LỚP 2 - Bài tập tiếng việt(Tập 1)


Phần mềm "Bài tập tiếng Việt lớp 2"(Tập 1) từ sách "Kết nối tri thức", phát triển bởi GogoEdu, cung cấp một nền tảng học tập trực tuyến dành riêng cho học sinh lớp 2. Phần mềm này cho phép học sinh làm bài tập trực tiếp trên website, với các dạng bài tập đa dạng bao gồm:

  • Nghe đọc bài văn, hoặc các em tự đọc và trả lời các câu trắc nghiêm.
  • Phần làm bài tự luận, có vài từ gợi ý, các em tự viết câu hoàn chỉnh
  • Điền dấu câu như chấm, phẩy, chấm than,
  • Gạch chân các từ chỉ hành động, tính cách, màu sắc.
  • Nối cột A với cột B để được câu có nghĩa
  • Sắp xếp các từ vào nhóm  chỉ tính chất, chỉ hoạt động 

Sau khi nộp bài, hệ thống sẽ tự động chấm điểm, giúp học sinh và phụ huynh theo dõi tiến độ học tập.

Nội dung của phần mềm bao gồm một loạt các bài học và bài tập phong phú:

  • "Ếch xanh đi học": Học sinh sẽ đọc và trả lời các câu hỏi về câu chuyện này.
  • "Tôi là học sinh lớp 2": Khuyến khích học sinh tự giới thiệu về bản thân và cuộc sống học đường của mình.
  • "Ngày hôm qua đâu rồi": Giúp học sinh nhớ lại và miêu tả các sự kiện trong ngày hôm trước.
  • "Niem vui của Bi và Bống": Khám phá những niềm vui trong cuộc sống qua mắt hai nhân vật nhỏ.
  • "Làm việc thật là vui": Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm chỉ và làm việc nhóm.
  • "Em có xinh không": Bài tập tập trung vào sự tự tin và tự nhận thức.
  • "Một giờ học": Mô tả một buổi học điển hình.
  • "Cây xấu hổ": Khám phá các đặc điểm của thế giới tự nhiên.
  • "Cầu thủ dự bị": Bài học về kiên nhẫn và sự chờ đợi.
  • "Cô giáo lớp em": Viết về người cô giáo và tầm ảnh hưởng của bà.
  • "Thời khóa biểu": Học sinh tự mô tả thời khóa biểu học tập hàng ngày của mình.
  • "Cái trống trường em": Tìm hiểu về biểu tượng của trường học.
  • "Danh sách học sinh": Giúp học sinh làm quen với việc ghi chép và tổ chức thông tin.
  • Và nhiều chủ đề bên dưới ....

Phần mềm này không chỉ củng cố kiến thức ngôn ngữ cho học sinh mà còn phát triển kỹ năng sống thông qua các bài tập thực tế và giao tiếp. Các em hãy click vào các link bên dưới để đi vào chi tiết từng bài học và làm bài nhé. Chúc các em làm tốt các phần mềm "Bài tập tiếng việt lớp 2".

Ếch xanh đi học

I. ĐỌC THÀNH TIẾNG:

ẾCH XANH ĐI HỌC

Trốn học đi chơi, Ếch Xanh gặp nạn. May mà mẹ nó tới kịp thời để cứu. Ếch Xanh hỏi mẹ: - Mẹ ơi, mặt đất rộng lắm, trời cao lắm phải không ạ? Trời không phải là cái vung đúng không mẹ? - Con muốn biết mặt đất như thế nào, trời là cái gì thì con phải đi học. Ếch Xanh theo mẹ đến trường. Chú không trốn học nữa. Kìa chú đang ngồi trong lớp của thầy giáo Cóc. Thầy đứng trên bục, tay cầm thước chỉ vào từng chữ trên bảng. Cả lớp đọc theo thầy, giọng Ếch đồng thanh nghe rất to và rất vang.


Đoạn văn "Ếch Xanh đi học" trong sách giáo khoa tiếng Việt lớp 2 mang nhiều bài học sâu sắc cho các em học sinh. Đầu tiên, câu chuyện này nhấn mạnh giá trị của việc học tập thông qua hình ảnh Ếch Xanh, một nhân vật tưởng chừng như nghịch ngợm khi quyết định trốn học để đi chơi nhưng sau đó đã gặp phải rắc rối.

Phân tích các yếu tố cụ thể trong đoạn văn:

  1. Hình ảnh Ếch Xanh trốn học và gặp nạn: Đây là một minh họa rõ nét về hậu quả của việc không tuân thủ nội quy và bỏ bê việc học. Câu chuyện sử dụng tình huống này để cảnh báo các em về tầm quan trọng của việc ở trường và học tập an toàn dưới sự giám sát của người lớn.

  2. Câu hỏi của Ếch Xanh về thế giới xung quanh: Sự tò mò tự nhiên của Ếch Xanh về mặt đất và bầu trời là một yếu tố phát triển nhân vật, cho thấy khát khao hiểu biết và khám phá thế giới. Điều này nhấn mạnh rằng trẻ em cần được giáo dục để hiểu biết thêm về thế giới xung quanh mình.

  3. Lời khuyên của mẹ Ếch Xanh: Khi mẹ Ếch Xanh nói rằng để hiểu biết về thế giới, Ếch Xanh cần phải đi học, đây là một thông điệp quan trọng về vai trò của giáo dục trong việc mở rộng kiến thức và tầm nhìn của con người.

  4. Quay trở lại trường học: Quyết định của Ếch Xanh đi theo mẹ đến trường và không trốn học nữa cho thấy sự chín chắn và học hỏi từ sai lầm của mình. Đây là một bước tiến trong sự phát triển nhân cách của Ếch Xanh.

  5. Môi trường học tập trong lớp: Hình ảnh thầy giáo Cóc đứng trên bục giảng, sử dụng thước chỉ bảng và cả lớp đọc theo giọng đồng thanh to và vang là biểu hiện của sự tương tác tích cực và học tập có hệ thống trong lớp học.

Tổng thể, đoạn văn không chỉ mang tính giáo dục cao về mặt nội dung mà còn thông qua cách kể chuyện cuốn hút để truyền đạt các giá trị như sự tò mò, trách nhiệm, và tầm quan trọng của việc học hành nghiêm túc. Đây là những bài học quan trọng giúp trẻ phát triển nhân cách và tri thức.

Bài 1: Tôi là học sinh lớp 2
Bài 1: Tôi là học sinh lớp 2

"Tôi là học sinh lớp 2" tiếng việt lớp 1 mô tả cảm giác và hành động của một học sinh nhỏ vào ngày khai trường, với ngôn ngữ gần gũi và sinh động, phản ánh trải nghiệm rất đặc trưng của tuổi thơ khi bắt đầu một năm học mới.

Tôi là học sinh lớp 2

Ngày khai trường đã đến.

Sáng sớm, mẹ mới gọi một câu mà tôi đã vùng dậy, khác hẳn mọi ngày. Loáng một cái, tôi đã chuẩn bị xong mọi thứ. Bố ngạc nhiên nhìn tôi, còn mẹ cười tủm tỉm. Tôi rối rít: “Con muốn đến lớp sớm nhất.”.

Tôi háo hức tưởng tượng ra cảnh mình đến đầu tiên, cất tiếng chào thật to những bạn đến sau. Nhưng vừa đến cổng trường, tôi đã thấy mấy bạn cùng lớp đang ríu rít nói cười ở trong sân. Thì ra, không chỉ mình tôi muốn đến sớm nhất. Tôi chào mẹ, chạy ào vào cùng các bạn.

Chúng tôi tranh nhau kể về chuyện ngày hè. Ngay cạnh chúng tôi, mấy em lớp 1 đang rụt rè níu chặt tay bố mẹ, thật giống tôi năm ngoái. Trước các em, tôi cảm thấy mình lớn bổng lên. Tôi đã là học sinh lớp 2 rồi cơ mà.

Phân tích đoạn văn "Tôi là học sinh lớp 2"

  1. Sự háo hức và tự lập: Ngay từ câu đầu tiên, tác giả đã mô tả sự khác biệt rõ rệt trong thái độ của nhân vật chính so với mọi ngày: ngày thường khó dậy, nhưng ngày khai trường lại tự giác thức dậy ngay khi mẹ vừa gọi. Điều này không chỉ thể hiện sự háo hức của nhân vật khi được trở lại trường học, mà còn cho thấy sự trưởng thành và tự lập khi tự mình chuẩn bị sẵn sàng cho ngày học.

  2. Sự thân thiện và mong muốn được nổi bật: Nhân vật chính tưởng tượng ra cảnh mình đến trường sớm nhất và chào đón các bạn, điều này phản ánh mong muốn được ghi nhận và nổi bật trong mắt bạn bè. Tuy nhiên, khi đến trường, nhân vật nhận ra mình không phải là duy nhất có cùng suy nghĩ đó, điều này cho thấy sự chia sẻ cảm xúc chung giữa các bạn học sinh.

  3. Cảm giác trưởng thành: Khi quan sát các bạn lớp một rụt rè bên cạnh bố mẹ, nhân vật chính cảm nhận rõ ràng sự khác biệt về mình so với năm trước. Cảm giác “lớn bổng” mà nhân vật mô tả không chỉ đơn thuần là về tuổi tác mà còn về mặt tâm lý và xã hội, phản ánh quá trình trưởng thành nhanh chóng trong suy nghĩ và cảm xúc của trẻ khi từng bước lớn lên.

  4. Tương tác xã hội: Đoạn văn cũng cho thấy sự thân thiện và gắn kết xã hội qua hình ảnh các bạn học sinh tranh nhau kể chuyện ngày hè. Đây là một phần quan trọng trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ bạn bè, qua đó giúp các em phát triển kỹ năng giao tiếp và hiểu biết lẫn nhau hơn.

Tóm lại, đoạn văn "Tôi là học sinh lớp 2" là một cách thể hiện rất tự nhiên và chân thực về niềm vui và sự phấn khích của trẻ em trong ngày đầu tiên của năm học mới, cũng như bước tiến trong quá trình trưởng thành của một đứa trẻ. Đoạn văn nhấn mạnh sự thay đổi về mặt cảm xúc và xã hội, cùng với sự tự lập và tự tin mà trẻ phát triển qua từng năm học.

Bài tập đọc hiểu

Câu 1: Những chi tiết nào trong bài cho thấy bạn nhỏ rất háo hức đến trường vào ngày khai giảng? (đánh dấu ✔ vào ô trống trước đáp án đúng)

  1. vùng dậy
  2. muốn đến sớm nhất lớp
  3. chuẩn bị rất nhanh
  4. thấy mình bổng lớn lên

Câu 2: Từ nào nói về các em lớp 1 trong ngày khai trường?

  1. ngạc nhiên
  2. háo hức
  3. rụt rè

Câu 3:  Từ ngữ nào có thể thay thế cho “loáng một cái”?

  1. một lúc sau
  2. trong chớp mắt
  3. chẳng bao lâu

Câu 4: Nối câu với tranh tương ứng.

  1. Mùa hè em được chơi đá bóng thỏa thích cùng các bạn.
  2. Nghỉ hè em thích nhất được về quê cùng cả nhà.
  3. Em nhớ nhất là lúc được xây lâu đài cát trên bãi biển.
Bài 2: Ngày hôm qua đâu rồi
Bài 2: Ngày hôm qua đâu rồi

Bài thơ "Ngày hôm qua đâu rồi?" của Bế Kiến Quốc là một tác phẩm thơ nhẹ nhàng nhưng sâu sắc, được viết cho trẻ em, khai thác chủ đề về thời gian và dấu ấn mà nó để lại. Đây là bài thơ không chỉ thích hợp cho trẻ em lớp 2 hiểu về sự trôi qua của thời gian mà còn giúp chúng nhìn nhận về giá trị của những hoạt động hàng ngày. Dưới đây là phân tích các khía cạnh chính của bài thơ này:

  1. Cấu trúc và ngôn từ: Bài thơ được cấu trúc thành các câu hỏi và trả lời giữa em bé và cha mẹ, tạo nên một dạng đối thoại thân mật. Các câu thơ ngắn gọn, ngôn từ giản dị, gần gũi, phù hợp với lứa tuổi của trẻ em lớp 2, giúp các em dễ dàng tiếp thu và cảm nhận.

  2. Thời gian qua cái nhìn trẻ thơ: Câu hỏi "Ngày hôm qua đâu rồi?" phản ánh sự tò mò vốn có của trẻ nhỏ về khái niệm thời gian, một điều gì đó vừa quen thuộc vừa xa lạ. Cách trẻ em tiếp cận và thắc mắc về thời gian cho thấy sự ngây thơ và trong sáng trong cách nhìn nhận thế giới.

  3. Hình ảnh ẩn dụ và biểu tượng: Mỗi câu trả lời của người lớn đều sử dụng hình ảnh thiên nhiên và cuộc sống hàng ngày để giải thích về sự tồn tại và ảnh hưởng của "ngày hôm qua":

    • Ngày hôm qua hiện hữu trong sự phát triển của hoa hồng, biểu tượng cho vẻ đẹp và sự kiên nhẫn.
    • Ngày hôm qua lưu lại trong hạt lúa, tượng trưng cho sự sinh sôi và hy vọng.
    • Ngày hôm qua vẫn còn trong quyển vở của con, là biểu tượng cho tri thức và sự nỗ lực.
  4. Bài học về giá trị thời gian: Thông qua các câu trả lời, bài thơ khuyến khích trẻ nhận thức về giá trị của từng ngày đã qua. Mỗi ngày không chỉ là một khoảng thời gian trôi qua mà còn là dấu ấn, ký ức, và cơ hội để phát triển, học hỏi và đóng góp.

  5. Thông điệp về mối liên kết giữa các thế hệ: Câu thơ cũng thể hiện mối liên kết giữa các thế hệ qua cách người lớn giải thích và giáo dục con cái về ý nghĩa và giá trị của thời gian, giúp trẻ em hình thành nhận thức về mối liên kết giữa quá khứ và hiện tại.

Tóm lại, "Ngày hôm qua đâu rồi?" là một bài thơ phong phú về ý nghĩa, giúp trẻ em hiểu và trân trọng mỗi ngày sống qua những hình ảnh thiết thực, gần gũi và đầy cảm xúc.


Bài thơ: Ngày hôm qua đâu rồi?
Em cầm tờ lịch cũ:
– Ngày hôm qua đâu rồi
Ra ngoài sân hỏi bố
Xoa đầu em, bố cười.

– Ngày hôm qua ở lại
Trên cành hoa trong vườn
Nụ hồng lớn lên mãi
Đợi đến ngày tỏa hương.

– Ngày hôm qua ở lại
Trong hạt lúa mẹ trồng
Cánh đồng chờ gặt hái
Chín vàng màu ước mong.

– Ngày hôm qua ở lại
Trong vở hồng của con
Con học hành chăm chỉ
Là ngày qua vẫn còn.

Tác giả: Bế Kiến Quốc.


Câu hỏi và bài tập:

Trong khổ thơ cuối bài bố đã dặn bạn nhỏ là gì để ngày qua vẫn còn?

Trả lời: 

Trong khổ thơ cuối của bài "Ngày hôm qua đâu rồi?" không trực tiếp mô tả bố dặn dò bạn nhỏ làm gì cụ thể để ngày qua vẫn còn. Tuy nhiên, qua việc sử dụng các hình ảnh ẩn dụ trong câu trả lời của bố, có thể hiểu rằng bố khuyên bạn nhỏ rằng mỗi ngày qua đi đều để lại dấu ấn và giá trị riêng của nó, dù là trong sự phát triển của hoa hồng, sự sinh sôi của hạt lúa, hay trong quá trình học tập chăm chỉ của bạn nhỏ được ghi lại trong quyển vở học của mình.

Các dụng ý này gợi mở rằng để "ngày qua vẫn còn", bạn nhỏ nên tiếp tục chăm chỉ học hành, quan sát và trân trọng những điều tốt đẹp và giá trị mà mỗi ngày mang lại. Điều này cũng ngụ ý rằng mỗi hành động và quyết định hàng ngày của chúng ta đều có thể tạo ra sự khác biệt lâu dài và có ý nghĩa.

 

 

 

Bài 3: Niềm vui của Bi và Bống
Bài 3: Niềm vui của Bi và Bống

Nội dung bài học

Khi cơn mưa vừa dứt, hai anh em Bi và Bống chợt thấy cầu vồng.
- Cầu vồng kìa! Em nhìn xem. Đẹp quá!
Bi chỉ lên bầu trời và nói tiếp:
– Anh nghe nói dưới chân cầu vồng có bảy hũ vàng đấy.
Bống hưởng ứng:
– Lát nữa, mình sẽ đi lấy về nhé! Có vàng rồi, em sẽ mua nhiều búp bê và quần áo đẹp.
- Còn anh sẽ mua một con ngựa hồng và một cái ô tô.
Bỗng nhiên, cầu vồng biến mất. Bi cười:
- Em ơi! Anh đùa đấy! Ở đó không có vàng đâu.
Bống vui vẻ:
- Thế ạ? Nếu vậy, em sẽ lấy bút màu để vẽ tặng anh ngựa hồng và ô tô.
- Còn anh sẽ vẽ tặng em nhiều búp bê và quần áo đủ các màu sắc.
Không có bảy hũ vàng dưới chân cầu vồng, hai anh em vẫn cười vui vẻ.

Phân tích câu chuyện

Câu chuyện "Niềm vui của Bi và Bống" đem đến cho người đọc một bài học nhẹ nhàng nhưng sâu sắc về niềm vui trong cuộc sống và sức mạnh của trí tưởng tượng. Đây là một câu chuyện ngắn kể về hai anh em Bi và Bống, người đã trải nghiệm niềm hạnh phúc đơn giản thông qua việc phát hiện một cầu vồng sau cơn mưa và những hy vọng tưởng tượng về việc tìm thấy kho báu dưới chân cầu vồng.

1. Tầng ý nghĩa của cầu vồng

Trong truyện, cầu vồng không chỉ là một hiện tượng tự nhiên mà còn là biểu tượng của ước mơ và hi vọng. Khi hai anh em hào hứng với ý tưởng tìm thấy bảy hũ vàng dưới chân cầu vồng, điều này phản ánh niềm tin vào điều kỳ diệu và sự ngây thơ trong sáng của tuổi thơ. Khi cầu vồng biến mất, điều này cũng gợi ý rằng một số ước mơ có thể không trở thành hiện thực, nhưng không vì thế mà giảm đi giá trị của chúng trong việc khơi gợi hy vọng và niềm vui.

2. Bài học về sự thích nghi

Khi Bi tiết lộ rằng anh chỉ đùa về bảy hũ vàng, phản ứng của Bống thể hiện khả năng thích nghi và tìm kiếm niềm vui trong những điều giản dị. Bống quyết định dùng bút màu để vẽ tặng anh một ngựa hồng và một cái ô tô, biến một sự thất vọng thành một hành động sáng tạo. Điều này cho thấy rằng hạnh phúc không nhất thiết phải đến từ việc có được những thứ vật chất mà còn đến từ sự sáng tạo và chia sẻ.

3. Sức mạnh của trí tưởng tượng

Cuối cùng, câu chuyện cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của trí tưởng tượng trong cuộc sống của trẻ em. Thông qua trò chơi vẽ vời của mình, Bi và Bống đã tạo ra một thế giới mà trong đó họ có thể sở hữu những gì mình mong muốn. Hành động này không chỉ giúp họ vượt qua sự thất vọng mà còn củng cố tình cảm anh em giữa họ.

Kết luận

Truyện "Niềm vui của Bi và Bống" không chỉ là câu chuyện về hai anh em và một cầu vồng, mà còn là bài học về việc tìm kiếm và tạo ra niềm vui từ những điều giản dị nhất. Bằng cách dạy trẻ em về giá trị của trí tưởng tượng và khả năng thích nghi, câu chuyện này khuyến khích mọi người, không chỉ trẻ em, hãy trân trọng những giây phút và cảm xúc đơn giản trong cuộc sống.

Câu hỏi và bài tập

Dưới đây là một số câu hỏi mà bạn có thể sử dụng để thảo luận hoặc đánh giá hiểu biết của học sinh lớp 2 về câu chuyện "Niềm vui của Bi và Bống":

  1. Câu hỏi về sự kiện trong truyện:

    • Bi và Bống đã thấy gì sau cơn mưa?
    • Tại sao Bi nói với Bống rằng dưới chân cầu vồng có bảy hũ vàng?
    • Cầu vồng đã biến mất như thế nào và khi nào?
  2. Câu hỏi về nhân vật:

    • Bống đã cảm thấy thế nào khi nghe tin dưới chân cầu vồng có vàng?
    • Bống muốn mua gì nếu có được vàng?
    • Bi đã làm gì khi cầu vồng biến mất?
  3. Câu hỏi về bài học từ câu chuyện:

    • Theo em, tại sao Bi lại nói đùa về bảy hũ vàng?
    • Bống đã phản ứng như thế nào khi biết không có vàng? Em nghĩ điều đó có ý nghĩa gì?
    • Bi và Bống đã làm gì để vui vẻ sau khi không tìm thấy vàng?
  4. Câu hỏi sáng tạo:

    • Nếu em là Bi hoặc Bống, em sẽ vẽ gì cho anh/chị em của mình?
    • Em có nghĩ cầu vồng có thật sự giấu vàng không? Vì sao?
    • Em sẽ làm gì nếu thấy một cầu vồng sau cơn mưa?
  5. Câu hỏi liên hệ bản thân:

    • Em đã từng thấy cầu vồng chưa? Nó trông như thế nào?
    • Em cảm thấy thế nào khi nhìn thấy cầu vồng?
    • Khi một điều gì đó em mong đợi không xảy ra, em thường làm gì để vui vẻ trở lại?

Những câu hỏi này giúp khuyến khích trẻ em suy nghĩ sâu hơn về câu chuyện và áp dụng các bài học mà họ có thể học được từ đó vào cuộc sống thực tế của mình.

Bài Kiểm Tra Về Câu Chuyện "Niềm vui của Bi và Bống"

Mời các em làm bài phía trên đầu trang.

Các giáo vên có thể tham khảo thêm bài tập sau:

Dưới đây là một bài kiểm tra ngắn dành cho học sinh lớp 2 về câu chuyện "Niềm vui của Bi và Bống", bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm và tự luận để đánh giá hiểu biết và khả năng suy ngẫm của học sinh về câu chuyện.

Bài Kiểm Tra Về Câu Chuyện "Niềm vui của Bi và Bống"

Phần 1: Trắc nghiệm (Chọn câu trả lời đúng nhất)

  1. Bi và Bống đã thấy điều gì sau cơn mưa?

    • A) Một con bão
    • B) Một cầu vồng
    • C) Một con chim
    • D) Một con cáo
  2. Bi nói với Bống rằng gì dưới chân cầu vồng?

    • A) Một hồ bơi
    • B) Một khu rừng
    • C) Bảy hũ vàng
    • D) Một con sông
  3. Bống muốn mua gì nếu có được vàng?

    • A) Xe đạp và sách
    • B) Búp bê và quần áo đẹp
    • C) Bánh kẹo và đồ chơi
    • D) Máy tính và vở
  4. Cầu vồng đã biến mất khi nào?

    • A) Khi họ bắt đầu đi tìm vàng
    • B) Khi Bi nói đó chỉ là đùa
    • C) Khi Bống vẽ búp bê
    • D) Khi trời lại mưa

Phần 2: Tự luận

  1. Theo em, tại sao Bi lại nói với Bống rằng dưới chân cầu vồng có vàng? Em nghĩ Bi cảm thấy thế nào khi nói ra điều đó?

  2. Khi biết không có vàng, Bống đã phản ứng như thế nào? Em học được điều gì từ cách Bống xử lý tình huống đó?

  3. Em hãy kể về một lần em tưởng tượng ra điều gì đó thú vị như Bi và Bống trong câu chuyện. Em đã làm gì và cảm thấy thế nào?

Hướng dẫn Chấm Điểm

  • Phần Trắc nghiệm: Mỗi câu đúng được 1 điểm.
  • Phần Tự luận: Mỗi câu được đánh giá từ 0 đến 3 điểm dựa trên mức độ chi tiết và sự sáng tạo trong câu trả lời.

Bài kiểm tra này nhằm mục đích kiểm tra sự hiểu biết của học sinh về câu chuyện, khả năng suy luận, và khả năng liên hệ câu chuyện với bản thân.

 

Bài 4: Làm việc thật là vui
Bài 4: Làm việc thật là vui

Nội dung

Làm việc thật là vui
Quanh ta, mọi vật, mọi người đều làm việc.
Cái đồng hồ tích tắc, tích tắc, báo phút, báo giờ. Con gà trống gáy vang ò ó o, báo cho mọi người biết trời sắp sáng, mau mau thức dậy. Con tu hú kêu tu hú, tu hú. Thế là sắp đến mùa vải chín. Chim bắt sâu, bảo vệ mùa màng. Cành đào nở hoa cho sắc xuân thêm rực rỡ, ngày xuân thêm tưng bừng. Chim cú mèo chập tối đứng trong hốc cây rúc cú cú cũng làm việc có ích cho đồng ruộng.
Như mọi vật, mọi người, bé cũng làm việc. Bé làm bài. Bé đi học. Học xong, bé quét nhà, nhặt rau, chơi với em đỡ mẹ. Bé luôn luôn bận rộn mà lúc nào cũng vui.

Đoạn văn "Làm việc thật là vui" được viết cho học sinh lớp 2, giúp trẻ hiểu được giá trị của lao động và niềm vui mà công việc mang lại. Đoạn văn này không chỉ kể về các hoạt động của con người mà còn mô tả cách mà mọi vật trong tự nhiên đều có công việc riêng, từ động vật đến thực vật. Dưới đây là phân tích các yếu tố chính của đoạn văn:

1. Sự sống động của thiên nhiên qua công việc

Đoạn văn bắt đầu bằng cách miêu tả các hoạt động của đồng hồ và các loài chim như gà trống và tu hú, nhấn mạnh rằng mọi vật xung quanh ta đều đang làm việc. Mỗi hoạt động này đều có ý nghĩa riêng, chẳng hạn như đồng hồ giúp chúng ta theo dõi thời gian, con gà trống và con tu hú thông báo thời điểm quan trọng trong ngày hoặc mùa. Điều này gợi ý rằng mọi hoạt động, dù là tự nhiên hay nhân tạo, đều có mục đích và giá trị.

2. Các hoạt động của con người và trẻ em

Sau khi mô tả thiên nhiên, đoạn văn chuyển hướng sang hoạt động của con người, đặc biệt là các hoạt động của trẻ em. Bé không chỉ học tập mà còn tham gia vào các công việc gia đình như quét nhà và nhặt rau. Qua đó, trẻ được khuyến khích nhận thức về vai trò của mình trong gia đình và cộng đồng, cũng như hiểu được rằng mọi công việc đều quan trọng.

3. Tinh thần lạc quan và niềm vui trong lao động

Một điểm nổi bật trong đoạn văn là việc nhấn mạnh sự lạc quan và niềm vui khi làm việc. Dù bận rộn với nhiều hoạt động khác nhau, bé "luôn luôn bận rộn mà lúc nào cũng vui." Điều này truyền tải thông điệp rằng lao động không chỉ là trách nhiệm mà còn là nguồn niềm vui và sự tự hào, giáo dục trẻ em về tầm quan trọng của thái độ tích cực đối với mọi việc.

Câu Hỏi Trắc Nghiệm

Dưới đây là một số câu hỏi dành cho học sinh lớp 2, dựa trên đoạn văn "Làm việc thật là vui". Các câu hỏi này nhằm giúp học sinh hiểu rõ hơn về bài học và khuyến khích họ suy nghĩ sâu hơn về giá trị của công việc trong cuộc sống hàng ngày:

  1. Câu hỏi: Đồng hồ làm công việc gì trong câu chuyện?

    • A) Kêu to
    • B) Báo giờ
    • C) Chạy nhanh
    • D) Hát bài hát
  2. Câu hỏi: Con gà trống trong câu chuyện có nhiệm vụ gì?

    • A) Bảo vệ nhà
    • B) Báo hiệu trời sắp sáng
    • C) Làm đẹp vườn
    • D) Dạy hát
  3. Câu hỏi: Con tu hú báo hiệu điều gì?

    • A) Mùa hè đến
    • B) Trời sắp mưa
    • C) Mùa vải chín
    • D) Mùa đông đến

5. Câu Hỏi Tự Luận

  1. Câu hỏi: Em đã từng làm việc gì giúp đỡ gia đình? Em cảm thấy thế nào khi làm những việc đó?

  2. Câu hỏi: Tại sao làm việc lại là điều quan trọng? Em hãy kể về một việc em làm và cảm thấy vui vẻ.

  3. Câu hỏi: Em hãy mô tả một công việc mà em thích làm nhất và giải thích tại sao em thích làm việc đó.

6. Câu Hỏi Vận Dụng

  1. Câu hỏi: Nếu em là một con chim trong câu chuyện, em sẽ làm gì để bảo vệ mùa màng?

Những câu hỏi này được thiết kế để giúp học sinh suy ngẫm về vai trò của mình trong gia đình và cộng đồng, đồng thời khuyến khích họ đánh giá giá trị của lao động và niềm vui mà nó mang lại.

Kết luận

Đoạn văn này dạy trẻ em rằng mọi người và mọi vật đều có vai trò và công việc của riêng mình, đồng thời khuyến khích trẻ tìm thấy niềm vui trong công việc hằng ngày. Đây là bài học quan trọng giúp trẻ phát triển tinh thần trách nhiệm và thái độ tích cực trong cuộc sống.

Bài 5: Em có xinh không
Bài 5: Em có xinh không

Đoạn văn "Em có xinh không?" là một câu chuyện mang tính giáo dục cao, dùng để dạy trẻ em về sự tự tin và chấp nhận bản thân. Đây là những điểm chính trong phân tích câu chuyện này:

  1. Tầm quan trọng của sự tự chấp nhận: Voi em, qua việc cố gắng thay đổi bản thân để được coi là "xinh đẹp" theo ý kiến của người khác, cuối cùng nhận ra rằng vẻ đẹp thật sự đến từ việc chấp nhận chính mình. Điều này nhấn mạnh bài học về việc không nên thay đổi bản thân chỉ để phù hợp với tiêu chuẩn của người khác.

  2. Ảnh hưởng của ý kiến người khác: Câu chuyện cho thấy rằng ý kiến của người khác có thể ảnh hưởng lớn đến cách chúng ta nhìn nhận bản thân. Voi em ban đầu rất tự tin về ngoại hình của mình, nhưng bắt đầu nghi ngờ khi nhận được phản hồi tiêu cực từ hươu và dê.

  3. Sự khác biệt cá nhân và vẻ đẹp: Câu chuyện cũng bàn về ý tưởng rằng vẻ đẹp là chủ quan và phụ thuộc vào từng cá nhân. Voi em cố gắng giả lập các đặc điểm của hươu và dê, nhưng điều này chỉ khiến cậu trông kỳ quặc hơn mà không cải thiện vẻ ngoài.

  4. Sự hỗ trợ của gia đình: Voi anh, người luôn ủng hộ và khích lệ voi em, đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp voi em nhận ra giá trị của việc chấp nhận bản thân. Sự thật thà và tình yêu thương của anh ấy cuối cùng đã giúp em trở lại với chính mình.

Đoạn truyện này không chỉ là một câu chuyện vui nhộn cho trẻ em mà còn chứa đựng các bài học sâu sắc về tự tin và chấp nhận bản thân, rất phù hợp để giáo dục trẻ về các giá trị quan trọng này.


EM CÓ XINH KHÔNG?
Voi em thích mặc đẹp và thích được khen xinh. Ở nhà, voi em luôn hỏi anh: “Em có xinh không?”. Voi anh bao giờ cũng khen: “Em xinh lắm!”.
Một hôm, gặp hươu, voi em hỏi:
- Em có xinh không?
Hươu ngắm voi rồi lắc đầu:
- Chưa xinh lắm vì em không có đôi sững giống anh.
Nghe vậy, voi nhặt vài cành cây khô, gài lên đầu rồi đi tiếp.
Gặp dê, voi hỏi:
- Em có xinh không?
- Không, vì cậu không có bộ râu giống tôi.
Voi liền nhổ một khóm cỏ dại bên đường, gắn vào cằm rồi về nhà.
Về nhà với đôi sừng và bộ râu giả, voi em hớn hở hỏi anh:
- Em có xinh hơn không?
Voi anh nói:
- Trời ơi, sao em lại thêm sừng và râu thế này? Xấu lắm!
Voi em ngắm mình trong gương và thấy xấu thật. Sau khi bỏ sừng và râu đi, voi em thấy mình xinh đẹp hẳn lên. Giờ đây, voi em hiểu rằng mình chỉ xinh đẹp khi đúng là voi.


Câu hỏi hiểu biết:

  1. Voi em đã làm gì khi các bạn khác nói rằng cậu ấy không xinh?
  2. Tại sao voi anh lại nói rằng voi em trông xấu khi đeo sừng và râu giả?
  3. Cuối cùng, voi em đã học được điều gì về bản thân mình?
  4. Em nghĩ gì về cách mà các bạn khác đưa ra ý kiến về ngoại hình của voi em?

Bài tập phản ánh:

  1. Vẽ một bức tranh về voi em với và không có sừng và râu giả. Dán nhãn cho mỗi bức tranh về cảm giác của voi em trong từng trường hợp.
  2. Viết một đoạn văn ngắn mô tả một lần em cảm thấy không tự tin về bản thân và cách em đã vượt qua cảm giác đó.

Thảo luận nhóm:

  1. Thảo luận về tầm quan trọng của việc chấp nhận bản thân. Mỗi bạn hãy chia sẻ một điều mình thích về bản thân mình.
  2. Cùng nhau thảo luận về cách đối phó với những lời bình luận tiêu cực từ người khác. Bạn sẽ làm gì nếu ai đó nói bạn không xinh đẹp hoặc đẹp trai?

Hoạt động sáng tạo:

  1. Sử dụng đất nặn hoặc tài liệu tái chế để tạo mô hình của voi em với và không có sừng và râu giả. Thảo luận về cách mỗi mô hình khiến các bạn cảm thấy như thế nào.
  2. Viết một câu chuyện ngắn về một nhân vật khác (không phải là voi) cố gắng thay đổi bản thân để vừa lòng người khác và bài học mà họ học được.

Những câu hỏi và bài tập này không chỉ giúp học sinh phát triển kỹ năng đọc hiểu mà còn khuyến khích họ suy nghĩ về các giá trị quan trọng như tự tin và chấp nhận bản thân.

Bài 6: Một giờ học
Bài 6: Một giờ học

Nội dung

MỘT GIỜ HỌC

Thầy giáo nói: “Chúng ta cần học cách giao tiếp tự tin. Vì thế hôm nay chúng ta sẽ tập nói trước lớp về bất cứ điều gì mình thích.”.

Quang được mời lên nói đầu tiên. Cậu lúng túng, đỏ mặt. Quang cảm thấy nói với bạn bên cạnh thì dễ, nhưng nói trước cả lớp thì sao mà khó thế. Thầy bảo: “Sáng nay ngủ dậy, em đã làm gì? Em cố nhớ xem.”.

Quang ngập ngừng, vừa nói vừa gãi đầu: “Em...”.

Thầy giáo nhắc: “Rồi gì nữa?”.

Quang lại gãi đầu: “À... ờ... Em ngủ dậy.”. Và cậu nói tiếp: “Rồi... ờ...”.

Thầy giáo mỉm cười, kiên nhẫn nghe Quang nói. Thầy bảo: “Thế là được rồi đấy!”.

Nhưng Quang chưa chịu về chỗ. Bỗng câu nói to: “Rồi sau đó... ờ... à...”. Quang thở mạnh một hơi rồi nói tiếp: “Mẹ... ờ... bảo: Con đánh răng đi. Thế là em đánh răng.”. Thầy giáo vỗ tay. Cả lớp vỗ tay theo. Cuối cùng, Quang nói với giọng rất tự tin: “Sau đó bố đưa em đi học.”.

Thầy giáo vỗ tay. Các bạn vỗ tay theo. Quang cũng vỗ tay. Cả lớp tràn ngập tiếng vỗ tay.


Ý nghĩa đoạn văn

Đoạn văn này nói về một bài học quan trọng trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp và tự tin của học sinh. Cụ thể, nó mô tả một tình huống trong lớp học, nơi thầy giáo khuyến khích học sinh tập nói trước lớp để rèn luyện sự tự tin. Đây là một hoạt động thường thấy trong giáo dục nhằm cải thiện kỹ năng mềm của học sinh.

  1. Giáo viên như một người hỗ trợ: Thầy giáo trong câu chuyện đã tạo ra một không khí thoải mái và an toàn để học sinh có thể thể hiện bản thân mà không sợ bị đánh giá. Việc thầy giáo mỉm cười và kiên nhẫn nghe Quang nói là một ví dụ về cách giáo viên khích lệ học sinh.

  2. Sự khác biệt trong mức độ thoải mái khi giao tiếp: Quang cảm thấy nói chuyện với bạn bên cạnh dễ dàng hơn nhiều so với việc nói trước cả lớp. Điều này phản ánh một thách thức thường gặp của nhiều người, đặc biệt là trẻ em, khi phải đối mặt với tình huống giao tiếp công cộng.

  3. Quá trình và tiến bộ: Ban đầu, Quang rất lúng túng và ngập ngừng khi nói trước lớp. Tuy nhiên, dần dần với sự động viên của thầy giáo, cậu bé bắt đầu mạnh dạn hơn và cuối cùng có thể nói một cách tự tin. Điều này cho thấy sự tiến bộ có thể đạt được thông qua luyện tập và khuyến khích tích cực.

  4. Tầm quan trọng của sự cổ vũ: Sự cổ vũ của thầy giáo và bạn bè đã giúp Quang cảm thấy được hỗ trợ và đánh giá cao. Điều này có thể đã góp phần làm tăng sự tự tin của cậu bé, dẫn đến một phần kết thúc tự tin và thành công của bài nói.

Dưới đây là một số câu hỏi mà bạn có thể sử dụng để thảo luận về đoạn văn trên với học sinh lớp 2:

  1. Em cảm thấy như thế nào khi phải nói trước lớp? Câu hỏi này giúp học sinh suy nghĩ và bày tỏ cảm xúc của bản thân khi đối mặt với tình huống tương tự như Quang.

  2. Tại sao Quang lại cảm thấy khó khăn khi nói trước lớp? Điều này khuyến khích học sinh phân tích tâm lý nhân vật và có thể liên hệ với chính mình.

  3. Thầy giáo đã làm gì để giúp Quang cảm thấy dễ dàng hơn khi nói? Câu hỏi này nhằm nhấn mạnh vai trò hỗ trợ của giáo viên trong việc giúp học sinh vượt qua sự ngại ngùng.

  4. Em nghĩ sao về phản ứng của các bạn trong lớp khi Quang nói? Đây là cơ hội để học sinh suy ngẫm về tầm quan trọng của sự ủng hộ từ bạn bè.

  5. Em đã học được điều gì từ câu chuyện của Quang? Câu hỏi này khích lệ học sinh rút ra bài học từ trải nghiệm của nhân vật.

Những câu hỏi này không chỉ giúp học sinh hiểu sâu hơn về nội dung đoạn văn mà còn giúp họ phát triển kỹ năng suy nghĩ phản biện và thể hiện cảm xúc.

Tóm lại:

Đoạn văn này không chỉ mô tả một giờ học đơn thuần mà còn phản ánh một bài học lớn về tầm quan trọng của việc rèn luyện kỹ năng giao tiếp và tự tin từ nhỏ. Đây là một bài học quan trọng mà tất cả học sinh cần được khuyến khích để có thể phát triển thành những cá nhân tự tin và có khả năng thích nghi tốt trong xã hội.

Bài 7 Cây xấu hổ
Bài 7 Cây xấu hổ

Bài văn "Cây xấu hổ" được đề cập đến một cảnh tượng thiên nhiên sống động, trong đó sự xuất hiện của một con chim xanh biếc tạo nên một khoảnh khắc đặc biệt. Câu chuyện được kể từ góc nhìn của một cây xấu hổ, một loài cây có đặc tính độc đáo là lá có thể co lại khi chạm vào. Dưới đây là phân tích chi tiết về bài văn:

  1. Bối cảnh và không khí:

    • Bài văn mô tả sự thay đổi bất ngờ trong khung cảnh yên tĩnh khi gió bất ngờ nổi lên, tạo ra âm thanh lạ từ những chiếc lá khô và sự xôn xao của cỏ cây. Điều này thiết lập một bầu không khí bí ẩn, gợi trí tò mò và sự chờ đợi điều gì đó bất thường sắp xảy ra.
  2. Nhân vật chính - Cây xấu hổ:

    • Cây xấu hổ trong câu chuyện không chỉ đơn giản là một nhân vật quan sát, mà còn thể hiện cảm xúc như một nhân vật sống. Sự "xấu hổ" hay rụt rè của cây được thể hiện qua hành động co rúm mình lại. Điều này cho thấy cây không chỉ phản ứng với môi trường xung quanh mà còn cảm nhận và phản ứng với sự kiện đang diễn ra.
  3. Sự xuất hiện của con chim xanh biếc:

    • Con chim được mô tả với vẻ đẹp nổi bật, "toàn thân lóng lánh như tự toả sáng". Sự xuất hiện đột ngột và nhanh chóng của nó như một hiện tượng kỳ diệu trong tự nhiên, thu hút sự chú ý và ngưỡng mộ của các loài cây xung quanh.
    • Sự ngưỡng mộ của cây cỏ và sự tiếc nuối của cây xấu hổ khi không biết khi nào con chim sẽ trở lại, tạo nên một điểm nhấn cảm xúc trong câu chuyện, phản ánh mong muốn được chứng kiến vẻ đẹp thuần khiết một lần nữa.
  4. Thông điệp và ý nghĩa:

    • Bài văn không chỉ là một mô tả về thiên nhiên mà còn mang thông điệp sâu sắc về việc trân trọng và ngưỡng mộ cái đẹp. Nó cũng phản ánh một cảm giác chung về sự ngắn ngủi và tình cờ của những khoảnh khắc đẹp đẽ trong cuộc sống mà ta có thể bỏ lỡ nếu không chú ý.
    • Đồng thời, câu chuyện còn là một sự nhắc nhở về sự tương tác giữa các yếu tố trong tự nhiên, từ gió, lá khô đến các loài cây, và sự ảnh hưởng của chúng đối với nhau trong một hệ sinh thái.

Bài văn mang lại cảm nhận sâu sắc về vẻ đẹp tự nhiên và sự liên kết giữa các sinh vật trong môi trường tự nhiên, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trân trọng những khoảnh khắc đặc biệt trong đời sống.


Yêu cầu học sinh vẽ một bức tranh về cảnh cây xấu hổ đang quan sát con chim xanh.CÂY XẤU HỔ
Bỗng dưng, gió ào ào nổi lên. Có tiếng động gì lạ lắm. Những chiếc lá khô lạt xạt lướt trên cỏ. Cây xấu hổ co rúm mình lại.
Nó bỗng thấy xung quanh xôn xao. Nó hé mắt nhìn: không có gì lạ cả. Bấy giờ, nó mới mở bừng những con mắt lá. Quả nhiên, không có gì lạ thật.
Nhưng những cây cỏ xung quanh vẫn cứ xôn xao. Thì ra, vừa có một con chim xanh biếc, toàn thân lóng lánh như tự toả sáng không biết từ đâu bay tới. Chim đậu một thoáng trên cành thanh mai rồi lại vội bay đi. Các cây cỏ xuýt xoa: biết bao nhiêu con chim đã bay qua đây, chưa có con nào đẹp đến thế.
Càng nghe bạn bè trầm trồ, cây xấu hổ càng tiếc. Không biết bao giờ con chim xanh ấy quay trở lại?


Dưới đây là một gợi ý cho giáo án dạy bài học văn học trên cho học sinh lớp 1, nhằm giúp các em hiểu sâu hơn về câu chuyện và các nhân vật thiên nhiên trong đó, đồng thời khơi gợi sự quan sát và cảm nhận của các em về thế giới xung quanh.

Mục tiêu giáo án:

  1. Nhận thức: Học sinh hiểu được cốt truyện và nhân vật chính là cây xấu hổ và con chim xanh.
  2. Kỹ năng: Rèn luyện kỹ năng nghe, hiểu và mô tả những gì được nghe qua câu chuyện.
  3. Thái độ: Phát triển tình yêu thiên nhiên và ý thức trân trọng vẻ đẹp tự nhiên.

Chuẩn bị:

  • Giáo viên: Tranh ảnh các loài cây, con chim, và cảnh thiên nhiên.
  • Học sinh: Vở, bút, màu vẽ.

Cấu trúc giáo án:

1. Khởi động (5 phút)

  • Giáo viên mở đầu bằng cách hỏi các em về những loại cây và con chim mà các em biết.
  • Giới thiệu về cây xấu hổ, giải thích vì sao lại có tên là cây xấu hổ.

2. Phát triển bài học (20 phút)

  • Phần 1: Kể chuyện (10 phút)

    • Giáo viên đọc câu chuyện, sử dụng tranh ảnh để minh họa cho các phần của câu chuyện.
    • Dừng lại ở các điểm then chốt để hỏi các em câu hỏi như: "Các em cảm thấy thế nào khi nghe về con chim xanh?" hoặc "Các em nghĩ cây xấu hổ cảm thấy ra sao?"
  • Phần 2: Thảo luận và vẽ (10 phút)

    • Chia nhóm và phát cho mỗi nhóm một bức tranh vẽ sẵn hình cây xấu hổ và không gian trống để các em tự vẽ con chim xanh.
    • Mỗi nhóm thảo luận và quyết định cách họ muốn vẽ con chim xanh, dựa trên mô tả của câu chuyện.

3. Tổng kết (5 phút)

  • Mỗi nhóm trình bày bức tranh của mình và giải thích tại sao lại chọn vẽ như vậy.
  • Giáo viên khen ngợi sự sáng tạo của các em và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quan sát và trân trọng thiên nhiên.

4. Bài tập về nhà (2 phút)

  • Yêu cầu các em vẽ một bức tranh về một cảnh thiên nhiên mà các em yêu thích, có thể là một cây, một con vật, hoặc một cảnh vật ngoài tự nhiên mà các em thấy đẹp.

Đánh giá:

  • Quan sát sự tham gia của học sinh trong hoạt động lớp và chất lượng các bức tranh vẽ.
  • Đánh giá qua phản hồi của học sinh về câu chuyện và các nhân vật trong câu chuyện.

Giáo án này không chỉ giúp học sinh hiểu về câu chuyện mà còn thúc đẩy các em phát triển kỹ năng sáng tạo và cảm nhận về môi trường xung quanh.


Phần Bài Tập Áp Dụng

Dưới đây là một số bài tập áp dụng cho học sinh lớp 1 sau khi đã học xong bài "Cây Xấu Hổ và Con Chim Xanh", nhằm củng cố kiến thức và kỹ năng đã học trong giờ:

1. Bài tập ghép hình

  • Mục đích: Giúp học sinh nhận biết và ghép nối các hình ảnh liên quan đến câu chuyện.
  • Hoạt động: Giáo viên chuẩn bị các bức tranh cắt rời gồm các hình ảnh của cây xấu hổ, con chim xanh, và môi trường xung quanh (như gió, lá cây, cành cây). Học sinh sẽ được yêu cầu ghép các mảnh lại để tái hiện lại câu chuyện.

2. Bài tập trả lời câu hỏi

  • Mục đích: Kiểm tra sự hiểu biết của học sinh về câu chuyện thông qua các câu hỏi.
  • Hoạt động: Giáo viên đặt các câu hỏi như sau:
    • Con chim xanh đậu trên cành cây nào?
    • Cây xấu hổ cảm thấy như thế nào khi thấy con chim?
    • Em có nhớ tiếng động gì khi gió bắt đầu thổi không?

3. Bài tập vẽ và tô màu

  • Mục đích: Khuyến khích sự sáng tạo và giúp học sinh thể hiện cảm nhận của mình qua hình ảnh.
  • Hoạt động:
    • Yêu cầu học sinh vẽ một bức tranh về cảnh cây xấu hổ đang quan sát con chim xanh.
    • Cho các em tô màu bức vẽ theo cảm nhận của bản thân về câu chuyện.

4. Bài tập đóng vai

  • Mục đích: Phát triển kỹ năng thể hiện và giao tiếp.
  • Hoạt động:
    • Chọn một số em hóa trang thành cây xấu hổ và con chim xanh.
    • Các em sẽ đóng vai và tái hiện lại phần câu chuyện mà giáo viên chỉ định.

5. Bài tập kể chuyện theo nhóm

  • Mục đích: Rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm và kể chuyện.
  • Hoạt động:
    • Chia lớp thành các nhóm nhỏ, mỗi nhóm kể lại câu chuyện bằng cách sử dụng các hình ảnh hoặc đạo cụ mà các em đã tạo ra.
    • Mỗi nhóm trình bày câu chuyện trước lớp.

Những bài tập này không chỉ giúp học sinh hiểu sâu hơn về câu chuyện mà còn phát triển các kỹ năng quan trọng như quan sát, tưởng tượng, sáng tạo, và làm việc nhóm.

Bài 8: Cầu thủ dự bị

CẦU THỦ DỰ BỊ
cầu thủ dự bịNhìn các bạn đá bóng, gấu con rất muốn chơi cùng. Nhưng thấy gấu con có vẻ chậm chạp và đá bóng không tốt nên chưa đội nào muốn nhận cậu.
- Gấu à, cậu làm cầu thủ dự bị nhé! – Khỉ nói.
Gấu con hơi buồn nhưng cũng đồng ý. Trong khi chờ được vào sân, gấu đi nhặt bóng cho các bạn. Gấu cố gắng chạy thật nhanh để các bạn không phải chờ lâu.
Hằng ngày, gấu đến sân bóng từ sớm để luyện tập. Gấu đá bóng ra xa, chạy đi nhặt rồi đổ vào gôn, đã đi đá lại,... Cứ thế, gấu đá bóng ngày càng giỏi hơn.
Một hôm, đến sân bóng thấy gấu đang luyện tập, các bạn ngạc nhiên nhìn gấu rồi nói: “Cậu giỏi quá!”, “Này, vào đội tớ nhé!”, “Vào đội tớ đi!”.
- Tớ nên vào đội nào đây? – Gấu hỏi khỉ.
- Hiệp đầu cậu đá cho đội đỏ, hiệp sau cậu đã cho đội xanh. – Khỉ nói.
Gấu vui vẻ gật đầu. Cậu nghĩ: “Hoá ra làm cầu thủ dự bị cũng hay nhỉ!”.

Bài 9: Cô giáo lớp em

Cô giáo lớp em

Sáng nào em đến lớp
Cũng thấy cô đến rồi
Đáp lời “Chào cô ạ!"
Cô mỉm cười thật tươi.

Cô dạy em tập viết
Gió đưa thoảng hương nhài
Nắng ghé vào cửa lớp
Xem chúng em học bài.

Những lời cô giáo giảng
Ấm trang vở thơm tho
Yêu thương em ngắm mãi
Những điểm mười cô cho.

(Nguyễn Xuân Sanh)

Bài 10: THỜI KHÓA BIỂU

Thời khóa biểu cho biết thời gian học các môn của từng ngày trong tuần. Thời khóa biểu gồm nhiều cột dọc và nhiều hàng ngang. Các bạn học sinh thường đọc thời khóa biểu theo trình tự thứ - buổi – tiết – môn. 

Bài 11: Cái trống trường em

TRỐNG TRƯỜNG EM
Cái trống trường em, tiếng việt lớp 2Cái trống trường em
Mùa hè cũng nghỉ
Suốt ba tháng liền
Trống nằm ngẫm nghĩ

Buồn không hả trống
Trong những ngày hè
Bọn mình đi vắng
Chỉ còn tiếng ve?

Cái trống lặng im
Nghiêng đầu trên giá
Chắc thấy chúng em
Nó mừng vui quá!

Kìa trống đang gọi
Tùng! Tùng! Tùng! Tùng...
Vào năm học mới
Rộn vang tưng bừng.

Bài 12: Danh sách học sinh

DANH SÁCH HỌC SINH

Hôm nay, chúng tôi được đọc truyện tại lớp. Cô giáo cho chúng tôi đăng kí đọc truyện theo sở thích. Dưới đây là danh sách đăng kí của tổ tôi.

STT Họ Và Tên Truyện
1 Trần Trường An Ngày Khai Trường
2 Nguyễn Hà Anh Ếch xanh đi học
3 Nguyễn Ngọc Bảo Ếch xanh đi học
4 Đỗ Duy Bắc Ngày Khai Trường
5 Vũ Tiến Bình Vì sao gà chẳng giỏi bơi?
6 Lê Thị Cúc Ngày Khai Trường
7 Lê Gia Hân Vì sao gà chẳng giỏi bơi?
8 Phùng Minh Khánh Ếch xanh đi học

Dựa vào danh sách đăng kí, cô chia lớp thành ba nhóm, mỗi nhóm đọc một truyện. Chúng tôi đọc cho nhau nghe, rồi cùng nhau trao đổi về các nhân vật trong truyện mà nhóm đã chọn.
 

Bài 13: Yêu lắm trường ơi!

YÊU LẮM TRƯỜNG ƠI!

Yêu lắm trường ơi, tiếng việt lớp 2, kết nối tri thức và cuộc sốngEm yêu mái trường
Có hàng cây mát
Xôn xao khúc nhạc
Tiếng chim xanh trời.
 
Mỗi giờ ra chơi
Sân trường nhộn nhịp
Hồng hào gương mặt
Bạn nào cũng xinh.
 
Yêu lớp học em
Có khung cửa sổ
Có bàn tay lá
Quạt gió mát vào.
 
Lời cô ngọt ngào
Thấm từng trang sách
Ngày không đến lớp
Thấy nhớ nhớ ghê!

Có đêm trong mơ
Bỗng cười khúc khích
Ngỡ đang ở lớp
Cùng bạn đùa vui

(Nguyễn Trọng Hoàn)

Bài 14: Em học vẽ

Em học vẽ

Hôm nay trong lớp học
Với giấy trắng, bút màu
Nắn nót em ngồi vẽ
Lung linh bầu trời sao.

Vẽ ông trăng trên cao
Rải ánh vàng đầy ngõ
Vẽ cánh diều no gió
Vi vu giữa trời xanh.

Vẽ biển cả long lanh
Có một con thuyền trắng
Giương cánh buồm đỏ thắm
Đang rẽ sóng ra khơi.

Vẽ cả ông mặt trời
Và những chùm phượng đỏ
Trên sân trường lộng gió
Gọi ve về râm ran.

(Phan Thị Diên)

Bài 15 Cuốn sách của em

CUỐN SÁCH CỦA EM
Dế mèn phiêu lưu ký, tiếng việt lớp 2 tập 1Mỗi cuốn sách có một tên gọi. Tên sách là hàng chữ lớn ở khoảng giữa bìa sách, thường chứa đựng rất nhiều ý nghĩa. Qua tên sách, em có thể biết được sách viết về điều gì.
Người viết cuốn sách được gọi là tác giả. Tên tác giả thường được ghi vào phía trên của bìa sách.
Nơi các cuốn sách ra đời được gọi là nhà xuất bản. Tên nhà xuất bản thường được ghi ở phía dưới bìa sách.
Phần lớn các cuốn sách đều có mục lục thể hiện các mục chính và vị trí của chúng trong cuốn sách. Mục lục thường được đặt ở ngay sau trang bìa, cũng có khi được đặt ở cuối sách.
Mỗi lần đọc một cuốn sách mới, đừng quên những điều này em nhé.
(Nhật Huy)

Bài 16: Khai trang sách mở ra

KHI TRANG SÁCH MỞ RA

Khi trang sách mở ra, tiếng việt lớp 2 tập 1Khi trang sách mở ra
Khoảng trời xa xích lại
Bắt đầu là cỏ dại
Thứ đến là cánh chim
Sau nữa là trẻ con
Cuối cùng là người lớn

Trong trang sách có biển
Em thấy những cánh buồm
Trong trang sách có rừng
Với bao nhiêu là gió

Trang sách còn có lửa
Mà giấy chẳng cháy đâu
Trang sách có ao sâu
Mà giấy không hề ướt

Trang sách không nói được
Sao em nghe điều gì
Dạt dào như sóng vỗ
Một chân trời đang đi.

(Nguyễn Nhật Ánh)