📖 Unit 4: Test YourSelf & Ethnic groups of Viet Nam - Grammar lớp 8



💎 Unit 4: Test YourSelf & Ethnic groups of Viet Nam

Unit 4: YES/NO QUESTIONS & WH- QUESTIONS

(Câu hỏi Yes/No & câu hỏi Wh)


1. Yes/No Questions

(Câu hỏi dạng Có/Không)

  • Dùng để hỏi mà người nghe có thể trả lời bằng Yes hoặc No.

  • Cấu trúc chung:

👉 Auxiliary / Modal verb + Subject + Main verb ... ?

Ví dụ:

  • Are you a student? (Bạn có phải là học sinh không?) → Yes, I am. / No, I’m not.

  • Do you like English? (Bạn có thích tiếng Anh không?) → Yes, I do. / No, I don’t.

  • Can she swim? (Cô ấy có biết bơi không?) → Yes, she can. / No, she can’t.


2. Wh- Questions

(Câu hỏi có từ để hỏi)

  • Dùng để hỏi thông tin cụ thể, không thể trả lời bằng Yes/No.

  • Cấu trúc chung:

👉 Wh-word + Auxiliary / Modal verb + Subject + Main verb ... ?

Một số từ để hỏi phổ biến:

Wh-word Ý nghĩa Ví dụ
What Cái gì What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
Where Ở đâu Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
When Khi nào When is your birthday? (Sinh nhật bạn khi nào?)
Who Ai Who is talking to you? (Ai đang nói chuyện với bạn?)
Why Tại sao Why are you sad? (Tại sao bạn buồn?)
How Như thế nào How do you go to school? (Bạn đi học bằng cách nào?)
How many Bao nhiêu (đếm được) How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu quyển sách?)
How much Bao nhiêu (không đếm được) How much money do you need? (Bạn cần bao nhiêu tiền?)

3. Lưu ý quan trọng

  • Nếu trong câu có động từ “to be” → đặt to be trước chủ ngữ.

    • Ví dụ: She is your teacher. → Is she your teacher?

  • Nếu trong câu có động từ thường → dùng do/does/did để tạo câu hỏi.

    • Ví dụ: You like music. → Do you like music?

  • Nếu trong câu có động từ khuyết thiếu (can, will, should, must...) → đặt động từ đó lên đầu câu.

    • Ví dụ: He can sing. → Can he sing?


👉 Tóm lại:

  • Yes/No Questions: hỏi có/không → bắt đầu bằng be / do/does/did / can / will...

  • Wh- Questions: hỏi thông tin chi tiết → bắt đầu bằng Wh-word (What, Where, Who...).


     


🏅 Kết quả học tập


💬 Góp ý & Thảo luận bài học này Đăng nhập để thảo luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Grammar