📖 Unit 6: A Visit to a School - Ngữ Pháp lớp 7
💎 Unit 6: A Visit to a School
Unit 6 – Grammar: Prepositions of Time and Place
(Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn)
1. Prepositions of Time (Giới từ chỉ thời gian)
a. At
👉 Dùng cho thời điểm cụ thể, giờ giấc, ngày lễ.
-
At 6 o’clock (lúc 6 giờ)
-
At noon (vào buổi trưa)
-
At night (vào ban đêm)
-
At Christmas (vào lễ Giáng sinh)
b. On
👉 Dùng cho ngày, thứ trong tuần, ngày lễ cụ thể.
-
On Monday (vào thứ Hai)
-
On 2nd September (vào ngày 2 tháng 9)
-
On my birthday (vào sinh nhật của tôi)
c. In
👉 Dùng cho tháng, năm, mùa, buổi, khoảng thời gian dài.
-
In July (vào tháng 7)
-
In 2025 (vào năm 2025)
-
In the morning/afternoon/evening (vào buổi sáng/chiều/tối)
-
In summer (vào mùa hè)
2. Prepositions of Place (Giới từ chỉ nơi chốn)
a. In
👉 Dùng cho không gian bên trong, quốc gia, thành phố, phòng, tòa nhà.
-
in the room (trong phòng)
-
in Hanoi (ở Hà Nội)
-
in Vietnam (ở Việt Nam)
b. On
👉 Dùng cho bề mặt, phương tiện công cộng, tầng.
-
on the table (trên bàn)
-
on the wall (trên tường)
-
on the bus/train (trên xe buýt/tàu)
-
on the second floor (ở tầng 2)
c. At
👉 Dùng cho địa điểm cụ thể, số nhà, sự kiện.
-
at school (ở trường)
-
at the bus stop (tại trạm xe buýt)
-
at 25 Nguyen Trai Street (tại số 25 đường Nguyễn Trãi)
-
at the party (ở buổi tiệc)
3. Ví dụ minh họa
-
We usually go to school at 7 o’clock.
-
My birthday is on Sunday.
-
I was born in 2012.
-
She is waiting at the bus stop.
-
There is a book on the desk.
-
My cousins live in Da Nang.