I. Writing Practice » Write 4–5 sentences about your family


II. Hướng dẫn Write 4–5 sentences about your family

📘 Bài học: My Family

1. Từ mới (Vocabulary)

  • family: gia đình

  • parents: bố mẹ

  • father / dad: bố

  • mother / mom: mẹ

  • brother: anh / em trai

  • sister: chị / em gái

  • small / big: nhỏ / lớn

  • happy: hạnh phúc

  • together: cùng nhau

  • play games: chơi trò chơi

  • have dinner: ăn tối


2. Mẫu câu (Sentence Patterns)

  • My family is …

  • I live with …

  • We often … together.

  • My parents always …

  • Our home is …


3. Bài mẫu (Sample Writing)

My family is small but very happy. I live with my parents and my younger sister. We often have dinner together in the evening. On weekends, we play games and watch TV. Our family is full of love and support.


4. Bài tập cho học sinh (Your Turn)

👉 Nhiệm vụ: Viết 4–5 câu giới thiệu về gia đình của em.
Gợi ý:

  • Gia đình em có bao nhiêu người?

  • Em sống với ai?

  • Gia đình thường làm gì cùng nhau?

  • Miêu tả cảm xúc về gia đình.


5. Chấm điểm & Feedback (Ví dụ)

Bài làm của học sinh (giả sử):

My family is big. I live with my parents and one brother. We have dinner together. My family happy.

Nhận xét:

  • ✅ Dùng đúng cấu trúc giới thiệu, có ý chính rõ ràng.

  • ✅ Biết dùng từ vựng: family, parents, brother, dinner.

  • ❌ Lỗi ngữ pháp: My family happyMy family is happy.

  • ❌ Chưa đa dạng câu, nên thêm hoạt động khác.

6. Chấm điểm & Feedback

Tiêu chí Điểm tối đa Đánh giá mẫu
Grammar 2.5 Câu đúng, có 1 lỗi nhỏ về thì (OK)
Vocabulary 2.5 Dùng đúng từ chủ đề (flowers, lucky money, food)
Coherence 2.5 Các câu sắp xếp hợp lý, mạch lạc
Spelling 2.5 Không sai chính tả

✅ Tổng: 9.5/10
💡 Feedback: Bài viết rõ ràng, dễ hiểu. Nếu viết lại mà điểm thấp hơn bài trước, thì chúng tôi sẽ không lưu kết quả, chỉ lưu kết quả với số điểm cao nhất


III. Kết quả học tập

Bạn Lớp Trường Địa chỉ Điểm Ghi chú SL Thời gian
Minh Đình Trường THPT Phan Đình Phùng Ba Đình, Hà Nội 6 Điểm của bài viết: 5/10 **Nhận xét và góp ý:** 1. **Lỗi về chính tả, ngữ pháp và cấu trúc câu:** - "family is place" → Cần thêm mạo từ "My" hoặc "My family is a place" (tốt hơn là "My family is a place"). - "There are four member" → Sai số số nhiều, đúng là "There are four members". - "in my family:my parents,my brother and me." → Dấu cách sau dấu hai chấm, và cần dùng dấu phẩy sau "parents" để tách danh sách. - "Although my parents work hard but always spend time talking with us every evening." → Câu này sai cấu trúc. "Although" không dùng kèm "but" trong cùng câu. Nên viết là: "Although my parents work hard, they always spend time talking with us every evening." - "Every weekend we ofen go" → Sai chính tả: "ofen" phải là "often". - "which have us become more connected" → Sai ngữ pháp. Nên là "which makes us more connected" hoặc "that makes us more connected". - "I hope my family always has fun every day" → Câu này đúng nhưng có thể thêm "together" để rõ hơn: "I hope my family always has fun together every day." 2. **Về từ vựng và cấu trúc:** - Có thể dùng từ "members" thay vì "member" để đúng với số nhiều. - Câu viết khá đơn giản, có thể mở rộng thêm mô tả về các thành viên trong gia đình. **Gợi ý chỉnh sửa:** "My family is a place where I always feel safe and loved. There are four members in my family: my parents, my brother, and me. Although my parents work hard, they always spend time talking with us every evening. Every weekend, we often go on picnics together, which makes us more connected. I hope my family always has fun together every day." **Tổng kết:** Bạn đã biết cách diễn đạt ý tưởng cơ bản về gia đình, nhưng cần chú ý hơn về chính tả, ngữ pháp và câu cấu trúc. Bạn cần luyện tập hơn để câu văn rõ ràng, đúng ngữ pháp hơn. 4 00:50:42
Nguyen Dinh Minh 5/1 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Liên Chiểu, Đà Nẵng 4 Điểm: 4/10 Góp ý và sửa lỗi: 1. "My family live DaNang city of VN" — Sai ngữ pháp, phải là "lives" (chủ ngữ số ít) và cần thêm "in" trước "DaNang". Đúng là: "My family lives in DaNang city of Vietnam." 2. "My father an Engineer" — Thiếu từ "is", đúng là: "My father is an engineer." 3. "My parent go to work" — Sai số ít, phải là "My parents go to work." 4. "My family only meets on the night" — Nên viết rõ hơn là "My family only meets at night" hoặc "in the evening." 5. "we have dinner together then watch TV" — Nên dùng liên từ hoặc dấu phẩy: "and then watch TV." 6. "In general my family is very happy" — Câu này đúng, nhưng nên thêm dấu phẩy sau "In general" để rõ nghĩa hơn: "In general, my family is very happy." Câu viết còn thiếu một số từ nhỏ nhưng ý rõ ràng. Nên chú ý ngữ pháp và cấu trúc câu để câu đúng hơn. --- **Đánh giá tổng thể:** Bạn đã cố gắng viết về gia đình rất tốt, nhưng cần chú ý các lỗi ngữ pháp và cấu trúc câu để câu viết rõ ràng hơn. Hãy luyện tập thêm về cách dùng thì, chủ ngữ số ít/số nhiều, và liên kết câu hợp lý nhé! 1 00:13:09

IV. Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận


V. Các bài học khác cùng chủ đề Writing Practice