I. Động từ bất quy tắt » 100 động từ bất quy tắc thông dụng
II. Hướng dẫn 100 động từ bất quy tắc thông dụng
awake|awoke|awoken|thức giấc
be|was/were|been|thì, là, ở
bear|bore|borne|chịu đựng
beat|beat|beaten/ beat|đánh, đập
become|became|become|trở thành, trở nên
begin|began|begun|bắt đầu
bite|bit|bitten|cắn
blow|blew|blown|thổi
break|broke|broken|làm vỡ
bring|brought|brought|mang đến
build|built|built|xây dựng
burn|burnt/ burned|burnt/ burned|cháy
buy|bought|bought|mua
catch|caught|caught|bắt, chụp lấy
choose|chose|chosen|lựa chọn
come|came|come|đến, đi đến
cost|cost|cost|có giá
creep|crept|crept|bò, trườn
cut|cut|cut|cắt
daydream|daydreamed/ daydreamt|daydreamed/ daydreamt|mơ mộng
deal|dealt|dealt|thoả thuận
disprove|disproved|disproven|bác bỏ
dive|dived/ doved|dived|lặn
do|did|done|làm
draw|drew|drawn|vẽ
drink|drank|drunk|uống
drive|drove|driven|lái xe
eat|ate|eaten|ăn
fall|fell|fallen|rơi, ngã
feed|fed|fed|cho ăn
feel|felt|felt|cảm thấy
find|found|found|tìm thấy
fight|fought|fought|chiến đấu
fly|flew|flown|bay
forbid|forbade/ forbad|forbidden|cấm
forget|forgot|forgotten|quên
foresee|forsaw|forseen|thấy trước
freeze|froze|frozen|làm đông lại
get|got|got/ gotten|có được
give|gave|given|đưa
go|went|gone|đi
grow|grew|grown|mọc, trồng
have|had|had|có
hear|heard|heard|nghe
hide|hid|hidden|giấu, trốn
hit|hit|hit|đụng
hurt|hurt|hurt|làm đau
keep|kept|kept|giữ
know|knew|known|biết
lead|led|led|dẫn dắt, lãnh đạo
learn|learnt/ learned|learnt/ learned|học
leave|left|left|ra đi
lend|lent|lent|cho mượn, cho vay
let|let|let|cho phép, để cho
lie|lay|lain|nằm
lose|lost|lost|mất
make|made|made|sản xuất, tạo ra
mean|meant|meant|có nghĩa là
meet|met|met|gặp mặt
mistake|mistook|mistaken|phạm lỗi
pay|paid|paid|trả tiền
put|put|put|đặt, để
quit|quit/ quited|quit/ quited|bỏ
read|read|read|đọc
ring|rang|rung|rung chuông
rise|rose|risen|đứng dậy, mọc
run|run|run|chạy
say|said|said|nói
see|saw|seen|nhìn
seek|sought|sought|tìm kiếm
sell|sold|sold|bán
set|set|set|thiết lập
send|sent|sent|gửi
shut|shut|shut|đóng lại
show|showed|shown|cho xem, trình diễn
sing|sang|sung|hát
sink|sank|sunk|chìm, lặn
sit|sat|sat|ngồi
sleep|slept|slept|ngủ
smell|smelt|smelt|ngửi
speak|spoke|spoken|nói
spend|spent|spent|tiêu xài
spread|spread|spread|lan truyền, lan toả
stand|stood|stood|đứng
steal|stole|stolen|đánh cắp
stick|stuck|stuck|ghim vào, dính vào
swear|swore|sworn|tuyên thệ
sweep|swept|swept|quét
swim|swam|swum|bơi lội
take|took|taken|cầm, lấy
teach|taught|taught|dạy
tear|tore|torn|xé rách
tell|told|told|nói, kể
think|thought|thought|nghĩ
throw|threw|thrown|ném
understand|understood|understood|hiểu
wear|wore|worn|mặc
weep|wept|wept|khóc
win|won|won|thắng
write|wrote|written|viết