📖 Vocabulary » Unit 2: Life in the Countryside


👉 Unit 2: Life in the Countryside

Cuộc sống ở nông thôn luôn mang đến cho chúng ta những trải nghiệm khác biệt so với thành phố. Ở đây, không khí trong lành, cảnh vật yên bình, và con người gắn bó với thiên nhiên. Học sinh sẽ được tìm hiểu về:

  • Phong cảnh: cánh đồng lúa, sông suối, núi non, và những ngôi làng nhỏ xinh.

  • Hoạt động hằng ngày: chăn trâu, làm ruộng, trồng trọt, đánh cá, hoặc tham gia các phiên chợ quê.

  • Con người: hiền hòa, thân thiện, sống gắn kết trong cộng đồng.

  • So sánh: điểm khác nhau giữa cuộc sống nhộn nhịp của thành phố và sự bình yên của nông thôn.

Qua bài học này, các em sẽ mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến đời sống nông thôn, đồng thời rèn luyện kỹ năng mô tả, so sánh và chia sẻ trải nghiệm.

✨ Sau khi học xong, học sinh có thể kể về một chuyến đi về quê, miêu tả cuộc sống của người dân nông thôn, và nêu cảm nhận của mình.

English Vocabulary - Grade 8 Unit 2: School Education

English Vocabulary - Grade 8 Unit 2: School Education

School Places

  • school - trường học

  • classroom - lớp học

  • library - thư viện

  • laboratory/lab - phòng thí nghiệm

  • playground - sân chơi

  • canteen/cafeteria - căng tin/nhà ăn

  • gymnasium/gym - phòng tập thể dục

  • staff room - phòng giáo viên

  • principal’s office - văn phòng hiệu trưởng

  • assembly hall - hội trường

School Subjects

  • Mathematics/Math - Toán học

  • Science - Khoa học

  • Literature - Văn học

  • History - Lịch sử

  • Geography - Địa lý

  • Physics - Vật lý

  • Chemistry - Hóa học

  • Biology - Sinh học

  • English - tiếng Anh

  • Physical Education (P.E.) - Giáo dục thể chất

  • Music - Âm nhạc

  • Art - Mỹ thuật

  • Computer Science/IT - Tin học

  • Civics - Giáo dục công dân

People at School

  • student - học sinh

  • teacher - giáo viên

  • principal - hiệu trưởng

  • classmate - bạn cùng lớp

  • librarian - thủ thư

  • school nurse - y tá trường học

  • janitor - người gác cổng/lao công

  • school counselor - cố vấn học đường

  • head teacher - giáo viên chủ nhiệm

School Equipment and Materials

  • textbook - sách giáo khoa

  • notebook - vở ghi

  • pencil - bút chì

  • pen - bút mực

  • ruler - thước kẻ

  • eraser - tẩy

  • calculator - máy tính

  • backpack/schoolbag - ba lô/cặp sách

  • whiteboard - bảng trắng

  • marker - bút lông

  • scissors - kéo

  • glue - hồ dán

  • dictionary - từ điển

  • computer - máy tính

School Activities

  • study - học tập

  • do homework - làm bài tập về nhà

  • take notes - ghi chép

  • take a test/exam - làm bài kiểm tra/thi

  • pass an exam - thi đỗ

  • fail an exam - thi trượt

  • do research - nghiên cứu

  • give a presentation - thuyết trình

  • do an experiment - làm thí nghiệm

  • read aloud - đọc to

  • raise your hand - giơ tay

  • work in groups - làm việc nhóm

  • participate in class - tham gia vào lớp học

Schedule Words

  • timetable - thời khóa biểu

  • period/lesson - tiết học

  • break time - giờ ra chơi

  • lunch break - giờ nghỉ trưa

  • semester - học kỳ

  • school year - năm học

  • vacation/holiday - kỳ nghỉ

  • weekday - ngày trong tuần

  • weekend - cuối tuần

Useful Phrases

  • What’s your favorite subject? - Môn học yêu thích của bạn là gì?

  • When does school start/finish? - Khi nào trường học bắt đầu/kết thúc?

  • I’m good at… - Tôi giỏi về…

  • I have difficulty with… - Tôi gặp khó khăn với…

  • May I go to the restroom? - Tôi có thể đi vệ sinh không?

  • Could you explain that again? - Thầy/cô có thể giải thích lại được không?

  • I didn’t understand the homework - Em không hiểu bài tập về nhà

Adjectives

  • difficult - khó

  • easy - dễ

  • interesting - thú vị

  • boring - nhàm chán

  • challenging - thách thức

  • educational - có tính giáo dục

  • helpful - hữu ích

  • strict - nghiêm khắc

  • smart - thông minh

  • hardworking - chăm chỉ


🏅 Kết quả học tập


💬 Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Vocabulary