📖 Vocabulary » Unit 5: Our Customs and Traditions
👉 Unit 5: Our Customs and Traditions
Học Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 Unit 5: Our Customs and Traditions
Chinh phục từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 5: Our Customs and Traditions
Bạn đang tìm kiếm phương pháp học từ vựng hiệu quả cho tiếng Anh lớp 8 Unit 5: Our Customs and Traditions? Đây là bài viết dành cho bạn! Chủ đề này không chỉ thú vị mà còn rất gần gũi với văn hóa Việt Nam, giúp bạn dễ dàng liên hệ và ghi nhớ. Hãy cùng khám phá những từ vựng quan trọng nhất để làm chủ bài học này.
20 Từ Vựng Trọng Tâm cho Unit 5
Để nắm vững nội dung bài học, bạn cần tập trung vào các từ vựng dưới đây. Chúng tôi đã phân loại chi tiết bao gồm từ, nghĩa, loại từ và ví dụ cụ thể.
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
custom | n. | phong tục | Removing shoes is a common custom in many Asian countries. |
tradition | n. | truyền thống | Family traditions bring people together on special holidays. |
superstition | n. | mê tín | He doesn’t believe in superstitions about black cats. |
taboo | n. | điều cấm kỵ | Talking loudly at the dinner table is a taboo in some cultures. |
ritual | n. | nghi lễ | The morning ritual takes place at dawn every day. |
ceremony | n. | nghi thức | The wedding ceremony lasted for an hour. |
respect | v. | tôn trọng | We should always respect our elders. |
blessing | n. | lời chúc phúc | They asked for their parents’ blessing before getting married. |
offerings | n. | lễ vật | People prepared delicious offerings for the ancestors. |
fortune | n. | vận may | A red envelope is a symbol of good fortune in the New Year. |
auspicious | adj. | cát tường, may mắn | They chose an auspicious date for the opening ceremony. |
host | n. | chủ nhà | The host greeted all the guests with a warm smile. |
guest | n. | khách | Guests should try to arrive at the party on time. |
table manners | n. | phép tắc trên bàn ăn | Children learn good table manners from a young age. |
greet | v. | chào hỏi | We greet teachers with a gentle bow. |
observe | v. | tuân theo, quan sát | They always observe the local customs and traditions. |
prohibit | v. | cấm | The temple prohibits taking photos inside. |
procession | n. | đoàn rước | A long procession moved slowly through the street. |
incense | n. | nhang | They burned incense at the ancestor altar. |
ancestor altar | n. | bàn thờ tổ tiên | The family gathered in front of the ancestor altar to pray. |
Phương pháp học hiệu quả
-
Học theo chủ đề: Thay vì học từ vựng rời rạc, hãy nhóm các từ liên quan đến phong tục, nghi lễ, phép tắc... lại với nhau để dễ nhớ hơn.
-
Đặt câu với từ mới: Hãy sử dụng các từ đã học để đặt câu. Điều này giúp bạn hiểu ngữ cảnh và cách dùng từ đúng.
-
Sử dụng Flashcard: Viết từ mới lên một mặt và nghĩa tiếng Việt cùng ví dụ lên mặt còn lại. Ôn tập hàng ngày để ghi nhớ lâu dài.
-
Kết hợp âm thanh và hình ảnh: Nghe cách phát âm chuẩn và tìm kiếm hình ảnh minh họa cho các từ như ritual, procession, ancestor altar để việc học trở nên sinh động.
Với danh sách từ vựng trên và phương pháp học phù hợp, bạn sẽ tự tin hơn khi làm bài tập, giao tiếp và vượt qua các bài kiểm tra.
Đăng nhập để ghi điểm trên bảng kết quả học tập nhé.