📖 Vocabulary » Unit 1: Leisure Time
👉 Unit 1: Leisure Time
Đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về chủ đề "Leisure time" (Thời gian rảnh rỗi) dành cho học sinh lớp 8. Tôi đã chia thành các nhóm từ vựng theo chủ đề nhỏ hơn và kèm theo nghĩa tiếng Việt để bạn dễ học. Danh sách này bao gồm các hoạt động giải trí phổ biến, từ vựng về thể thao, hoạt động trong nhà và ngoài trời, cùng một số cụm từ và tính từ hữu ích khi nói về thời gian rảnh rỗi.
English Vocabulary - Grade 8 Unit 1: Leisure Time
Activities and Hobbies
-
leisure time - thời gian rảnh rỗi
-
hobby - sở thích
-
free time - thời gian tự do
-
pastime - thú tiêu khiển
-
recreational activity - hoạt động giải trí
-
entertainment - giải trí
Sports and Outdoor Activities
-
play sports - chơi thể thao
-
go swimming - đi bơi
-
play football/soccer - chơi bóng đá
-
play basketball - chơi bóng rổ
-
go cycling - đi xe đạp
-
go hiking - đi bộ đường dài
-
go camping - đi cắm trại
-
play tennis - chơi tennis
-
play badminton - chơi cầu lông
-
go fishing - đi câu cá
Indoor Activities
-
read books - đọc sách
-
watch TV - xem tivi
-
play video games - chơi trò chơi điện tử
-
listen to music - nghe nhạc
-
surf the internet - lướt internet
-
play board games - chơi trò chơi bàn
-
do puzzles - giải câu đố
-
collect stamps - sưu tập tem
-
draw pictures - vẽ tranh
-
paint - vẽ tranh (bằng màu nước)
Creative Activities
-
play a musical instrument - chơi nhạc cụ
-
sing songs - hát
-
dance - nhảy múa
-
take photos - chụp ảnh
-
make crafts - làm đồ thủ công
-
write stories - viết truyện
-
cook - nấu ăn
-
bake - nướng bánh
Social Activities
-
hang out with friends - đi chơi với bạn bè
-
go to the movies - đi xem phim
-
chat with friends - trò chuyện với bạn bè
-
have a party - tổ chức tiệc
-
go shopping - đi mua sắm
-
eat out - ăn ở ngoài
-
visit relatives - thăm họ hàng
-
play with pets - chơi với thú cưng
Useful Phrases
-
What do you do in your free time? - Bạn làm gì trong thời gian rảnh?
-
My hobby is… - Sở thích của tôi là…
-
I enjoy… - Tôi thích…
-
I’m interested in… - Tôi quan tâm đến…
-
How often do you…? - Bạn… thường xuyên như thế nào?
-
I prefer… - Tôi thích… hơn
-
I find it relaxing - Tôi thấy nó thư giãn
Adjectives
-
fun - vui
-
exciting - thú vị, hào hứng
-
relaxing - thư giãn
-
boring - nhàm chán
-
interesting - thú vị
-
challenging - thách thức
-
enjoyable - thú vị, dễ chịu
-
tiring - mệt mỏi
🏅 Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Minh Đình | Trường THPT Phan Đình Phùng | Ba Đình, Hà Nội | 20 | ["board game","fan community","jog","pastime","unwind","balance","photography","playlist","offline","craft","thrill","socialize","screen time","recharge","binge-watch","leisure","podcast","gardening","mindfulness","subscription"] | 20 | 00:05:05 |