Tiếng Anh - Lớp 3
Khám Phá Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3: Công Cụ Học Tập Tối Ưu Cho Học Sinh, Giáo Viên Và Phụ Huynh
Chào mừng bạn đến với sự ra mắt của Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 – một công cụ giáo dục đột phá, được thiết kế để củng cố và mở rộng kiến thức ngôn ngữ cho học sinh. Sách này không chỉ là một phần bổ trợ cho sách giáo khoa và sách giáo viên chính khóa mà còn là một nguồn tài nguyên quý giá cho việc dạy và học tại nhà, đặc biệt trong thời đại số hóa ngày nay.
Củng Cố Kiến Thức và Kỹ Năng Giao Tiếp
Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 được biên soạn nhằm giúp học sinh củng cố kiến thức đã học trong sách giáo khoa thông qua các bài tập thực hành thú vị và sáng tạo. Với 20 đơn vị bài học, mỗi đơn vị là một chủ đề riêng biệt tương ứng với sách giáo khoa, sách này đảm bảo rằng học sinh có thể luyện tập một cách bài bản và có hệ thống sau mỗi buổi học.
Phương Pháp và Công Cụ Học Tập Hiện Đại
Ngoài việc cung cấp bài tập, sách còn bao gồm các phương pháp và công cụ học tập tiên tiến, giúp các em học sinh dễ dàng tiếp cận và áp dụng công nghệ trong quá trình học. Điều này đặc biệt hữu ích khi các em sử dụng máy tính, tạo điều kiện cho việc học tập trở nên linh hoạt và hiệu quả hơn.
Hỗ Trợ Giáo Viên và Phụ Huynh
Chúng tôi hiểu rằng giáo viên và phụ huynh đóng vai trò quan trọng trong việc học tập của trẻ. Vì vậy, sách bài tập này cũng được thiết kế để trở thành một nguồn tài liệu tham khảo quan trọng cho giáo viên và phụ huynh. Các hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu sẽ giúp họ hỗ trợ các em học sinh một cách hiệu quả, tạo điều kiện để các em có thể tự học và tự khám phá kiến thức.
Hy Vọng và Cam Kết
Với hy vọng trở thành một phần không thể thiếu trong hành trình học Tiếng Anh của học sinh lớp 3, Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 không chỉ là một công cụ học tập mà còn là người bạn đồng hành trong quá trình xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc cho thế hệ tương lai. Chúng tôi cam kết sẽ luôn cập nhật và cải tiến nội dung để phù hợp với yêu cầu giáo dục ngày càng cao, đồng thời đảm bảo rằng mọi người dùng đều có được trải nghiệm học tập tốt nhất có thể.
Hãy để Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 giúp con bạn mở rộng thế giới và nâng cao khả năng tiếng Anh một cách vui vẻ và hiệu quả!
Tiếng anh lớp 3, Unit 1: Hello!
Trong unit đầu tiên này, chúng ta sẽ bắt đầu hành trình khám phá tiếng Anh với năm phần học tập thú vị. Mỗi phần được thiết kế để giúp các em phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện, từ âm vị và từ vựng đến việc tạo lập câu, phát âm, đọc hiểu, và viết. Hãy cùng nhau xem chúng ta sẽ học những gì trong từng phần!
-
Phonics and Vocabulary
- Trong phần này, các em sẽ học cách phát âm các âm tiết cơ bản và từ vựng mới thông qua các trò chơi và bài tập thú vị. Các em sẽ làm quen với các từ mới liên quan đến chủ đề chào hỏi, giúp các em mở rộng vốn từ của mình.
-
Sentence Patterns
- Các em sẽ được học và luyện tập các mẫu câu cơ bản để chào hỏi và tự giới thiệu bản thân. Phần này giúp các em hiểu cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp đơn giản.
-
Speaking
- Phần này tập trung vào kỹ năng nói, khuyến khích các em thực hành phát âm chính xác và luyện tập giao tiếp một cách tự nhiên. Các em sẽ có cơ hội để thực hành các câu chào hỏi và tự giới thiệu qua các hoạt động nhóm và đôi.
-
Reading
- Trong phần đọc, các em sẽ được làm quen với các đoạn văn ngắn sử dụng từ vựng và cấu trúc câu đã học. Điều này giúp các em cải thiện kỹ năng đọc hiểu và khả năng tiếp thu thông tin qua văn bản.
-
Writing
- Cuối cùng, phần viết sẽ hướng dẫn các em cách viết các câu đơn giản để tự giới thiệu bản thân. Các bài tập viết sẽ giúp các em phát triển kỹ năng viết lách, từ việc tạo lập ý tưởng đến việc hoàn thành một đoạn văn ngắn.
Kết thúc Unit 1, các em sẽ có nền tảng vững chắc về ngôn ngữ cần thiết để tiếp tục học tập và phát triển. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và học hỏi trong một môi trường vui vẻ và thân thiện. Hãy sẵn sàng để chào đón những bài học bổ ích và thú vị phía trước!
Welcome to Unit 2: "What's Your Name?" in our Grade 3 English Language Learning program. This unit is designed to help students enhance their basic English skills through a variety of engaging and educational activities. Each section is carefully crafted to support the development of phonics, vocabulary, sentence construction, speaking, reading, and writing abilities. Here’s what students will explore in this unit:
A. Phonics and Vocabulary
- Complete and Say Aloud: Students will fill in missing letters to complete words, then practice their pronunciation by saying them aloud, reinforcing their phonics skills.
- Do the Puzzle: This activity challenges students to solve a puzzle by arranging scrambled letters to form words related to the unit's theme.
- Read and Complete: Here, students read a passage with missing words and use their vocabulary knowledge to fill in the gaps, boosting their reading comprehension.
B. Sentence Patterns
- Read and Match: Students will read phrases and match them with appropriate responses, enhancing their understanding of conversational English.
- Match the Sentences: This exercise helps students learn to construct sentences correctly by matching sentence fragments.
- Put the Words in Order: Students will arrange words into the correct sentence order and practice reading them aloud, aiding both syntax and pronunciation skills.
C. Speaking
- Read and Reply: This speaking activity involves reading and responding to simple questions or statements, encouraging conversational practice.
D. Reading
- Read and Match: Students will read descriptions or short dialogues and match them with correct images or names, which helps in improving reading comprehension.
- Read and Complete: Further reading practice where students fill in the missing parts of a text, enhancing their ability to understand and interpret information.
E. Writing
- Write the Missing Letters: Focusing on spelling, students will complete words by filling in the missing letters, a crucial skill for writing proficiency.
- Write about You: Finally, students will use the learned structures and vocabulary to write a few sentences about themselves, fostering their ability to communicate personal information in writing.
This unit is structured to make learning English enjoyable and effective, providing students with the tools they need to communicate confidently and correctly in English. We hope students find these exercises both fun and beneficial as they continue to build their language skills.
Chào mừng đến với bộ Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Unit 3: This is Tony! 👋
Tài liệu này được biên soạn bám sát chương trình học Tiếng Anh Lớp 3 Unit 3 (cập nhật theo sách giáo khoa 2016 và chương trình hiện hành) nhằm giúp học sinh củng cố kiến thức, ôn tập từ vựng, và luyện tập các mẫu câu cơ bản một cách hiệu quả nhất.
Nội dung bao gồm các dạng bài tập trọng tâm, giúp các em: Làm quen, giới thiệu tên, và hỏi thăm sức khỏe.
🎯 Các Dạng Bài Tập Chính Trong Unit 3
Các bài tập được thiết kế đa dạng, bao gồm:
-
Complate and Say Aloud (Hoàn thành và Đọc to) 🗣️:
-
Mục tiêu: Luyện tập khả năng phát âm và điền từ còn thiếu vào đoạn hội thoại hoặc câu để hoàn thành ý nghĩa. Tập trung vào từ vựng mới và các cấu trúc chào hỏi.
-
-
Find and Circle Words (Tìm và Khoanh tròn Từ) 🔎:
-
Mục tiêu: Củng cố từ vựng đã học trong Unit 3 thông qua các bài tập tìm từ trong ô chữ hoặc tìm từ khác loại. Giúp học sinh ghi nhớ từ tốt hơn.
-
-
Look and Write (Nhìn Tranh và Viết) 📝:
-
Mục tiêu: Rèn luyện kỹ năng viết câu và ứng dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế bằng cách quan sát tranh ảnh (nhân vật, đồ vật, hành động) và viết câu miêu tả hoặc trả lời câu hỏi.
-
-
Sentence Patterns (Các Mẫu Câu Trọng Tâm) 💡:
-
Mục tiêu: Đây là phần quan trọng nhất, giúp học sinh nắm vững và vận dụng các mẫu câu giao tiếp chính của Unit 3. Các dạng bài bao gồm:
-
Ghép nối: Nối phần đầu và phần sau của câu/nối câu hỏi với câu trả lời phù hợp (Ví dụ: Hello - Hi / How are you? - I'm fine, thank you.).
-
Viết lại câu: Sắp xếp từ hoặc viết câu hoàn chỉnh dựa trên các từ gợi ý.
-
Thực hành mẫu câu: Đặc biệt là các mẫu câu giới thiệu tên (This is Tony/My name is...), hỏi thăm sức khỏe (How are you?), và tạm biệt (Goodbye/Bye).
-
-
Từ vựng tiến anh lớp 3, Unit 3: Our friends
Tài liệu Tiếng Anh Lớp 3 Unit 4: How old are you? - Phương Pháp Dạy Học Trực Quan, Hiệu Quả
Bộ tài liệu/bài giảng/giáo án Tiếng Anh Lớp 3 Unit 4 này được thiết kế đặc biệt nhằm tối đa hóa sự hấp dẫn và hiệu quả trong quá trình dạy và học, bám sát chương trình giáo dục hiện hành.
🎨 Đặc Điểm Nổi Bật: Hình Ảnh Minh Họa Sinh Động
Điểm mạnh cốt lõi của tài liệu Unit 4 này chính là việc sử dụng tranh minh họa chất lượng cao và màu sắc bắt mắt. Những hình ảnh này đóng vai trò quan trọng trong việc:
-
Liên kết Ngôn ngữ và Hình ảnh: Giúp học sinh dễ dàng ghi nhớ từ vựng và mẫu câu bằng cách tạo mối liên hệ trực tiếp giữa từ ngữ và sự vật, hành động, hoặc tình huống giao tiếp cụ thể.
-
Tạo Hứng Thú Học Tập: Kích thích thị giác, giúp học sinh lớp 3 (độ tuổi ưu tiên học qua hình ảnh) cảm thấy thú vị và chủ động hơn trong giờ học.
-
Xây dựng Ngữ cảnh Giao tiếp: Các tranh minh họa mô tả các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học sinh hình dung và vận dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên.
💡 Giá Trị Hỗ Trợ Dạy Học
Tài liệu này là một phương tiện hỗ trợ đắc lực cho giáo viên và phụ huynh:
-
Giáo viên: Dễ dàng trình bày bài giảng, thu hút sự chú ý của học sinh và tăng cường tương tác trong lớp học.
-
Phụ huynh: Có công cụ trực quan để cùng con ôn tập từ vựng và mẫu câu tại nhà.
👉 Hãy sử dụng tài liệu Unit 4 này để biến giờ học Tiếng Anh Lớp 3 trở nên sinh động, dễ hiểu và hiệu quả hơn bao giờ hết!
Bạn đang tìm kiếm tài liệu ôn tập và bài tập để giúp con bạn nắm vững Unit 5: Are They Your Friends? trong chương trình Tiếng Anh Lớp 3? Bài viết này của Gogoedu được lập trình bằng Canvas giúp học sinh tương tác từng nội dung từ vựng, ngữ pháp trọng tâm và cung cấp các bài tập thực hành kèm đáp án, giúp các em học sinh ôn luyện hiệu quả và đạt điểm cao.
Hãy cùng khám phá các kiến thức quan trọng trong bài học này nhé!
I. Từ Vựng Trọng Tâm (Vocabulary) Unit 5
Trong Unit 5, các em sẽ làm quen với những từ vựng liên quan đến bạn bè, gia đình, và cách chào hỏi.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| friend | /frend/ | Bạn bè |
| friends | /fren(d)z/ | Những người bạn |
| a boy | /ə bɔɪ/ | Một cậu bé |
| a girl | /ə ɡɜːrl/ | Một cô bé |
| brother | /ˈbrʌðər/ | Anh trai / Em trai |
| sister | /ˈsɪstər/ | Chị gái / Em gái |
| classmate | /ˈklæsmeɪt/ | Bạn cùng lớp |
| hello | /həˈloʊ/ | Xin chào |
| hi | /haɪ/ | Chào (thân mật) |
Phần này chúng tôi đã thiết kế ở trang đầu tiên, gồm 2 phần:
A. PHONICS AND VOCABULARY
- Find and circle the two words. Read them aloud.
- Phần này được thiết kế như cross game, bạn nhìn vào bảng và kéo thả theo hàng ngang, dọc hoặc đường chéo. Nếu tìm ra từ đúng từ thì chương chình sẽ đọc to từ đó, và đánh dấu là đã tìm thấy màu xanh, ngược lại nếu sai thì về vị trí cũ/
- Read and complete.
- Bài tập này được thiết kế dạng game kéo-thả, bạn kéo các từ đúng bỏ vào khoản trống ở mỗi câu, nếu đúng câu đó sẽ hiện câu hoàn chỉnh và chương trình sẽ đọc to câu đó cho các em nghe và đọc lại
Nói chung các game này chúng tôi thiết kế mô phỏng các hình ảnh trong sách giáo khoa, thay vì các bạn lấy viết gạch, hoặc viết trực tiếp vào sách giáo khoa, thì bạn tương tác trực tiếp trên màn hình, điểm lợi của việc này là biết ngay kết quả, và có âm thanh trực tiếp TTS(text to speak) giúp các em học thuận tiện hơn nhiều so với sách giáo khao truyền thống
II. Ngữ Pháp Trọng Tâm (Grammar)
Ngữ pháp chính của Unit 5 tập trung vào cách hỏi và trả lời về số nhiều, đặc biệt là những người xung quanh ta.
1. Mẫu câu Hỏi & Trả lời về Số nhiều
Đây là cấu trúc quan trọng nhất để hỏi xem một nhóm người có phải là bạn bè, anh chị em, hay bạn cùng lớp của ai đó không.
| Chức năng | Cấu trúc | Ví dụ |
| Câu hỏi | Are they your + danh từ số nhiều? | Are they your friends? |
| Trả lời (Đúng) | Yes, they are. | Yes, they are. (Vâng, họ là bạn của tôi.) |
| Trả lời (Sai) | No, they aren't. | No, they aren't. (Không, họ không phải.) |
Lưu ý:
- They dùng để chỉ một nhóm người (họ/chúng).
- friends (có "s") là danh từ số nhiều.
- aren't là viết tắt của are not.
2. Mẫu câu Hỏi Tên (Ôn tập)
Chúng ta sử dụng mẫu câu này để giới thiệu một nhóm người.
-
Câu hỏi: What are their names? (Tên của họ là gì?)
-
Trả lời: Their names are + [Tên 1] and [Tên 2].
-
Ví dụ: Their names are Mai and Nam. (Tên của họ là Mai và Nam.)
-
Phần này GogoEdu tạo ra danh sách các câu hỏi và cắt câu hỏi thành 2 phần, xóa trộn với nhau và nhiệm vụ của các em ghép lại cho đúng ngữ pháp và từ vựng.
III. Bài Tập Thực Hành (Exercises) Unit 5
Hãy cùng thực hành qua các dạng bài tập để nắm vững kiến thức Unit 5 nhé!
Bài 1: Nối từ với hình ảnh phù hợp (Matching)
-
A. friend
-
B. sister
-
C. boy
-
D. classmates
[Cần chèn 4 hình ảnh tương ứng tại đây để học sinh nối]
Bài 2: Chọn đáp án đúng (Choose the best answer)
-
Are they your ______?
A. a friend
B. friends
C. boy
-
A: Are they your sisters? B: No, they ______.
A. is not
B. are
C. aren't
-
What are ______ names?
A. his
B. her
C. their
-
A: Hello, I am Linda. B: Hi, Linda. I am ______.
A. a boy
B. Nam
C. sister
Bài 3: Sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh (Rearrange the words)
-
your / Are / friends / they / ?
$\rightarrow$ _________________________________________________
-
names / are / Their / Mai / and / Peter / .
$\rightarrow$ _________________________________________________
-
are / Yes / they / .
$\rightarrow$ _________________________________________________
Bài tập trắc nghiệm này chúng tôi thiết kế dạng kéo thả, sẽ tiện lợi và giúp học sinh Lớp 3 thao tác với máy tính dược tốt hơn
IV. Đáp án và Hướng dẫn Giải
| Bài 2 | Đáp án | Bài 3 | Đáp án |
| 1. | B. friends (Vì dùng Are they là số nhiều) | 1. | Are they your friends? |
| 2. | C. aren't (Trả lời phủ định No phải dùng aren't) | 2. | Their names are Mai and Peter. |
| 3. | C. their (Hỏi tên số nhiều What are their names?) | 3. | Yes, they are. |
| 4. | B. Nam (Khi giới thiệu phải là tên riêng) |
Tóm lại:
Tất cả các phần chúng tôi đã thiết kế dạng bài học tương tác, các em chỉ cần nhìn vào hình là có thể thực hành được.
Chúc mừng bạn đã hoàn thành việc ôn tập Unit 5: Are They Your Friends? Bài học này không quá khó, chỉ cần các em nắm vững từ vựng về bạn bè/gia đình và mẫu câu hỏi số nhiều Are they your friends? là có thể haonf thành tốt bài test mà GogoEdu đã lập trình sẳn phía trên cùng, giúp các em tương tác thực tế như Sách Giáo Khoa
Hãy tiếp tục truy cập gogoedu.vn để xem các bài học tiếp theo như Unit 6: Stand Up! và các tài liệu ôn thi Tiếng Anh Lớp 3 khác nhé!
Vocabulary lớp 3 Unit 5: My hobbies
Unit 6: Stand Up! – Giới thiệu (Tiếng Anh lớp 3)
Unit 6: “Stand Up!” giúp học sinh làm quen với mệnh lệnh đơn giản (commands) trong lớp học và cách phản hồi, từ đó hỗ trợ giao tiếp trong môi trường học đường.
1. Từ vựng & Mệnh lệnh lớp học (Classroom Commands)
Trong Unit 6, học sinh sẽ học các từ và câu lệnh đơn giản:
-
stand up – đứng lên
-
sit down – ngồi xuống
-
open your book – mở sách
-
close your book – đóng sách
-
be quiet – giữ trật tự
-
don’t talk – đừng nói chuyện
-
line up – xếp hàng
-
come in – đi vào
-
go out – đi ra
2. Mẫu câu quan trọng
a. Mệnh lệnh trong lớp học
-
Stand up!
-
Sit down!
-
Open your book!
-
Be quiet!
→ Đây là câu mệnh lệnh, dùng để hướng dẫn hoặc yêu cầu ai đó làm điều gì.
b. Cách trả lời hoặc phản hồi
-
Yes, sir/Yes, miss.
-
OK!
-
All right!
3. Các kỹ năng học sinh luyện trong Unit 6
-
Nhận biết và thực hiện các yêu cầu đơn giản.
-
Phản xạ với câu lệnh tiếng Anh trong lớp.
-
Luyện nghe – hành động (Listen and do).
-
Luyện đọc – nối câu lệnh với hình ảnh.
-
Viết câu ngắn về hoạt động trong lớp.
4. Nội dung bài tập thường có (Workbook/Online)
a. Listen and number
Nghe câu lệnh → đánh số vào tranh phù hợp.
b. Look and match
Nối tranh với câu lệnh:
-
Stand up!
-
Sit down!
-
Open your book!
-
Close your book!
c. Read and tick
Đọc câu → chọn hình đúng.
d. Look and write
Nhìn tranh → hoàn thành câu lệnh còn thiếu:
-
St___ up! → Stand up!
-
S___ d___! → Sit down!
e. Write about what you do in class
Ví dụ mẫu:
In class, I open my book. I sit down. I listen to my teacher.
5. Mục tiêu bài học
Sau Unit 6, học sinh có thể:
✔ Hiểu và thực hiện các câu lệnh lớp học.
✔ Phản hồi ngắn gọn khi giáo viên hướng dẫn.
✔ Nhận biết câu lệnh qua tranh và âm thanh.
✔ Viết và đọc các lệnh đơn giản.
Vocabulary lớp 3 Unit 6: Our school
Unit 7: That Is My School – Giới thiệu (Tiếng Anh lớp 3)
Unit 7: "That Is My School" giúp học sinh làm quen với từ vựng và mẫu câu về trường học, lớp học, và các đồ vật xung quanh. Qua bài học này, học sinh có thể giới thiệu về ngôi trường của mình và mô tả các sự vật đơn giản.
1. Từ vựng chủ đề “Trường học”
Học sinh sẽ học các từ vựng quen thuộc như:
-
school – trường học
-
classroom – phòng học
-
teacher – giáo viên
-
student – học sinh
-
library – thư viện
-
playground – sân chơi
-
gate – cổng trường
Cùng các đồ vật trong lớp học:
-
desk – bàn
-
chair – ghế
-
board – bảng
-
pen, pencil, book, schoolbag, …
2. Mẫu câu quan trọng
a. Chỉ và giới thiệu
-
That is my school.
→ Kia là trường của tôi. -
This is my classroom.
→ Đây là lớp học của tôi. -
These are my books.
→ Đây là những cuốn sách của tôi. -
Those are my friends.
→ Kia là các bạn của tôi.
b. Hỏi – đáp đơn giản
-
Is that your school?
→ Yes, it is. / No, it isn’t. -
What is this?
→ It is a (desk/board/book)…
3. Kỹ năng luyện tập trong Unit 7
-
Nhận biết và mô tả các khu vực trong trường học.
-
Giới thiệu trường của em bằng câu đơn giản.
-
Luyện nghe – nói qua các đoạn hội thoại ngắn.
-
Luyện đọc từ vựng kèm hình ảnh.
-
Viết câu ngắn sử dụng This/That/These/Those.
4. Mục tiêu bài học
Sau Unit 7, học sinh có thể:
✔ Giới thiệu về trường mình học.
✔ Gọi tên được các phòng và đồ vật trong trường.
✔ Hỏi – đáp về sự vật xung quanh bằng câu đơn giản.
✔ Tự tin hơn khi nói tiếng Anh về chủ đề quen thuộc.
Game học từ vựng:
1. Complete and say aloud
Hoàn thành câu và đọc to.
Học sinh điền vào chỗ trống bằng các từ: pen, pencil, ruler, book, eraser…
Ví dụ:
-
This is my pen.
-
That is my pencil.
-
This is my ruler.
-
That is my book.
-
This is my eraser.
Sau khi điền xong, học sinh đọc to từng câu để luyện phát âm.
2. Find and circle the names of school things
Tìm và khoanh tròn tên các đồ vật học tập.
Gợi ý danh sách từ cần tìm:
-
pen
-
pencil
-
ruler
-
eraser
-
bag
-
book
-
crayon
-
notebook
Học sinh quan sát ô chữ, sau đó khoanh tròn những từ đúng.
( Nếu bạn muốn, tôi có thể tạo luôn bảng ô chữ hoàn chỉnh. )
3. Read and match
Đọc và nối.
Học sinh đọc câu và nối với hình đúng:
-
This is my ruler. → (Hình cây thước)
-
That is my school bag. → (Hình cặp sách)
-
This is my pen. → (Hình cây bút mực)
-
That is my book. → (Hình quyển sách)
4. Put the words in order. Then read aloud.
Sắp xếp từ thành câu đúng. Sau đó đọc to.
Ví dụ:
-
pen / is / my / This
→ This is my pen. -
book / That / my / is
→ That is my book. -
ruler / This / my / is
→ This is my ruler. -
pencil case / is / That / my
→ That is my pencil case.
5. Read and complete
Đọc đoạn văn và hoàn thành.
Ví dụ đoạn văn mẫu:
Hello. My name is Nam. This is my school bag. It is blue.
This is my pen. It is red. That is my ruler. It is long.
Bài tập điền từ:
-
My name is Nam.
-
This is my school bag.
-
This is my pen.
-
That is my ruler.
(Nếu bạn muốn, tôi có thể viết đoạn văn khác phù hợp với sách của bạn.)
6. Write about your school things
Viết về đồ dùng học tập của em.
Gợi ý mẫu:
My school things
My name is _______.
This is my school bag. It is ____________.
This is my pen. It is ____________.
That is my book. It is ____________.
I love my school things.
Ví dụ mẫu hoàn chỉnh:
My name is Minh.
This is my school bag. It is yellow.
This is my pen. It is blue.
That is my book. It is green.
I love my school things.
Nếu bạn muốn học từ vựng
Unit 8: My school things - Vocabulary lớp 3
Unit 9: What Colour Is It? – Giới thiệu (Tiếng Anh lớp 3)
Unit 9: “What Colour Is It?” giúp học sinh làm quen với màu sắc, cách hỏi và trả lời về màu của đồ vật, đồng thời luyện tập phân biệt this/that/these/those.
1. Từ vựng chủ đề “Màu sắc”
Học sinh sẽ học các màu cơ bản:
-
red – màu đỏ
-
blue – màu xanh dương
-
yellow – màu vàng
-
green – màu xanh lá
-
black – màu đen
-
white – màu trắng
-
pink – màu hồng
-
brown – màu nâu
-
orange – màu cam
-
purple – màu tím
Đồng thời ôn lại đồ vật quen thuộc:
-
pen, pencil, ruler, book, school bag, pencil case,…
2. Mẫu câu quan trọng
a. Hỏi – đáp về màu sắc
-
What colour is it?
→ It is (red/blue/yellow…). -
What colour are they?
→ They are (green/brown…).
b. Hỏi – đáp nhận diện theo số lượng & khoảng cách
-
Is this a pen? – Yes, it is. / No, it isn’t.
-
Is that a pencil case? – Yes, it is. / No, it isn’t.
-
Are these rulers? – Yes, they are. / No, they aren’t.
-
Are those books? – Yes, they are. / No, they aren’t.
3. Các kỹ năng học sinh luyện trong Unit 9
-
Nhận biết và gọi tên màu sắc.
-
Hỏi – đáp về màu của đồ vật.
-
Luyện phân biệt this/that/these/those.
-
Luyện đọc và nghe qua hình ảnh.
-
Viết câu đơn về màu sắc.
4. Nội dung bài tập (Workbook Online)
a. Look and write the questions
Học sinh quan sát tranh và viết lại câu hỏi:
-
Is this a pen?
-
Is that a pencil case?
-
Are these rulers?
-
Are those books?
b. Look and answer
(Trả lời câu hỏi về màu sắc)
Ví dụ:
-
What colour is it?
→ It is blue. -
What colour are they?
→ They are red.
c. Read and circle
Học sinh đọc câu rồi khoanh đáp án đúng theo màu tương ứng trong tranh.
d. Complete the sentences
Điền màu sắc: red / green / yellow / blue / black / …
5. Mục tiêu bài học
Sau Unit 9, học sinh có thể:
✔ Hỏi và trả lời về màu sắc đồ vật.
✔ Viết câu miêu tả đồ vật theo màu.
✔ Sử dụng đúng this / that / these / those.
✔ Tự tin khi nói về những vật quen thuộc xung quanh.
Unit 9: Colours - Vocabulary lớp 3
Unit 10: What Do You Do at Break Time? – Giới thiệu (Tiếng Anh lớp 3)
Unit 10: “What Do You Do at Break Time?” giúp học sinh nói về hoạt động trong giờ ra chơi, luyện các động từ chỉ hoạt động và mẫu câu hỏi – đáp về việc mình làm vào thời điểm đó.
1. Từ vựng chủ đề “Hoạt động giờ ra chơi”
Học sinh học các hoạt động quen thuộc:
-
play football – chơi đá bóng
-
play badminton – chơi cầu lông
-
play hide-and-seek – chơi trốn tìm
-
skip – nhảy dây
-
read – đọc sách
-
draw – vẽ
-
chat with friends – tám chuyện với bạn
-
play chess – chơi cờ
2. Mẫu câu quan trọng
a. Hỏi – đáp về hoạt động giờ ra chơi
-
What do you do at break time?
→ I play football. / I read. / I skip. … -
Do you play badminton at break time?
→ Yes, I do. / No, I don’t.
b. Hỏi – đáp về hoạt động của bạn khác
-
What does he/she do at break time?
→ He plays football.
→ She skips.
(Lưu ý chia động từ: he/she + plays)
3. Các kỹ năng học sinh luyện trong Unit 10
-
Nhận biết và nói tên các hoạt động giờ ra chơi.
-
Hỏi và trả lời về hoạt động của bản thân và bạn bè.
-
Luyện phát âm các động từ thường.
-
Luyện nghe và đọc câu mô tả hoạt động.
-
Viết câu về thói quen trong giờ ra chơi.
4. Nội dung bài tập thường có (Workbook/Online)
a. Look and match
Nối tranh hoạt động với từ đúng: play football, skip, read, draw,…
b. Look and write
Nhìn tranh → viết câu:
-
I play football at break time.
-
I skip at break time.
c. Read and tick
Đọc câu rồi đánh dấu ✔ theo tranh minh họa.
d. Ask and answer
Cặp đôi học sinh luyện hội thoại:
A: What do you do at break time?
B: I play badminton.
e. Write about yourself
Viết vài dòng về giờ ra chơi của em.
Mẫu:
At break time, I play football. I sometimes read books. I like break time.
5. Mục tiêu bài học
Sau Unit 10, học sinh có thể:
✔ Nói được hoạt động mình làm vào giờ ra chơi.
✔ Hỏi – đáp tự nhiên về hoạt động của người khác.
✔ Sử dụng động từ thường đúng ngôi.
✔ Miêu tả được thói quen của bản thân.
Unit 10: Break time activities - Vocabulary lớp 3
Unit 11: This Is My Family – Giới thiệu (Tiếng Anh lớp 3)
Unit 11: “This Is My Family” giúp học sinh làm quen với từ vựng về các thành viên trong gia đình, cách giới thiệu về gia đình mình, và sử dụng các mẫu câu đơn giản để mô tả.
1. Từ vựng chủ đề “Gia đình” (Family Members)
Học sinh học các từ quen thuộc:
-
father / dad – bố
-
mother / mum – mẹ
-
brother – anh/em trai
-
sister – chị/em gái
-
grandfather – ông
-
grandmother – bà
-
baby – em bé
-
parents – bố mẹ
Kèm theo các danh từ sở hữu:
-
my father
-
my mother
-
my sister …
2. Mẫu câu quan trọng
a. Giới thiệu thành viên gia đình
-
This is my father.
-
This is my mother.
-
This is my sister.
-
This is my brother.
b. Hỏi – đáp về thành viên gia đình
-
Who is this?
→ This is my father. -
Who is that?
→ That is my grandmother.
c. Miêu tả đơn giản
-
He is tall.
-
She is nice.
3. Các kỹ năng học sinh luyện trong Unit 11
-
Gọi tên các thành viên gia đình.
-
Hỏi – đáp về người trong gia đình.
-
Giới thiệu về gia đình của bản thân.
-
Luyện nói dựa vào tranh gia đình.
-
Viết câu đơn mô tả từng thành viên.
4. Nội dung bài tập thường có (Workbook / Online)
a. Look and match
Nối hình cha – mẹ – anh – chị – ông – bà với từ đúng.
b. Look and say
Nhìn tranh gia đình → nói:
-
This is my father.
-
This is my sister.
c. Read and tick
Đọc mô tả (he/she) → chọn đúng hình minh họa.
d. Look and complete
Điền từ còn thiếu:
-
This is my mother.
-
This is my brother.
e. Write about your family
Mẫu:
This is my family.
This is my father. He is strong.
This is my mother. She is kind.
I love my family.
5. Mục tiêu bài học
Sau Unit 11, học sinh có thể:
✔ Gọi tên các thành viên gia đình đúng tiếng Anh.
✔ Giới thiệu gia đình bằng câu đơn giản.
✔ Hỏi – đáp theo mẫu “Who is this/that?”.
✔ Miêu tả ngắn gọn về từng người.
Unit 11: My family - Vocabulary lớp 3
Unit 12: This Is My House – Giới thiệu (Tiếng Anh lớp 3)
Unit 12: “This Is My House” giúp học sinh học từ vựng về các phòng và đồ vật trong nhà, cách miêu tả ngôi nhà và nói về vị trí của các khu vực như garden, living room, kitchen,…
1. Từ vựng chủ đề “Ngôi nhà” (House & Rooms)
Học sinh học các từ quen thuộc:
Các phòng trong nhà
-
house – ngôi nhà
-
living room – phòng khách
-
kitchen – nhà bếp
-
bedroom – phòng ngủ
-
bathroom – nhà tắm
-
garden – khu vườn
-
garage – nhà để xe
Các mô tả
-
big – lớn
-
small – nhỏ
-
large – rộng
-
in front of – phía trước
-
behind – phía sau
2. Mẫu câu quan trọng
a. Giới thiệu ngôi nhà
-
This is my house.
-
It is big/small.
b. Miêu tả vị trí
-
There is a garden in front of the house.
-
There are trees in the garden.
c. Câu có there is / there are
-
There is a living room.
-
There are two bedrooms.
-
There is not a garage. / There isn’t a garage.
3. Đoạn đọc (Reading Passage)
Dựa trên đúng nội dung bạn đưa:
Reading:
Hi! My name is Nam.
This is my house. It is big.
There is a garden in front of the house.
There are trees in the garden.
There is not a garage.
The living room is large, but the kitchen is small.
4. Bài tập thường có (Workbook / Online)
a. Read and tick (✔ or ✘)
Dựa trên đoạn văn của Nam.
Ví dụ:
-
The house is big. ✔
-
There is a garage. ✘
b. Look and match
Nối tranh → house, garden, kitchen, living room,…
c. Look and complete
Điền từ: house / garden / trees / kitchen / living room.
Ví dụ:
-
There is a garden in front of the house.
d. Read and answer
Trả lời câu hỏi:
-
What is in front of the house?
-
Is the living room large?
-
Is there a garage?
e. Write about your house
Mẫu:
This is my house.
It is small/big.
There is a garden.
The living room is nice.
5. Mục tiêu bài học
Sau Unit 12, học sinh có thể:
✔ Gọi tên các phòng trong nhà.
✔ Miêu tả ngôi nhà bằng câu đơn giản.
✔ Sử dụng đúng cấu trúc There is / There are.
✔ Đọc hiểu đoạn văn ngắn về ngôi nhà.
✔ Viết vài câu về ngôi nhà của mình.
Unit 12: Jobs - Vocabulary lớp 3
Unit 13: Where Is My Book? – Giới thiệu (Tiếng Anh lớp 3)
Unit 13: “Where Is My Book?” giúp học sinh học cách hỏi – đáp về vị trí đồ vật, sử dụng giới từ chỉ vị trí (in, on, under, next to, behind), và luyện kỹ năng mô tả vị trí trong phòng.
1. Từ vựng chủ đề “Vị trí & Đồ vật”
Đồ vật thường gặp
-
book – quyển sách
-
school bag – cặp sách
-
pencil case – hộp bút
-
ruler – thước
-
pen – bút
-
chair – ghế
-
desk/table – bàn
Giới từ chỉ vị trí
-
in – ở trong
-
on – ở trên
-
under – ở dưới
-
behind – phía sau
-
next to – bên cạnh
-
in front of – phía trước
2. Mẫu câu quan trọng
a. Hỏi – đáp về vị trí đồ vật
-
Where is my book?
→ It is on the table. -
Where is my pen?
→ It is in my school bag.
b. Câu mô tả vị trí
-
It is on the desk.
-
It is under the chair.
-
It is next to the bag.
-
It is behind the box.
c. Hỏi nhiều đồ vật
-
Where are my pencils?
→ They are in the pencil case.
3. Các kỹ năng luyện trong Unit 13
-
Xác định đúng vị trí đồ vật qua tranh.
-
Hỏi – đáp về vị trí một cách tự nhiên.
-
Luyện nghe mô tả rồi chỉ đúng đồ vật.
-
Luyện đọc câu có giới từ chỉ vị trí.
-
Viết mô tả ngắn về vị trí đồ vật trong phòng.
4. Nội dung bài tập thường có (Workbook / Online)
a. Look and match
Nối tranh với câu:
-
It is on the table.
-
It is under the chair.
-
It is in the bag.
b. Look and complete
Điền giới từ: in / on / under / next to.
Ví dụ:
-
The book is on the table.
-
The ruler is under the chair.
c. Read and tick
Đọc mô tả → chọn hình đúng.
d. Look and answer
Nhìn tranh → trả lời câu hỏi:
-
Where is the school bag?
-
Where is the book?
e. Write about your things
Ví dụ mẫu:
My book is on the desk.
My pen is in the pencil case.
My school bag is under the table.
5. Mục tiêu bài học
Sau Unit 13, học sinh có thể:
✔ Hỏi và trả lời “Where is…?” đúng cấu trúc.
✔ Sử dụng các giới từ chỉ vị trí.
✔ Miêu tả vị trí đồ vật trong phòng.
✔ Đọc và hiểu câu mô tả vị trí ngắn.
✔ Viết được vài câu về nơi đặt đồ dùng của mình.
Unit 13: My house - Vocabulary lớp 3
Unit 14: Are there any posters in the room?
Giới thiệu bài
Trong bài học này, các em sẽ học cách hỏi và trả lời về các đồ vật trong phòng, biết sử dụng câu hỏi Are there…? / Is there…?, và luyện tập từ vựng về đồ đạc, vị trí (in, on, under, next to, behind…), cũng như phân biệt danh từ số ít – số nhiều, đếm được – không đếm được.
Nội dung bài học
1. Hỏi về sự tồn tại của đồ vật
Các em sẽ luyện đặt câu hỏi:
-
Are there any posters in the room?
-
Are there any posters on the wall of your living room?
-
Is there a table in your room?
-
Are there any computers in your room?
➡ Dùng Is there…? cho danh từ số ít
➡ Dùng Are there…? cho danh từ số nhiều
2. Hỏi về số lượng
-
How many chairs are there in your kitchen?
-
How many coats are there in your wardrobe?
➡ Mẫu câu: How many + noun (plural) + are there…?
3. Từ vựng về vị trí
Các em sẽ ôn và phân biệt các giới từ chỉ vị trí:
-
on – trên
-
in – trong
-
under – dưới
-
next to – kế bên
-
behind – phía sau
-
in front of – phía trước
Mục tiêu bài học
Sau khi học xong Unit 14, học sinh có thể:
✔ Đặt câu hỏi về đồ vật trong phòng
✔ Xác định được số ít – số nhiều
✔ Biết hỏi về số lượng
✔ Sử dụng đúng giới từ vị trí
✔ Mô tả được một căn phòng đơn giản bằng tiếng Anh
Unit 14: My Bedroom - Vocabulary lớp 3
Unit 15: Do you have any toys?
Giới thiệu bài
Trong Unit 15, các em sẽ học cách hỏi và trả lời về đồ chơi, sử dụng cấu trúc Do you have…? và Yes/No answers. Bài học cũng giúp các em mở rộng vốn từ về các loại đồ chơi quen thuộc và luyện tập câu hỏi với any, a, an.
Nội dung bài học
1. Hỏi về đồ chơi
Các em sẽ luyện mẫu câu:
-
Do you have any toys?
-
Do you have a kite?
-
Do you have a robot?
-
Do you have any balls?
➡ Trả lời:
-
Yes, I do.
-
No, I don’t.
2. Từ vựng về đồ chơi
Bài học giới thiệu và củng cố các từ:
-
kite – diều
-
robot – rô-bốt
-
doll – búp bê
-
ball – quả bóng
-
train – tàu đồ chơi
-
car – xe hơi đồ chơi
-
plane – máy bay đồ chơi
-
yo-yo – con quay yo-yo
3. Sử dụng any – a – an
Học sinh sẽ phân biệt:
-
any dùng trong câu hỏi hoặc câu phủ định (số nhiều):
Do you have any toys? -
a / an dùng cho danh từ số ít:
a car, an airplane
4. Mô tả bộ sưu tập đồ chơi
Học sinh sẽ luyện nói/nghe/viết:
-
I have a kite and a robot.
-
I have many toys in my room.
Mục tiêu bài học
Sau khi kết thúc Unit 15, học sinh có thể:
✔ Hỏi và trả lời về việc ai đó có đồ chơi hay không
✔ Sử dụng đúng “Do you have…?”
✔ Trả lời với “Yes, I do / No, I don’t”
✔ Gọi tên nhiều loại đồ chơi
✔ Viết và nói về đồ chơi của mình
Giới thiệu: Bài này chủ đề về đồ chơi của bé, Bạn có bao nhiêu đồ chơi, chúng màu gì, ở đâu., Cô ta, Anh ta có đồ chơi đó không, bạn thích đồ chơi gì nhất v v... Sau đây đọc hiểu đoạn văn và tô màu cho đúng.
"Mai has many toys. These are her toys. The kite is red. The ship is green. The yo-yo is yellow. The plane is blue and the doll is pink. Mai like her toys very much." Bạn click và đoạn văn để nghe đọc, rồi chọn màu tô cho đúng.
Unit 15: At the dining table - Vocabulary lớp 3
Unit 16: Do you have any pets?
Giới thiệu bài
Trong Unit 16, các em sẽ học cách hỏi và trả lời về thú cưng, biết dùng mẫu câu Do you have…? và cách trả lời Yes/No. Bài học cũng giúp mở rộng từ vựng về các loại thú cưng quen thuộc và luyện tập cách nói số ít – số nhiều.
Nội dung bài học
1. Hỏi về thú cưng
Mẫu câu chính:
-
Do you have any pets?
-
Do you have a dog?
-
Do you have a cat?
-
Do you have any birds?
➡ Cách trả lời:
-
Yes, I do.
-
No, I don’t.
2. Từ vựng về thú cưng
Học sinh sẽ được học các từ:
-
dog – chó
-
cat – mèo
-
bird – chim
-
fish – cá
-
rabbit – thỏ
-
hamster – chuột hamster
-
turtle – rùa
3. Sử dụng any – a – an
-
any dùng trong câu hỏi/phủ định, thường cho danh từ số nhiều:
Do you have any pets? -
a / an dùng cho một con vật:
a cat, a dog, an owl
4. Mô tả thú cưng của mình
Học sinh luyện câu:
-
I have a dog.
-
I have two cats.
-
I don’t have any pets.
5. Sau đây là đoạn văn mẫu trong bài:
-
Đọc hiểu và trả lời câu hỏi đúng sai "My name is Mai. My friends and I have some pets. Peter has a cat. He keeps it in the house. Phong has a dog. He keeps it in the house too. Nam has three goldfish. He keeps them in the fish tank. Mary has to rabbits. She keeps them in garden. Linda has a parrot. She keeps it in a cage. And I have a parrot. I keep it in a cage too."
Unit 15: At the dining table - Vocabulary lớp 3
Unit 17: What toys do you like?
Giới thiệu bài
Unit 17 là bài ôn tập toàn diện của hai chủ đề trước: pets (thú cưng) và toys (đồ chơi). Trong bài học này, các em sẽ được luyện tập đặt và trả lời các câu hỏi về:
-
Bạn có bao nhiêu đồ chơi
-
Bạn cất đồ chơi ở đâu
-
Đồ chơi của bạn màu gì
-
Bạn thích con vật nào nhất
-
Bạn thích đồ chơi nào
Bài học được biên soạn theo chuẩn kiến thức – kỹ năng của Bộ Giáo dục và Đào tạo, dành cho học sinh lớp 3. Hình ảnh minh hoạ được chọn lọc từ Internet, rõ ràng, sắc nét. Âm thanh được tinh chỉnh tốc độ đọc để phù hợp với độ tuổi và khả năng tiếp nhận của các em.
Trong toàn bộ các hoạt động, hệ thống sẽ kiểm tra kết quả ngay khi học sinh làm bài:
-
Trả lời đúng → hiện màu xanh
-
Trả lời sai → hiện màu đỏ
Nếu muốn làm lại bài tập, học sinh chỉ cần bấm vào tên bài để khởi động lại.
Nội dung bài học
1. Ôn lại mẫu câu chính
-
What toys do you like?
→ I like robots. -
What pets do you have?
→ I have a cat. -
How many toys do you have?
→ I have three kites. -
Where do you keep your toys?
→ I keep them in my box. -
What colour is it?
→ It’s blue.
2. Bài tập: Read and tick (√)
Đọc đoạn văn và đánh dấu true hoặc false:
-
Tom, Linda and Quan like pets and toys.
(true / false) -
They have different pets and toys.
(true / false) -
Tom has a dog and two yo-yos.
(true / false) -
Linda has two cats and three dolls.
(true / false) -
Quan has four parrots and three ships.
(true / false)
Mục tiêu Unit 17
Sau khi học xong bài này, học sinh có thể:
✔ Nói và mô tả sở thích về thú cưng và đồ chơi
✔ Hỏi – đáp về số lượng và màu sắc
✔ Viết câu đơn giản về đồ chơi yêu thích
✔ Nhận biết và sử dụng lại tất cả cấu trúc đã học ở Unit 15 và 16
✔ Làm bài tập đọc hiểu dạng true/false
Unit 17: Our toys - Vocabulary lớp 3
Unit 18: What are you doing?
Giới thiệu bài
Trong Unit 18, các em sẽ học cách hỏi và trả lời về các hành động đang diễn ra, dùng cấu trúc “What are you doing?” và thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous). Bài học giúp học sinh mô tả hoạt động của bản thân và của người khác trong thời điểm nói.
Bên cạnh đó, bài học giới thiệu một số từ mới về hoạt động hằng ngày, giúp các em mở rộng vốn từ và luyện nói – đọc – viết hiệu quả.
Từ vựng (New Words)
-
drawing – vẽ
-
reading – đọc sách
-
cleaning – dọn dẹp
-
watching – xem (TV, phim…)
-
listening – lắng nghe
-
cooking – nấu ăn
Mẫu câu chính
-
What are you doing?
→ I’m drawing. -
What is he/she doing?
→ He is reading.
→ She is cooking. -
What are they doing?
→ They’re watching TV.
Bài tập A: Fill the gaps with the words from the puzzle
(Điền từ vào chỗ trống)
Từ gợi ý: cleaning – reading – watching – listening
-
My mother is cleaning the room.
-
My brother is reading a book.
-
My children are watching TV.
-
Mai and Phong are listening to music.
Mục tiêu bài học
Sau khi học xong Unit 18, học sinh có thể:
✔ Hỏi và trả lời về hành động đang diễn ra
✔ Sử dụng đúng cấu trúc “What are you doing?”
✔ Dùng động từ dạng -ing (reading, drawing, cooking, …)
✔ Miêu tả hoạt động của bản thân và người khác
✔ Hoàn thành bài tập điền từ, đọc hiểu ngắn