I. Tiếng Anh » Bài học dịch tiếng Việt sang tiếng Anh, Lớp 7
II. Hướng dẫn Bài học dịch tiếng Việt sang tiếng Anh, Lớp 7
Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sau đó dùng ChatGPT để chấm điểm tự động.
Mục tiêu:
-
Học sinh chọn một chủ đề (ví dụ: “Gia đình”, “Trường học”).
-
Hệ thống sinh ra một câu tiếng Việt để học sinh dịch.
-
Học sinh dịch câu sang tiếng Anh.
-
Gởi sang ChatGPT để so sánh – chấm điểm – góp ý.
-
Hiển thị kết quả (điểm, phản hồi, bản dịch mẫu).
-
Giáo viên, phụ huynh có thể dựa vào kết quả học tập để đánh giá học sinh.
-
Chú ý phần kết quả học tập của mỗi học sinh, Cột "Điểm" là số câu học sinh đã làm, cột "Ghi chú" là kết quả của từng câu Ví dụ 3 -> 7/10, 8/10, 6/10, học sinh đã làm 3 câu, câu 7 điểm, câu 8 điểm và câu 6 điểm
Dưới đây là danh sách 10 chủ đề tiếng Anh lớp 7, mỗi chủ đề có 10 câu tiếng Việt để học sinh luyện dịch sang tiếng Anh. Các câu được soạn theo mức độ tăng dần, phù hợp với năng lực học sinh lớp 7.
📚 Chủ đề 1: Gia đình (Family)
-
Tôi sống với bố mẹ và em gái.
-
Gia đình tôi có bốn người.
-
Bố tôi là kỹ sư còn mẹ tôi là giáo viên.
-
Em trai tôi thích chơi bóng đá.
-
Chúng tôi thường ăn tối cùng nhau.
-
Vào cuối tuần, gia đình tôi đi chơi công viên.
-
Bố mẹ tôi rất yêu thương tôi.
-
Tôi giúp mẹ nấu ăn vào buổi tối.
-
Chúng tôi có một con mèo tên là Miu.
-
Gia đình là nơi tôi cảm thấy hạnh phúc nhất.
🎒 Chủ đề 2: Trường học (School)
-
Tôi học tại trường THCS Nguyễn Du.
-
Mỗi ngày tôi đến trường lúc 6 giờ 30.
-
Lớp tôi có 35 học sinh.
-
Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh.
-
Giáo viên của tôi rất thân thiện.
-
Chúng tôi có bài kiểm tra vào thứ sáu.
-
Giờ ra chơi, tôi thường nói chuyện với bạn bè.
-
Trường tôi có một thư viện lớn.
-
Tôi luôn làm bài tập về nhà đầy đủ.
-
Tôi muốn học giỏi để sau này làm bác sĩ.
👫 Chủ đề 3: Bạn bè (Friends)
-
Tôi có một người bạn thân tên là Nam.
-
Chúng tôi học cùng lớp.
-
Nam rất vui tính và tốt bụng.
-
Chúng tôi thường chơi đá bóng sau giờ học.
-
Bạn tôi thích nghe nhạc và đọc truyện.
-
Chúng tôi thường giúp đỡ nhau học bài.
-
Tôi thường gọi điện cho bạn vào buổi tối.
-
Chúng tôi đi dã ngoại cùng lớp vào cuối tuần trước.
-
Tôi cảm thấy hạnh phúc khi có bạn bè tốt.
-
Tình bạn là điều quý giá trong cuộc sống.
⏰ Chủ đề 4: Thời gian biểu (Daily routine)
-
Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.
-
Sau khi đánh răng, tôi ăn sáng.
-
Tôi đến trường lúc 6 giờ 30.
-
Buổi trưa tôi ăn cơm ở nhà.
-
Tôi nghỉ trưa khoảng 30 phút.
-
Buổi chiều, tôi làm bài tập về nhà.
-
Tôi giúp bố mẹ làm việc nhà.
-
Buổi tối, tôi xem TV hoặc đọc sách.
-
Tôi đi ngủ lúc 10 giờ.
-
Tôi cố gắng duy trì thói quen tốt mỗi ngày.
🎨 Chủ đề 5: Sở thích (Hobbies)
-
Tôi thích vẽ tranh vào thời gian rảnh.
-
Em trai tôi thích chơi game.
-
Tôi thường nghe nhạc vào buổi tối.
-
Mỗi tuần tôi đọc ít nhất một quyển sách.
-
Tôi thích học tiếng Anh vì rất thú vị.
-
Tôi chơi đá cầu với bạn sau giờ học.
-
Tôi muốn học đàn piano trong tương lai.
-
Tôi thường chụp ảnh khi đi du lịch.
-
Tôi thích làm đồ thủ công.
-
Sở thích giúp tôi thư giãn sau giờ học.
💪 Chủ đề 6: Sức khỏe (Health)
-
Tôi luôn ăn sáng đầy đủ mỗi ngày.
-
Tôi uống nhiều nước để giữ sức khỏe.
-
Tôi thường xuyên tập thể dục vào buổi sáng.
-
Tôi không ăn quá nhiều đồ ngọt.
-
Tôi bị cảm lạnh vào tuần trước.
-
Tôi đi khám bác sĩ khi bị ốm.
-
Tôi luôn rửa tay trước khi ăn.
-
Tôi ngủ đủ 8 tiếng mỗi ngày.
-
Tôi không thích uống nước có ga.
-
Sức khỏe là quan trọng nhất trong cuộc sống.
🛍 Chủ đề 7: Mua sắm & tiền bạc (Shopping & Money)
-
Mẹ tôi thường đi chợ mỗi sáng.
-
Tôi thích đi siêu thị với mẹ.
-
Cái áo này giá 100 nghìn đồng.
-
Tôi mua một cây bút mới ở nhà sách.
-
Tôi tiết kiệm tiền tiêu vặt mỗi tuần.
-
Tôi muốn mua một đôi giày mới.
-
Tôi thường giúp mẹ tính tiền khi đi mua sắm.
-
Tôi không tiêu tiền vào những thứ không cần thiết.
-
Mỗi tháng tôi được bố mẹ cho 200 nghìn đồng.
-
Tiết kiệm tiền là một thói quen tốt.
🧳 Chủ đề 8: Du lịch & phương tiện (Travel & Transport)
-
Gia đình tôi đi Đà Lạt vào kỳ nghỉ hè.
-
Chúng tôi đi bằng xe ô tô.
-
Tôi thích đi máy bay vì rất nhanh.
-
Chúng tôi ở khách sạn gần biển.
-
Tôi đã chụp nhiều ảnh trong chuyến đi.
-
Tôi đi học bằng xe đạp mỗi ngày.
-
Tôi muốn đến Hà Nội để thăm Lăng Bác.
-
Tôi không thích đi tàu vì bị say.
-
Mùa hè năm sau tôi muốn đi Phú Quốc.
-
Du lịch giúp tôi biết thêm nhiều điều mới.
🌱 Chủ đề 9: Môi trường & thiên nhiên (Environment & Nature)
-
Tôi luôn vứt rác đúng nơi quy định.
-
Chúng tôi trồng cây vào thứ sáu xanh.
-
Tôi không dùng túi nilon khi đi chợ.
-
Tôi thích thời tiết mát mẻ.
-
Trái đất đang nóng lên vì ô nhiễm.
-
Tôi tắt điện khi ra khỏi phòng.
-
Mùa xuân là mùa tôi yêu thích nhất.
-
Tôi thích ngắm hoa vào mùa xuân.
-
Chúng tôi dọn rác ở công viên vào cuối tuần.
-
Mỗi người cần góp phần bảo vệ môi trường.
📱 Chủ đề 10: Công nghệ & cuộc sống hiện đại (Technology & Modern Life)
-
Tôi sử dụng điện thoại để học tiếng Anh.
-
Em tôi thường chơi game trên máy tính bảng.
-
Bố tôi làm việc trên máy tính mỗi ngày.
-
Tôi tra từ điển online để học từ mới.
-
Tôi sử dụng mạng xã hội để liên lạc với bạn.
-
Công nghệ giúp cuộc sống dễ dàng hơn.
-
Tôi học online qua Zoom.
-
Tôi không sử dụng điện thoại quá 2 giờ mỗi ngày.
-
Tôi xem video học tập trên YouTube.
-
Cuộc sống hiện đại không thể thiếu công nghệ.
III. Kết quả học tập
Bạn | Lớp | Trường | Địa chỉ | Điểm | Ghi chú | SL | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguyen Dinh Minh | 5/1 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | Liên Chiểu, Đà Nẵng | 4 | 6/10, null, 5/10, 6/10, | 4 | 00:11:28 |
ChatVNPT Dragon Main | 7/1 | Trường THPT Nguyễn Trãi | Liên Chiểu, Đà Nẵng | 1 | 10/10, | 1 | 00:00:39 |