📖 Vocabulary » Unit 11: Science and Technology
👉 Unit 11: Science and Technology
Học từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 11: Science and Technology
Bạn có muốn mở rộng vốn từ vựng về thế giới khoa học và công nghệ đang thay đổi từng ngày? Tiếng Anh lớp 8 Unit 11: Science and Technology là bài học lý tưởng giúp bạn làm quen với các khái niệm, phát minh và xu hướng hiện đại. Hãy cùng nhau khám phá những từ vựng trọng tâm để làm chủ bài học này nhé!
20 từ vựng trọng tâm cho Unit 11
Để nắm vững nội dung bài học, hãy tập trung vào 20 từ vựng dưới đây. Chúng được trình bày chi tiết với nghĩa, loại từ và ví dụ minh họa.
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
innovation | n. | đổi mới | Innovation drives progress in every field. |
invention | n. | phát minh | The telephone was a revolutionary invention. |
prototype | n. | mẫu thử | They built a prototype of the robot to test its functions. |
algorithm | n. | thuật toán | The social media algorithm recommends videos you might like. |
artificial intelligence | n. | trí tuệ nhân tạo | Artificial intelligence is used in self-driving cars. |
automation | n. | tự động hóa | Automation has made factories more efficient. |
biodegradable | adj. | phân hủy sinh học | We should use biodegradable bags to protect the environment. |
genetics | n. | di truyền học | Genetics is the study of genes and heredity. |
microscope | n. | kính hiển vi | We used a microscope to observe the tiny cells. |
laboratory | n. | phòng thí nghiệm | Students conduct experiments in the science laboratory. |
coding | n. | lập trình | Coding is a valuable skill for the future. |
renewable energy | n. | năng lượng tái tạo | Renewable energy, like solar power, is good for the planet. |
nanotechnology | n. | công nghệ nano | Nanotechnology is used to create incredibly small devices. |
breakthrough | n. | đột phá | Scientists made a major breakthrough in cancer research. |
experiment | n./v. | thí nghiệm | The experiment proved the theory correct. |
evidence-based | adj. | dựa trên bằng chứng | The doctor's advice is always evidence-based. |
inventor | n. | nhà phát minh | Thomas Edison was a famous inventor. |
data privacy | n. | bảo mật dữ liệu | Data privacy is a growing concern with online services. |
upgrade | v. | nâng cấp | We need to upgrade the software on our computers. |
user-friendly | adj. | dễ dùng | The new app has a very user-friendly interface. |
Bí quyết học từ vựng hiệu quả
-
Học theo cụm từ: Hãy học các cụm từ đi liền với nhau như artificial intelligence hay renewable energy để nhớ cả nghĩa và cách dùng.
-
Tìm hiểu thêm: Dành thời gian xem các video hoặc bài viết khoa học đơn giản trên mạng. Điều này không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn mở rộng kiến thức về thế giới xung quanh.
-
Liên tưởng với cuộc sống: Hãy nghĩ về các thiết bị và công nghệ bạn sử dụng hàng ngày và đặt câu với các từ đã học. Ví dụ, "My phone has a lot of cool features, but I need to upgrade it soon."
-
Sử dụng từ điển song ngữ: Khi tra cứu từ, hãy chú ý đến loại từ (pos.) và ví dụ đi kèm (eg.) để hiểu cách sử dụng chính xác.
Với danh sách từ vựng trên và những bí quyết học hiệu quả, bạn sẽ tự tin hơn khi nói về một chủ đề rất hiện đại và hấp dẫn.