📖 Vocabulary » Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam


👉 Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam

Chinh phục Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 Unit 4: Ethnic Groups of Viet Nam

Bạn muốn mở rộng vốn từ vựng về các dân tộc Việt Nam? Tiếng Anh lớp 8 Unit 4: Ethnic Groups of Viet Nam sẽ là hành trình thú vị đưa bạn khám phá sự đa dạng văn hóa, phong tục và truyền thống của 54 dân tộc anh em. Hãy cùng nắm vững những từ vựng quan trọng để tự tin hơn trong giao tiếp và làm bài tập nhé!


20 Từ Vựng Trọng Tâm cho Unit 4

Để làm chủ bài học này, bạn cần ghi nhớ 20 từ vựng cốt lõi dưới đây. Chúng được trình bày chi tiết với nghĩa, loại từ và ví dụ minh họa.

Từ vựng Loại từ Nghĩa Ví dụ
ethnic group n. dân tộc Viet Nam has 54 ethnic groups, each with its own culture.
minority n. thiểu số They belong to an ethnic minority in the mountainous region.
tradition n. truyền thống We learn about local traditions like making sticky rice cakes.
custom n. phong tục This custom of ancestor worship is centuries old.
costume n. trang phục Their traditional costume is decorated with colorful patterns.
stilt house n. nhà sàn We visited a stilt house museum in the village.
brocade n. vải thổ cẩm She sells beautiful brocade products to tourists.
ritual n. nghi lễ The harvest ritual is a sacred event for the villagers.
ancestor worship n. thờ cúng tổ tiên Ancestor worship is a common practice in many Vietnamese families.
handicraft n. thủ công mỹ nghệ Villagers make unique handicrafts for tourists to buy as souvenirs.
epic n. sử thi They sang a traditional epic about a hero from their past.
festival n. lễ hội The spring festival attracts many visitors from all over the country.
inherit v. kế thừa Young people inherit the cultural values from their ancestors.
preserve v. bảo tồn We must preserve our cultural heritage for future generations.
hospitality n. lòng hiếu khách Their great hospitality made us feel very welcome.
multi-ethnic adj. đa dân tộc Viet Nam is a multi-ethnic country with a rich cultural tapestry.
dialect n. phương ngữ Each ethnic group has its own dialect and way of speaking.
sticky rice n. xôi Sticky rice is a special dish served on traditional festivals.
gong n. chiêng The sound of the gong is used in many traditional ceremonies.
flake painting n. tranh lá (truyền thống) We saw a unique flake painting exhibition at the museum.

Xuất sang Trang tính


 

Bí quyết học từ vựng hiệu quả

 

  • Học theo cụm từ: Thay vì chỉ học từ đơn lẻ, hãy học cả cụm từ như "ethnic minority" hay "traditional costume" để dễ ghi nhớ hơn.

  • Sử dụng hình ảnh: Liên tưởng các từ như stilt house, brocade hoặc gong với hình ảnh thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh và lâu hơn.

  • Đặt câu với từ mới: Hãy thử đặt các câu đơn giản với từ mới, ví dụ: "The Tay ethnic group lives in a stilt house."

  • Tìm hiểu thêm: Dành thời gian xem các video hoặc đọc tài liệu về các dân tộc Việt Nam. Điều này không chỉ giúp bạn học từ vựng mà còn mở rộng kiến thức văn hóa.

Nắm vững những từ vựng này, bạn sẽ làm chủ được Unit 4 và tự tin hơn khi khám phá vẻ đẹp văn hóa của các dân tộc Việt Nam.


🏅 Kết quả học tập


💬 Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Vocabulary