📖 Unit 9: Writing instructions about things to do before, during, and after a natural disaster - Writing lớp 8



💎 Unit 9: Writing instructions about things to do before, during, and after a natural disaster

Tuyệt vời 🌿 Dưới đây là 3 bài mẫu kèm bản dịch tiếng Việt – giúp học sinh lớp 8 dễ học, dễ hiểu, và biết cách viết hướng dẫn về việc làm gì trước, trong và sau thiên tai (natural disasters).


🌪️ Sample 1: Earthquake (Động đất)

English:
Before an earthquake:

  • Prepare an emergency kit with food, water, and a flashlight.

  • Learn safe places in your house, like under a strong table.

During an earthquake:

  • Stay calm and don’t run outside.

  • Take cover under a table or stand in a doorway.

  • Stay away from windows and heavy furniture.

After an earthquake:

  • Check for injuries and help others if you can.

  • Listen to the news for safety information.

  • Be careful of falling objects or aftershocks.

Vietnamese:
Trước khi xảy ra động đất:

  • Chuẩn bị túi khẩn cấp với đồ ăn, nước uống và đèn pin.

  • Học cách tìm nơi an toàn trong nhà, như dưới bàn chắc chắn.

Trong khi động đất:

  • Giữ bình tĩnh và không chạy ra ngoài.

  • Núp dưới bàn hoặc đứng ở khung cửa.

  • Tránh xa cửa sổ và đồ đạc nặng.

Sau khi động đất:

  • Kiểm tra xem có ai bị thương và giúp đỡ nếu có thể.

  • Nghe tin tức để biết thông tin an toàn.

  • Cẩn thận với vật rơi và dư chấn.


🌊 Sample 2: Flood (Lũ lụt)

English:
Before a flood:

  • Move valuable things to higher places.

  • Prepare clean water, food, and important documents in waterproof bags.

During a flood:

  • Don’t walk or drive through flood water.

  • Stay in a safe and high place.

  • Listen to the weather report for updates.

After a flood:

  • Don’t use tap water until it’s safe.

  • Clean your house carefully.

  • Help your neighbors if they need support.

Vietnamese:
Trước khi lũ xảy ra:

  • Chuyển những đồ có giá trị lên nơi cao.

  • Chuẩn bị nước sạch, thức ăn và giấy tờ quan trọng trong túi chống nước.

Trong khi lũ:

  • Không đi bộ hay lái xe qua vùng ngập nước.

  • Ở nơi cao và an toàn.

  • Nghe bản tin thời tiết để cập nhật tình hình.

Sau khi lũ:

  • Không dùng nước máy cho đến khi có thông báo an toàn.

  • Dọn dẹp nhà cửa cẩn thận.

  • Giúp đỡ hàng xóm nếu họ cần hỗ trợ.


🌋 Sample 3: Volcanic eruption (Núi lửa phun trào)

English:
Before an eruption:

  • Prepare an emergency kit with masks, food, and water.

  • Know the evacuation routes near your home.

During an eruption:

  • Stay indoors and close all windows and doors.

  • Wear a mask to avoid breathing ash.

  • Follow instructions from local authorities.

After an eruption:

  • Stay away from ash-covered areas.

  • Clean roofs carefully because ash can be heavy.

  • Help others and stay informed through the news.

Vietnamese:
Trước khi núi lửa phun trào:

  • Chuẩn bị túi khẩn cấp có khẩu trang, thức ăn và nước uống.

  • Biết rõ các tuyến đường sơ tán gần nhà bạn.

Trong khi núi lửa phun trào:

  • Ở trong nhà và đóng tất cả cửa sổ, cửa ra vào.

  • Đeo khẩu trang để tránh hít phải tro bụi.

  • Làm theo hướng dẫn của chính quyền địa phương.

Sau khi núi lửa phun trào:

  • Tránh xa khu vực có nhiều tro bụi.

  • Dọn mái nhà cẩn thận vì tro có thể rất nặng.

  • Giúp đỡ người khác và theo dõi tin tức để cập nhật thông tin.


🏅 Kết quả học tập


💬 Góp ý & Thảo luận bài học này Đăng nhập để thảo luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Writing