📖 Unit 3: Writing a paragraph about the cause(s) of one’s stress and solutions to deal with it - Writing lớp 8



💎 Unit 3: Writing a paragraph about the cause(s) of one’s stress and solutions to deal with it

Dưới đây là 3 đoạn văn mẫu tiếng Anh cho Unit 3 (phù hợp với học sinh lớp 8) về nguyên nhân gây căng thẳng (stress)cách giải quyết, kèm bản dịch tiếng Việt giúp dễ hiểu 🌿


😥 Paragraph 1: Stress from studying

I often feel stressed because of my schoolwork. There are too many subjects and a lot of homework every day. Sometimes I have to stay up late to finish my assignments. To deal with this stress, I try to make a study plan and take short breaks while studying. I also listen to music to relax. These ways help me feel better and study more effectively.

👉 Dịch:
Mình thường cảm thấy căng thẳng vì việc học. Có quá nhiều môn học và bài tập mỗi ngày. Đôi khi mình phải thức khuya để hoàn thành bài. Để giảm căng thẳng, mình cố gắng lập kế hoạch học tập và nghỉ ngắn giữa giờ. Mình cũng nghe nhạc để thư giãn. Những cách này giúp mình cảm thấy tốt hơn và học hiệu quả hơn.


🧠 Paragraph 2: Stress from relationships

Sometimes I get stressed because of arguments with my friends. When we misunderstand each other, I feel sad and worried. I don’t like fighting with people I care about. To solve this problem, I try to talk to them calmly and explain my feelings. We usually say sorry and become close again. Talking openly really helps reduce stress.

👉 Dịch:
Đôi khi mình bị căng thẳng vì cãi nhau với bạn bè. Khi hiểu lầm nhau, mình cảm thấy buồn và lo lắng. Mình không thích xung đột với người mình quý. Để giải quyết, mình cố gắng nói chuyện nhẹ nhàng và chia sẻ cảm xúc. Thường thì bọn mình xin lỗi và thân lại như trước. Việc nói chuyện thẳng thắn thật sự giúp giảm căng thẳng.


💻 Paragraph 3: Stress from technology and social media

I feel stressed when I spend too much time on my phone. Seeing many posts about other people’s lives sometimes makes me compare myself and feel unhappy. To deal with this, I limit my screen time and go outside more often. I meet my friends in real life or play sports. It helps me stay positive and relaxed.

👉 Dịch:
Mình cảm thấy căng thẳng khi dùng điện thoại quá nhiều. Việc xem các bài đăng về cuộc sống của người khác đôi khi khiến mình so sánh và thấy không vui. Để khắc phục, mình giới hạn thời gian dùng điện thoại và ra ngoài nhiều hơn. Mình gặp bạn bè trực tiếp hoặc chơi thể thao. Điều đó giúp mình lạc quan và thư giãn hơn.


🏅 Kết quả học tập


💬 Góp ý & Thảo luận bài học này Đăng nhập để thảo luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Writing