I. Bảng chữ cái IPA » Phát âm của /ʌ/ và /ʊ/


II. Hướng dẫn Phát âm của /ʌ/ và /ʊ/

Phân biệt hai nguyên âm /ʌ/ và /ʊ/ trong tiếng Anh dựa vào một số điểm khác biệt cơ bản về cách phát âm và vị trí âm trong miệng:

1. Nguyên âm /ʌ/

  • Đặc điểm:

    • Là nguyên âm ngắn (short vowel).
    • Được phát âm với hàm mở vừa, lưỡi ở vị trí trung tâm của khoang miệng.
    • Âm không tròn môi.
  • Ví dụ:

    • /ʌ/ xuất hiện trong các từ: cut (/kʌt/), luck (/lʌk/), but (/bʌt/).
    • Thường thấy trong các từ có nguyên âm "u" trong tiếng Anh Anh hoặc Anh Mỹ.
  • Cách phát âm:

    • Mở miệng vừa phải.
    • Lưỡi giữ ở vị trí trung tâm, không đẩy về trước hay sau.
    • Âm phát ra ngắn, mạnh và không tròn môi.

2. Nguyên âm /ʊ/

  • Đặc điểm:

    • Là nguyên âm ngắn (short vowel).
    • Được phát âm với miệng khép hơn so với /ʌ/, lưỡi hơi nâng lên phía sau.
    • Âm hơi tròn môi nhẹ.
  • Ví dụ:

    • /ʊ/ xuất hiện trong các từ: put (/pʊt/), book (/bʊk/), good (/ɡʊd/).
    • Thường thấy trong từ có nguyên âm "oo" hoặc "u".
  • Cách phát âm:

    • Môi hơi khép và tròn nhẹ.
    • Lưỡi nâng cao một chút, nghiêng về phía sau khoang miệng.
    • Âm phát ra ngắn, nhẹ và tròn môi.

3. Mẹo phân biệt:

  • Khi luyện tập, thử phát âm hai từ: cut (/kʌt/) và put (/pʊt/).

    • Với cut, miệng mở hơn, âm mạnh và không tròn môi.
    • Với put, môi khép hơn, âm nhẹ và tròn môi nhẹ.
  • Nghe kỹ các từ có /ʌ/ và /ʊ/ trong từ điển phát âm chuẩn, ví dụ Cambridge hoặc Oxford.

Nếu thực hành đủ, bạn sẽ cảm nhận được sự khác biệt tự nhiên giữa hai âm này!


Chọn từ có âm đúng (hỗn hợp /ʌ/ và /ʊ/)

Câu 21: Chọn từ có âm /ʌ/:
a. full
b. cup
c. foot
d. good

Câu 22: Chọn từ có âm /ʊ/:
a. luck
b. bush
c. duck
d. but

Câu 23: Chọn từ có âm /ʌ/:
a. sun
b. put
c. bush
d. cook

Câu 24: Chọn từ có âm /ʊ/:
a. fun
b. cup
c. look
d. hut

Câu 25: Từ nào có âm /ʌ/?
a. trust
b. pull
c. wood
d. book

Câu 26: Từ nào có âm /ʊ/?
a. duck
b. cook
c. cut
d. run

Câu 27: Từ nào có âm /ʌ/?
a. blood
b. full
c. good
d. foot

Câu 28: Từ nào có âm /ʊ/?
a. sun
b. bush
c. bun
d. fun

Câu 29: Từ nào có âm /ʌ/?
a. hut
b. pull
c. foot
d. look

Câu 30: Từ nào có âm /ʊ/?
a. trust
b. cook
c. duck
d. stuck


Câu 21: b. cup
Câu 22: b. bush
Câu 23: a. sun
Câu 24: c. look
Câu 25: a. trust
Câu 26: b. cook
Câu 27: a. blood
Câu 28: b. bush
Câu 29: a. hut
Câu 30: b. cook


III. Kết quả học tập

Bạn Lớp Trường Địa chỉ Điểm Ghi chú SL Thời gian
Nguyen Dinh Minh 5/1 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Liên Chiểu, Đà Nẵng 1 1 00:02:18

IV. Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


V. Các bài học khác cùng chủ đề Bảng chữ cái IPA