📖 English 7 – Unit 1 - Hobbies - Ngữ Pháp lớp 7
💎 English 7 – Unit 1 - Hobbies
Grammar: The Simple Present (Present Simple)
1️⃣ Khi nào dùng thì Present Simple?
Thì Present Simple (Hiện tại đơn) dùng để:
-
Nói về thói quen, hành động lặp đi lặp lại.
👉 I go to school every day. -
Nói về sự thật hiển nhiên.
👉 The sun rises in the east. -
Nói về lịch trình, thời khóa biểu, kế hoạch cố định.
👉 The bus leaves at 7 a.m.
2️⃣ Cấu trúc câu
✔️ Khẳng định (Affirmative)
-
S + V (s/es)
👉 I play football.
👉 She plays football.
✔️ Phủ định (Negative)
-
S + do/does not + V
👉 I don’t play football.
👉 He doesn’t play football.
✔️ Nghi vấn (Questions)
-
Do/Does + S + V ... ?
👉 Do you play football?
👉 Does she play football?
3️⃣ Quy tắc thêm -s / -es ở động từ
-
Động từ thường: thêm -s.
👉 play → plays -
Động từ kết thúc bằng -ch, -sh, -ss, -o, -x: thêm -es.
👉 watch → watches, go → goes -
Động từ kết thúc bằng phụ âm + y: đổi y → i + es.
👉 study → studies
4️⃣ Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)
-
always (luôn luôn)
-
usually (thường xuyên)
-
often (thường)
-
sometimes (thỉnh thoảng)
-
never (không bao giờ)
👉 I always do my homework in the evening.
👉 She never drinks coffee.
5️⃣ Ví dụ tổng hợp
-
I usually get up at 6 a.m. (Thói quen)
-
Does your father watch TV in the evening? (Câu hỏi)
-
My mother doesn’t like fast food. (Phủ định)
✅ Như vậy, trong Unit 1 – Simple Present, các em cần nhớ:
-
Cách chia động từ với ngôi thứ 3 số ít (he, she, it).
-
Cách đặt câu hỏi, phủ định với do/does.
-
Sử dụng trạng từ chỉ tần suất để nói về thói quen.
🏅 Kết quả học tập
| Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Nguyen Dinh Minh | 5/1 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | Liên Chiểu, Đà Nẵng | 1 | Tổng số câu: 15, Trả lời đúng: 2 Điểm: 1.33/10 | 4 | 00:01:38 |