📖 Vocabulary » Unit 6: Lifestyles


👉 Unit 6: Lifestyles

Học từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 6: Lifestyles

Bạn muốn mở rộng vốn từ vựng để nói về lối sống của bản thân và những người xung quanh? Tiếng Anh lớp 8 Unit 6: Lifestyles là bài học hoàn hảo cho bạn. Với chủ đề này, bạn sẽ học cách mô tả thói quen, cách sinh hoạt và những lựa chọn hàng ngày của mình. Cùng nhau khám phá những từ vựng cốt lõi để làm chủ bài học nhé!

 

20 từ vựng trọng tâm cho Unit 6

Để nắm vững nội dung bài học, hãy tập trung vào 20 từ vựng dưới đây. Chúng được trình bày chi tiết với từ, nghĩa, loại từ và ví dụ minh họa.

Từ vựng Loại từ Nghĩa Ví dụ
lifestyle n. lối sống A healthy lifestyle includes regular exercise and a good diet.
sedentary adj. ít vận động A sedentary lifestyle can lead to many health problems.
work-life balance n. cân bằng công việc-cuộc sống It's important to find a good work-life balance to avoid burnout.
habit n. thói quen Brushing your teeth twice a day is a good habit.
routine n. nếp sinh hoạt He follows a simple morning routine to start his day.
nutrition n. dinh dưỡng Good nutrition is key to staying healthy.
whole food n. thực phẩm toàn phần Try to eat more whole foods like fruits and vegetables.
processed food n. thực phẩm chế biến We should limit our intake of processed foods.
hydration n. sự cấp nước Hydration is very important, especially in hot weather.
portion n. khẩu phần It's helpful to watch your portion sizes to manage your weight.
mindset n. tư duy A positive mindset can help you overcome challenges.
budget v. chi tiêu hợp lý Learn to budget your money so you can save more.
minimalist adj. tối giản They live a minimalist lifestyle, with very few possessions.
sustainability n. bền vững The company is committed to sustainability in its production process.
commute v. đi lại (đi làm/đi học) He commutes to work by train every morning.
downtime n. khoảng nghỉ You need to schedule some downtime to relax and recharge.
hobby n. sở thích Reading is a relaxing hobby of mine.
self-care n. tự chăm sóc bản thân Taking a break is a form of self-care.
digital detox n. cai công nghệ He took a weekend digital detox and felt much better.
resilience n. khả năng phục hồi Building resilience helps you deal with stress more effectively.

 

Bí quyết học từ vựng hiệu quả

 

  • Tự liên hệ: Hãy liên hệ các từ vựng này với cuộc sống hàng ngày của bạn. Ví dụ, bạn có thể nói "My lifestyle is active because I do sports."

  • Học theo cặp từ trái nghĩa: Ghi nhớ các cặp từ như sedentary và active, whole foodprocessed food để việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.

  • Thực hành giao tiếp: Sử dụng các từ vựng này để miêu tả lối sống của bạn bè, gia đình, hoặc các nhân vật trong sách. Việc này giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn khi nói.

  • Tạo bản đồ tư duy: Vẽ một sơ đồ với từ khóa "Lifestyles" ở trung tâm, sau đó phân nhánh ra các từ vựng liên quan như "Habits," "Nutrition," "Work-life balance"... để hệ thống hóa kiến thức.

Với danh sách từ vựng trên và những bí quyết học hiệu quả, bạn sẽ làm chủ được Unit 6 và tự tin hơn khi nói về chủ đề lối sống.


🏅 Kết quả học tập


💬 Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Vocabulary