📖 Unit 4: Our bodies - Vocabulary lớp 3
💎 Unit 4: Our bodies
Phương pháp học tập hiệu quả cho chương trình tiếng Anh lớp 3! Unit 4 với chủ đề "Our Bodies" (Cơ Thể Chúng Ta) là một bài học thú vị và cực kỳ quan trọng, giúp các em nhận biết và gọi tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.
I. 🎯 Danh Sách Từ Vựng Trọng Tâm Unit 4: Our Bodies
Dưới đây là 20 từ vựng cốt lõi mà các em cần nắm vững trong bài học này:
| Từ Tiếng Anh | Phiên Âm IPA | Loại Từ | Nghĩa Tiếng Việt |
| head | /hed/ | n. | cái đầu |
| arm | /ɑːm/ | n. | cánh tay |
| hand | /hænd/ | n. | bàn tay |
| finger | /ˈfɪŋɡər/ | n. | ngón tay |
| leg | /leɡ/ | n. | cái chân |
| foot | /fʊt/ | n. | bàn chân |
| toe | /təʊ/ | n. | ngón chân |
| eye | /aɪ/ | n. | con mắt |
| ear | /ɪər/ | n. | cái tai |
| nose | /nəʊz/ | n. | cái mũi |
| mouth | /maʊθ/ | n. | cái miệng |
| face | /feɪs/ | n. | khuôn mặt |
| hair | /heər/ | n. | tóc |
| body | /ˈbɒdi/ | n. | cơ thể |
| big | /bɪɡ/ | adj. | to, lớn |
| small | /smɔːl/ | adj. | nhỏ, bé |
| long | /lɒŋ/ | adj. | dài |
| short | /ʃɔːrt/ | adj. | ngắn |
| touch | /tʌtʃ/ | v. | chạm, sờ |
| point | /pɔɪnt/ | v. | chỉ, trỏ |
II. 💡 5 Phương Pháp Học Từ Vựng Unit 4 Hiệu Quả Nhất
Việc học từ vựng về cơ thể người rất dễ áp dụng các hoạt động thực tế. Dưới đây là 5 chiến lược giúp các em học tập vui vẻ và nhớ lâu:
1. Học Qua Hành Động (Total Physical Response - TPR)
Phương pháp này cực kỳ phù hợp với chủ đề "Our Bodies". Thay vì chỉ đọc, các em hãy hành động theo từ vựng!
-
Làm theo lời giáo viên/cha mẹ: Khi nghe từ "touch", các em sẽ thực hiện động tác chạm. Khi nghe "Touch your nose" (Chạm vào mũi của con), các em sẽ lập tức chạm vào mũi.
-
Trò chơi "Simon Says": Đây là trò chơi kinh điển để luyện TPR. Ví dụ: "Simon says, point to your ear." (Nếu không có cụm "Simon says", học sinh không được làm theo).
2. Sử Dụng Flashcards và Hình Ảnh
Trẻ em học tốt nhất qua hình ảnh. Hãy tạo các thẻ Flashcard có hình ảnh các bộ phận cơ thể (mắt, mũi, tay, chân) cùng với từ tiếng Anh tương ứng.
-
Tạo nhóm từ: Chia từ vựng thành các nhóm nhỏ: Bộ phận trên đầu (head, eye, ear, nose, mouth, hair, face); Bộ phận chân tay (arm, hand, finger, leg, foot, toe).
-
Ghép đôi: In hình ảnh và từ riêng biệt. Yêu cầu các em ghép đúng từ tiếng Anh với hình ảnh của bộ phận cơ thể đó.
3. Vận Dụng Cặp Từ Trái Nghĩa (Adjectives)
Trong Unit 4 có các cặp tính từ quan trọng giúp các em mô tả cơ thể. Hãy học chúng theo cặp để dễ ghi nhớ hơn:
-
big (to) $\leftrightarrow$ small (nhỏ)
-
long (dài) $\leftrightarrow$ short (ngắn)
Ví dụ ứng dụng:
-
This elephant has big ears.
-
My pet mouse has small ears.
-
The girl has long hair.
-
The boy has short hair.
4. Học Qua Bài Hát Vui Nhộn
Âm nhạc luôn là cầu nối tuyệt vời cho việc học ngôn ngữ. Bài hát nổi tiếng "Head, Shoulders, Knees, and Toes" đã được biến thể thành nhiều phiên bản khác nhau, rất hữu ích cho Unit này.
Hãy bật các bài hát thiếu nhi có liên quan đến chủ đề cơ thể và khuyến khích các em vừa hát vừa làm động tác.
5. Luyện Tập Mẫu Câu Cơ Bản
Học từ vựng phải đi đôi với luyện nói. Unit 4 thường tập trung vào mẫu câu giới thiệu số lượng và mô tả:
-
Giới thiệu số lượng: I have two arms. (Tôi có hai cánh tay.) / I have ten fingers. (Tôi có mười ngón tay.)
-
Mô tả: He has big feet. (Anh ấy có bàn chân lớn.) Lưu ý: foot (số ít) $\rightarrow$ feet (số nhiều).
-
Yêu cầu/Lệnh: Please point to your mouth. (Chỉ vào miệng của con đi.)
III. 📝 Tóm Tắt Bí Quyết Thành Công
Để giúp các bé chinh phục Unit 4 "Our Bodies", cha mẹ hãy nhớ 3 quy tắc vàng sau:
-
Học Chủ Động: Biến từ vựng thành trò chơi, hành động.
-
Lặp Lại Thường Xuyên: Ôn tập 5 phút mỗi ngày sẽ hiệu quả hơn học dồn 1 giờ cuối tuần.
-
Gắn Kết Thực Tế: Hỏi các em về bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh khi tắm, mặc quần áo hoặc ăn uống: "Where is your eye? Can you touch your arm?"
Chúc các em học sinh lớp 3 học tập thật vui vẻ và nắm vững toàn bộ từ vựng chủ đề cơ thể nhé!