I. Động từ bất quy tắt » Các động từ có "ee" ở V1 chuyển thành 'e' ở V2 và V3
II. Hướng dẫn Các động từ có "ee" ở V1 chuyển thành 'e' ở V2 và V3
bleed|bled|bled|chảy máu
breed|bred|bred|nhân giống
inbreed|inbred|inbred|lai giống cận huyết
interbreed|interbred|interbred|giao phối, lai giống
outbreed|outbred|outbred|giao phối xa
creep|crept|crept|leo, trườn, bò
feed|fed|fed|cho ăn
feel|felt|felt|cảm thấy
flee|fled|fled|chạy trốn
keep|kept|kept|giữ
kneel|knelt|knelt|quỳ xuống
meet|met|met|gặp gỡ, đáp ứng
sleep|slept|slept|ngủ
slide|slid|slid|trượt
sweep|swept|swept|quét
crossbreed|crossbred|crossbred|cho lai giống
hand-feed|hand-fed|hand-fed|cho ăn bằng tay
III. Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUONG NGOC BAO CHAU | LỚP 1 | Trường Tiểu học Võ Thị Sáu | 7, Hồ Chí Minh | 27 | 27,0,0,0,0,0,0,0,0,0,0,0,0,0,0,0,0 | 2 | 00:05:34 |
Đình Dũng Nguyễn | 1A | Trường Tiểu học Phan Phu Tiên | Liên Chiểu, Đà Nẵng | 3 | 45,41,41,0,0,0,0,0,0,0,0,0,0,0,0,0,0 | 6 | 00:26:50 |