📖 Unit 10: - Grammar lớp 8



💎 Unit 10:

Unit 10: PREPOSITIONS OF PLACE AND TIME

(Giới từ chỉ địa điểm và thời gian)


1. Prepositions of Place (Giới từ chỉ địa điểm)

a. Một số giới từ thường gặp:

  • in: trong

  • on: trên (bề mặt)

  • under: dưới

  • next to / beside: bên cạnh

  • in front of: phía trước

  • behind: phía sau

  • between: ở giữa (2 vật/người)

  • among: ở giữa (nhiều vật/người)

b. Ví dụ:

  • The cat is under the table.
    (Con mèo ở dưới cái bàn.)

  • There is a picture on the wall.
    (Có một bức tranh trên tường.)

  • She is standing in front of the house.
    (Cô ấy đang đứng trước ngôi nhà.)

  • The school is between the bank and the post office.
    (Trường học nằm giữa ngân hàng và bưu điện.)


2. Prepositions of Time (Giới từ chỉ thời gian)

a. Các giới từ quan trọng:

  • in: trong (tháng, năm, buổi trong ngày, mùa)
    👉 Ví dụ: in May, in 2020, in the morning, in summer

  • on: vào (ngày, thứ, ngày cụ thể)
    👉 Ví dụ: on Monday, on 5th June, on my birthday

  • at: vào lúc (giờ, ngày lễ, thời điểm cụ thể)
    👉 Ví dụ: at 7 o’clock, at Christmas, at midnight

  • from … to …: từ … đến …
    👉 Ví dụ: from Monday to Friday

  • since: từ khi (mốc thời gian)
    👉 Ví dụ: since 2010

  • for: trong khoảng (thời gian)
    👉 Ví dụ: for two weeks

  • until / till: cho đến khi
    👉 Ví dụ: until next week

b. Ví dụ:

  • I usually get up at 6 a.m.
    (Tôi thường dậy lúc 6 giờ sáng.)

  • My birthday is on June 5th.
    (Sinh nhật tôi vào ngày 5 tháng 6.)

  • We moved to Da Nang in 2021.
    (Chúng tôi chuyển đến Đà Nẵng vào năm 2021.)

  • He has lived here for three years.
    (Anh ấy đã sống ở đây trong 3 năm.)

  • She has worked in this company since 2015.
    (Cô ấy đã làm việc ở công ty này từ năm 2015.)


3. Ghi nhớ nhanh 📌

  • in: tháng, năm, mùa, buổi (in May, in 2020, in the morning)

  • on: ngày, thứ (on Monday, on 5th June)

  • at: giờ, thời điểm cụ thể (at 7 a.m., at Christmas)

  • Giới từ địa điểm giúp xác định vị trí: in, on, under, between, behind…


🏅 Kết quả học tập


💬 Góp ý & Thảo luận bài học này Đăng nhập để thảo luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Grammar