📖 Vocabulary » Unit 12: Life on other planets


👉 Unit 12: Life on other planets

Học từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 12: Life on other planets

Bạn có tò mò liệu có sự sống ngoài Trái Đất không? Tiếng Anh lớp 8 Unit 12: Life on other planets sẽ đưa bạn vào một cuộc phiêu lưu hấp dẫn khám phá vũ trụ. Bài học này sẽ giúp bạn làm quen với các từ vựng về thiên văn học, khám phá không gian và khả năng tồn tại sự sống trên các hành tinh khác. Hãy cùng tìm hiểu nhé! 🚀


20 từ vựng trọng tâm cho Unit 12

Để nắm vững nội dung bài học, hãy tập trung vào 20 từ vựng dưới đây. Chúng được trình bày chi tiết với nghĩa, loại từ và ví dụ minh họa.

Từ vựng Loại từ Nghĩa Ví dụ
planet n. hành tinh Mars is a cold planet in our solar system.
galaxy n. thiên hà Our galaxy is called the Milky Way.
universe n. vũ trụ The universe is vast and continues to expand.
solar system n. hệ Mặt Trời There are eight planets in our solar system.
habitable adj. có thể ở được Scientists are searching for a habitable planet that could support life.
atmosphere n. khí quyển Earth’s atmosphere contains oxygen, which is essential for living things.
oxygen n. ô-xy Oxygen is essential for most forms of life on Earth.
gravity n. trọng lực The Moon has much lower gravity than Earth.
spaceship n. tàu vũ trụ The spaceship successfully landed on the moon.
space probe n. tàu thăm dò A space probe was sent to collect data from a distant planet.
astronaut n. phi hành gia An astronaut must train for many years before going into space.
orbit n./v. quỹ đạo; quay quanh The satellite is in a stable orbit around the Earth.
alien n. người ngoài hành tinh The movie is about a friendly alien who visits Earth.
signal n. tín hiệu Scientists received a radio signal from deep space.
telescope n. kính viễn vọng Using a powerful telescope, we can see distant galaxies.
cosmic adj. thuộc vũ trụ Cosmic dust is found throughout the universe.
evidence n. bằng chứng There is no scientific evidence of alien life yet.
mission n. nhiệm vụ The space mission to Mars will last two years.
colonize v. khai phá/lập thuộc địa Humans may try to colonize other planets in the future.
hypothesis n. giả thuyết The scientist's hypothesis is that life could exist under the ice on Jupiter's moons.

 

Bí quyết học từ vựng hiệu quả

 

  • Học theo cụm từ: Ghi nhớ các cụm từ đi liền với nhau như solar system hay habitable planet để hiểu rõ ngữ cảnh và sử dụng chúng một cách tự nhiên.

  • Liên tưởng với hình ảnh: Tìm kiếm hình ảnh về galaxy, spaceship hay telescope. Điều này giúp việc học trở nên trực quan và thú vị hơn.

  • Thảo luận: Sử dụng các từ đã học để thảo luận với bạn bè về các bộ phim khoa học viễn tưởng hoặc tin tức về khám phá không gian.

  • Tự đặt câu: Tự đặt câu với mỗi từ vựng để hiểu rõ cách dùng của chúng trong ngữ cảnh thực tế. Ví dụ, "The James Webb telescope helps us see things in the universe far away."

Với danh sách từ vựng trên và những bí quyết học hiệu quả, bạn sẽ tự tin hơn khi nói về một chủ đề rất hấp dẫn và đầy hứa hẹn. 


🏅 Kết quả học tập


💬 Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Vocabulary