📖 Writing Practice » Write 4–5 sentences about your daily routine


👉 Write 4–5 sentences about your daily routine

📘 Bài học: My Daily Routine

1. Từ mới (Vocabulary)

  • wake up: thức dậy

  • get up: ra khỏi giường

  • brush my teeth: đánh răng

  • have breakfast: ăn sáng

  • go to school: đi học

  • do homework: làm bài tập về nhà

  • have dinner: ăn tối

  • go to bed: đi ngủ

  • in the morning / afternoon / evening: vào buổi sáng / chiều / tối

  • every day: mỗi ngày


2. Mẫu câu (Sentence Patterns)

  • I usually … in the morning.

  • I go to school at …

  • In the afternoon, I …

  • I often … with my family.

  • At night, I …


3. Bài mẫu (Sample Writing)

I usually wake up at 6 o’clock in the morning. After that, I brush my teeth and have breakfast. I go to school at 7 o’clock and study with my friends. In the afternoon, I do my homework and play games. At night, I have dinner with my family and go to bed at 10 o’clock.


4. Bài tập cho học sinh (Your Turn)

👉 Nhiệm vụ: Viết 4–5 câu về thói quen hằng ngày của em.
Gợi ý:

  • Em thức dậy lúc mấy giờ?

  • Buổi sáng em làm gì?

  • Em đi học lúc mấy giờ?

  • Buổi tối em thường làm gì?


5. Chấm điểm & Feedback (Ví dụ)

Bài làm của học sinh (giả sử):

I wake up at 7. I brush teeth and eat breakfast. I go school. In evening I watch TV.

Nhận xét:

  • ✅ Đã có ý chính: thức dậy, ăn sáng, đi học, buổi tối.

  • ✅ Có dùng từ mới: wake up, breakfast, school, evening.

  • ❌ Lỗi ngữ pháp: I brush teethI brush my teeth; I go schoolI go to school.

  • ❌ Cần thêm thì hiện tại đơn đúng ngữ pháp.

Điểm: 7/10

👉 Bài sửa gợi ý:

I wake up at 7 o’clock. I brush my teeth and have breakfast. I go to school at 7:30. In the evening, I watch TV and do my homework.


🏅 Kết quả học tập

Bạn Lớp Trường Địa chỉ Điểm Ghi chú SL Thời gian
Minh Đình Trường THPT Phan Đình Phùng Ba Đình, Hà Nội 8 Điểm: 8.0/10 Nhận xét và góp ý: Học sinh đã viết khá rõ ràng về hoạt động hàng ngày của mình với câu văn ngắn gọn, đúng thứ tự. Tuy nhiên, có một số lỗi nhỏ cần chỉnh sửa để câu văn tự nhiên hơn và chính xác hơn về mặt ngữ pháp: 1. Trong câu "I often get up at 6 a.m and have breakfast at 7 a.m", nên có dấu phẩy sau "6 a.m" để câu rõ ràng hơn: "I often get up at 6 a.m, and have breakfast at 7 a.m." 2. Trong câu "I go to school at 7 a.m and go home at 11:30", cũng cần dấu phẩy sau "7 a.m": "I go to school at 7 a.m, and go home at 11:30." 3. "11:30" nên viết rõ thành "11:30 a.m" hoặc "11:30 AM" để rõ ràng hơn về thời gian. 4. Câu cuối "At night I read a comic book and go to bed at 10 p.m." có thể thêm một chút từ "usually" hoặc "sometimes" để diễn tả tần suất rõ hơn, nhưng không bắt buộc. 5. Từ "a comic book" có thể thay bằng "comics" để tự nhiên hơn trong tiếng Anh hàng ngày. 6. Ngoài ra, có thể dùng "in the afternoon" sau "play football with my friends" để rõ ràng hơn về thời gian. Tổng thể, bài viết của học sinh đã đúng về nội dung và cấu trúc, chỉ cần chỉnh sửa nhỏ về dấu câu và cách viết thời gian để hoàn thiện hơn. 1 00:08:03

💬 Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


⏰ Các bài học khác cùng chủ đề Writing Practice