 Ví dụ:
-
I remembered locking the door.
(Tôi nhớ đã khóa cửa rồi.) -
Remember to lock the door.
(Nhớ khóa cửa nhé.) -
stop
-
-
V-ing → dừng việc đang làm.
-
-
-
to-infinitive → dừng để làm việc khác.
-
-
👉 Ví dụ:
-
He stopped smoking.
(Anh ấy đã bỏ thuốc lá.) -
He stopped to smoke.
(Anh ấy dừng lại để hút thuốc.)
4. Ghi nhớ nhanh 📝
-
to-infinitive → mục đích, kế hoạch, dự định.
-
V-ing → thói quen, sở thích, hành động đã xảy ra, hoặc tránh / dừng / từ chối.
-
Một số động từ đặc biệt có thể dùng cả hai, nhưng thay đổi nghĩa.