Writing Practice - Lớp 7


🌟 20 chủ đề tập viết tiếng anh cho học sinh lớp 7

1. Cổ điển & gần gũi

  1. Write 4–5 sentences about your family.

  2. Write 4–5 sentences about your school.

  3. Write 4–5 sentences about your daily routine.

  4. Write 4–5 sentences about your favorite hobby.

  5. Write 4–5 sentences about your best friend.

2. Văn hóa & xã hội Việt Nam

  1. Write 4–5 sentences about Tet holiday in Vietnam.

  2. Write 4–5 sentences about Mid-Autumn Festival.

  3. Write 4–5 sentences about Vietnamese food you like.

  4. Write 4–5 sentences about traditional clothes in Vietnam.

  5. Write 4–5 sentences about a place in Vietnam you want to visit.

3. Hiện đại & toàn cầu

  1. Write 4–5 sentences about how AI can help students.

  2. Write 4–5 sentences about your favorite video game.

  3. Write 4–5 sentences about what you usually do on social media.

  4. Write 4–5 sentences about robots in the future.

  5. Write 4–5 sentences about your favorite movie or cartoon.

  6. Write 4–5 sentences about online learning.

  7. Write 4–5 sentences about music you like.

  8. Write 4–5 sentences about how students can protect the environment.

  9. Write 4–5 sentences about global warming.

  10. Write 4–5 sentences about your dream technology in the future.

📘 Write 4–5 sentences about global warming

1. Từ mới (Vocabulary)

  • global warming: sự nóng lên toàn cầu

  • climate change: biến đổi khí hậu

  • temperature: nhiệt độ

  • pollution: ô nhiễm

  • greenhouse gases: khí nhà kính

  • dangerous: nguy hiểm

  • protect the Earth: bảo vệ Trái Đất


2. Mẫu câu (Sentence Patterns)

  • Global warming makes the Earth …

  • It happens because …

  • It is very … for people and animals.

  • We should … to protect the Earth.


3. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Focus)

  • Thì hiện tại đơn: Global warming changes the weather.

  • Câu nguyên nhân với because: It happens because of pollution.

  • Câu khuyên nhủ với should: We should save energy.


4. Bài mẫu (Sample Writing)

Global warming makes the Earth hotter. It happens because people pollute the air and cut down many trees. Global warming is very dangerous for people and animals. We should plant more trees and protect the Earth.


5. Gợi ý cho học sinh (Your Turn)

👉 Viết 4–5 câu về hiện tượng nóng lên toàn cầu.
Gợi ý:

  • Global warming làm Trái Đất thế nào?

  • Nguyên nhân do đâu?

  • Nó nguy hiểm với ai?

  • Em nghĩ chúng ta nên làm gì để bảo vệ Trái Đất?

📘 Write 4–5 sentences about your dream technology in the future

📘 Bài học: My Dream Technology in the Future

1. Từ mới (Vocabulary)

  • technology: công nghệ

  • future: tương lai

  • robot: rô-bốt

  • flying car: ô tô bay

  • smartphone: điện thoại thông minh

  • machine: máy móc

  • useful: hữu ích

  • dream: mơ ước


2. Mẫu câu (Sentence Patterns)

  • My dream technology in the future is …

  • It can … and …

  • It will be very … (useful / smart / exciting).

  • I like it because …


3. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Focus)

  • Thì tương lai đơn với will: It will help people every day.

  • Động từ khuyết thiếu can: It can fly and carry people.

  • Câu nguyên nhân với because: I like it because it is exciting.


4. Bài mẫu (Sample Writing)

My dream technology in the future is a flying car. It can fly in the sky and drive on the road. It will be very useful for traveling. I like it because it can save time and make life easier.


5. Gợi ý cho học sinh (Your Turn)

👉 Viết 4–5 câu về công nghệ mơ ước trong tương lai của em.
Gợi ý:

  • Công nghệ đó là gì?

  • Nó có thể làm gì?

  • Nó sẽ hữu ích như thế nào?

  • Vì sao em thích nó?

📘 Unit 11: Travel and Transport

Học từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 11: Travel and Transport

Chào các bạn! Unit 11 "Travel and Transport" (Du lịch và Giao thông) sẽ giúp chúng ta học về các từ vựng liên quan đến các phương tiện di chuyển, các địa điểm du lịch và những hoạt động trong chuyến đi. Nắm vững những từ này, bạn sẽ tự tin hơn khi nói về những cuộc phiêu lưu của mình.


20 Từ Vựng Trọng Tâm cho Unit 11

Để làm chủ bài học, hãy tập trung vào 20 từ vựng cốt lõi dưới đây. Chúng được trình bày chi tiết với từ, loại từ, nghĩa và ví dụ minh họa.

  1. Travel /'trævl/ (v.): du lịch, đi lại

    • I love to travel to new countries. (Tôi thích du lịch đến những quốc gia mới.)

  2. Transport /'trænspɔːt/ (n.): giao thông vận tải

    • Public transport is convenient and cheap. (Giao thông công cộng tiện lợi và rẻ.)

  3. Vehicle /'viːɪkl/ (n.): phương tiện

    • Cars and buses are types of vehicles. (Ô tô và xe buýt là các loại phương tiện.)

  4. Journey /'dʒɜːni/ (n.): cuộc hành trình

    • The journey from Hanoi to Da Nang takes a long time by train. (Hành trình từ Hà Nội đến Đà Nẵng mất một thời gian dài bằng tàu hỏa.)

  5. Trip /trɪp/ (n.): chuyến đi

    • We are planning a trip to the beach this summer. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi biển vào mùa hè này.)

  6. Destination /ˌdestɪ'neɪʃn/ (n.): điểm đến

    • Paris is a popular tourist destination. (Paris là một điểm đến du lịch nổi tiếng.)

  7. Tourist /'tʊərɪst/ (n.): khách du lịch

    • The city attracts millions of tourists every year. (Thành phố thu hút hàng triệu khách du lịch mỗi năm.)

  8. Souvenir /ˌsuːvə'nɪə/ (n.): quà lưu niệm

    • I bought a small statue as a souvenir from the trip. (Tôi đã mua một bức tượng nhỏ làm quà lưu niệm từ chuyến đi.)

  9. Accommodation /əˌkɒmə'deɪʃn/ (n.): chỗ ở

    • The price includes accommodation and meals. (Giá bao gồm chỗ ở và các bữa ăn.)

  10. Sightseeing /'saɪtsiːɪŋ/ (n.): tham quan, ngắm cảnh

    • We spent the whole day sightseeing in the city. (Chúng tôi đã dành cả ngày để tham quan ngắm cảnh trong thành phố.)

  11. Subway /'sʌbweɪ/ (n.): tàu điện ngầm

    • The quickest way to get downtown is by subway. (Cách nhanh nhất để đến trung tâm thành phố là bằng tàu điện ngầm.)

  12. Airport /'eəpɔːt/ (n.): sân bay

    • The plane will land at the airport in 30 minutes. (Máy bay sẽ hạ cánh tại sân bay trong 30 phút nữa.)

  13. Station /'steɪʃn/ (n.): nhà ga

    • I will meet you at the bus station. (Tôi sẽ gặp bạn ở bến xe buýt.)

  14. Passport /'pɑːspɔːt/ (n.): hộ chiếu

    • You need a passport to travel to another country. (Bạn cần một hộ chiếu để đi du lịch đến một quốc gia khác.)

  15. Luggage /'lʌɡɪdʒ/ (n.): hành lý

    • My luggage is very heavy. (Hành lý của tôi rất nặng.)

  16. E-ticket /'iː tɪkɪt/ (n.): vé điện tử

    • I have an e-ticket on my phone. (Tôi có một vé điện tử trên điện thoại.)

  17. Book /bʊk/ (v.): đặt (vé, phòng)

    • I need to book a hotel room for the weekend. (Tôi cần đặt một phòng khách sạn cho cuối tuần.)

  18. Arrive /ə'raɪv/ (v.): đến nơi

    • The train is scheduled to arrive at 10 a.m. (Tàu hỏa dự kiến sẽ đến lúc 10 giờ sáng.)

  19. Depart /dɪ'pɑːt/ (v.): khởi hành

    • Our flight will depart from Gate 2. (Chuyến bay của chúng ta sẽ khởi hành từ Cổng 2.)

  20. Commute /kə'mjuːt/ (v.): đi lại (đến nơi làm việc/học tập)

    • He commutes to school by bus every day. (Anh ấy đi học bằng xe buýt mỗi ngày.)


 

Bí quyết học từ vựng hiệu quả

 

  • Học theo nhóm từ: Hãy nhóm các từ có liên quan lại với nhau, ví dụ: các từ chỉ nơi chốn (airport, station), các từ chỉ hành động (travel, arrive, depart).

  • Tạo câu chuyện: Dùng các từ đã học để tạo một câu chuyện ngắn về một chuyến đi, chẳng hạn: "My family went on a trip. We used public transport to get to our destination."

  • Sử dụng hình ảnh: Tìm kiếm hình ảnh minh họa cho các phương tiện và địa điểm. Điều này giúp bạn hình dung rõ hơn về các từ vựng.

  • Tự đặt câu: Hãy thử đặt các câu đơn giản với từ mới, ví dụ: "The journey was long but fun."

Với danh sách từ vựng trên và những bí quyết học hiệu quả, bạn sẽ làm chủ được Unit 11 và tự tin hơn khi nói về chủ đề du lịch và giao thông.