I. Tiếng Anh » Tính từ và trạng từ trong câu so sánh


II. Hướng dẫn Tính từ và trạng từ trong câu so sánh

📘 BÀI HỌC: TÍNH TỪ, TRẠNG TỪ TRONG CÂU SO SÁNH

1. Lý thuyết cơ bản

Trong tiếng Anh, so sánh dùng để đối chiếu tính chất, mức độ giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
Ta thường dùng tính từ (adjective) hoặc trạng từ (adverb) trong các dạng so sánh:

  • So sánh bằng (equality)

  • So sánh hơn (comparative)

  • So sánh nhất (superlative)


2. Một số từ mới quan trọng

  • Adjective (adj): tính từ – chỉ đặc điểm, tính chất (tall, short, big, small…)

  • Adverb (adv): trạng từ – chỉ cách thức, mức độ, tần suất (quickly, slowly, well, badly…)

  • Comparative: so sánh hơn (taller, more beautiful…)

  • Superlative: so sánh nhất (tallest, most beautiful…)

  • Equality: so sánh bằng (as…as)


3. Công thức & Cách sử dụng

3.1. So sánh bằng (Equality)

👉 Công thức:

  • S + be + as + adj + as + N/Pronoun

  • S + V + as + adv + as + N/Pronoun

📍 Ví dụ:

  • Lan is as tall as Mai. (Lan cao bằng Mai)

  • He runs as fast as his brother. (Anh ấy chạy nhanh bằng anh trai mình)


3.2. So sánh hơn (Comparative)

a) Với tính từ/trạng từ ngắn (1 âm tiết, hoặc 2 âm tiết kết thúc bằng -y, -er, -ow)

👉 Công thức:

  • S + be + adj-er + than + N/Pronoun

  • S + V + adv-er + than + N/Pronoun

📍 Ví dụ:

  • Nam is taller than Lan. (Nam cao hơn Lan)

  • She runs faster than me. (Cô ấy chạy nhanh hơn tôi)


b) Với tính từ/trạng từ dài (≥ 2 âm tiết)

👉 Công thức:

  • S + be + more + adj + than + N/Pronoun

  • S + V + more + adv + than + N/Pronoun

📍 Ví dụ:

  • This book is more interesting than that one. (Quyển sách này thú vị hơn quyển kia)

  • He studies more carefully than his friends. (Anh ấy học cẩn thận hơn bạn bè)


3.3. So sánh nhất (Superlative)

a) Với tính từ/trạng từ ngắn

👉 Công thức:

  • S + be + the adj-est + N

  • S + V + the adv-est

📍 Ví dụ:

  • She is the tallest girl in the class. (Cô ấy là người cao nhất lớp)

  • He runs the fastest in our team. (Anh ấy chạy nhanh nhất đội)


b) Với tính từ/trạng từ dài

👉 Công thức:

  • S + be + the most + adj + N

  • S + V + the most + adv

📍 Ví dụ:

  • This is the most beautiful painting here. (Đây là bức tranh đẹp nhất ở đây)

  • She speaks the most fluently in class. (Cô ấy nói trôi chảy nhất lớp)


3.4. Một số lưu ý đặc biệt

  • Good / Well → better → the best

  • Bad / Badly → worse → the worst

  • Much / Many → more → the most

  • Little → less → the least

  • Far → farther/further → the farthest/furthest


4. Bài tập ví dụ

  1. Lan is (tall) ……….. than Mai.

  2. This book is (interesting) ……….. than that one.

  3. He runs as (fast) ……….. as his brother.

  4. She is the (good) ……….. student in my class.

  5. They work (hard) ……….. than us.

👉 Đáp án:

  1. taller

  2. more interesting

  3. fast

  4. best

  5. harder


III. Kết quả học tập

Bạn Lớp Trường Địa chỉ Điểm Ghi chú SL Thời gian
ChatVNPT Dragon Main 7/1 Trường THPT Nguyễn Trãi Liên Chiểu, Đà Nẵng 9 10,10,10,9,8,8,8,8.5,8,8,9,9,8,8,7 29 14:01:30
Minh Đình Trường THPT Phan Đình Phùng Ba Đình, Hà Nội 8 10,10,10,9,8,9,8,6,9,7,10,8,6,8,8 15 16:34:59
Nguyen Dinh Minh 5/1 Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi Liên Chiểu, Đà Nẵng 5 3,7,10,4,3,0,0,0,0,0,0,0,0,0,0 5 05:46:46

IV. Thảo luận, nhận xét, gói ý Đăng nhập để bình luận

chatvnpt:

Minh ơi cố lên, các câu từ câu 10 đến 15 rất khó

22/08/2025 08:57:00


V. Các bài học khác cùng chủ đề Tiếng Anh